Slovan Bratislava (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slovan Bratislava
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Slovan Bratislava
Sân vận động:
Tehelné pole
(Bratislava)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Champions League
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
36
24
2129
0
0
2
0
35
Hrdina Adam
20
1
90
0
0
0
0
31
Trnovsky Martin
23
6
482
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajric Kenan
29
25
2105
0
1
4
0
28
Blackman Cesar
26
24
1516
2
0
2
0
4
Kashia Guram
36
22
1542
1
0
3
0
5
Krizan Richard
Chấn thương đầu gối
26
6
441
0
0
0
0
3
Marusin Tomas
19
1
1
0
0
0
0
25
Pauschek Lukas
31
23
1428
1
3
2
0
44
Risvanis Spyros
30
2
48
0
0
0
0
27
Vojtko Matus
23
18
1114
1
0
1
0
6
Wimmer Kevin
31
24
1958
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
30
29
2198
12
11
6
0
20
Kankava Jaba
38
20
1511
1
0
2
0
33
Kucka Juraj
37
23
1708
3
4
1
0
26
Lichy Filip
23
20
1006
0
2
2
0
88
Savvidis Kyriakos
28
25
1656
0
0
1
1
24
Tolic Marko
27
21
1129
8
1
7
1
7
Weiss Vladimir
34
12
604
2
2
3
0
8
Zmrhal Jaromir
30
26
1482
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bozik Rudolf
21
2
5
0
0
0
0
21
Isaac Elvis
21
1
7
0
0
0
0
18
Marcelli Nino
18
24
1178
10
2
0
0
10
Rodrigues Gerson
28
4
183
4
1
0
0
13
Strelec David
23
26
1572
10
9
1
0
23
Zuberu Sharani
24
16
198
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
36
2
180
0
0
1
0
31
Trnovsky Martin
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajric Kenan
29
2
112
0
0
0
0
28
Blackman Cesar
26
1
90
0
0
0
0
4
Kashia Guram
36
2
159
0
0
0
0
5
Krizan Richard
Chấn thương đầu gối
26
2
31
3
0
0
0
25
Pauschek Lukas
31
3
110
0
0
0
0
16
Toth Alexander
22
1
27
0
0
0
0
27
Vojtko Matus
23
2
136
0
0
0
0
6
Wimmer Kevin
31
3
229
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
30
2
171
1
0
0
0
29
Habodasz Samuel
23
1
17
0
0
0
0
20
Kankava Jaba
38
3
190
1
0
1
0
33
Kucka Juraj
37
2
180
0
0
1
0
26
Lichy Filip
23
1
46
0
0
0
0
88
Savvidis Kyriakos
28
3
218
0
0
0
0
24
Tolic Marko
27
4
138
2
0
0
0
7
Weiss Vladimir
34
1
65
0
0
0
0
8
Zmrhal Jaromir
30
3
239
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bozik Rudolf
21
2
17
1
0
0
0
18
Marcelli Nino
18
2
71
1
0
0
0
20
Misovic Martin
20
1
27
0
0
0
0
10
Rodrigues Gerson
28
2
155
0
0
2
1
13
Strelec David
23
2
26
1
0
0
0
23
Zuberu Sharani
24
3
80
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
36
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajric Kenan
29
6
540
0
0
1
0
28
Blackman Cesar
26
1
11
0
0
0
0
4
Kashia Guram
36
6
540
0
0
0
0
25
Pauschek Lukas
31
5
446
0
0
0
0
6
Wimmer Kevin
31
2
98
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
30
6
283
0
0
2
0
20
Kankava Jaba
38
6
540
0
0
2
0
33
Kucka Juraj
37
4
293
0
1
1
1
26
Lichy Filip
23
3
87
0
0
0
0
88
Savvidis Kyriakos
28
5
390
0
0
2
0
24
Tolic Marko
27
5
194
1
0
1
0
7
Weiss Vladimir
34
3
242
3
0
3
0
8
Zmrhal Jaromir
30
4
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Marcelli Nino
18
3
39
0
1
0
0
13
Strelec David
23
2
96
0
0
0
0
23
Zuberu Sharani
24
6
307
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajric Kenan
29
2
180
0
0
0
0
28
Blackman Cesar
26
2
180
0
0
1
0
27
Vojtko Matus
23
1
21
0
0
0
0
6
Wimmer Kevin
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
30
2
57
1
0
0
0
20
Kankava Jaba
38
2
180
0
0
2
0
33
Kucka Juraj
37
2
180
0
2
1
0
26
Lichy Filip
23
1
21
0
0
0
0
88
Savvidis Kyriakos
28
1
2
0
0
0
0
24
Tolic Marko
27
2
147
1
0
1
0
7
Weiss Vladimir
34
1
3
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Marcelli Nino
18
2
136
0
1
0
0
13
Strelec David
23
2
137
2
0
0
0
23
Zuberu Sharani
24
2
71
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
36
7
594
0
0
1
1
31
Trnovsky Martin
23
2
124
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajric Kenan
29
8
720
0
0
1
0
28
Blackman Cesar
26
7
629
1
0
0
1
4
Kashia Guram
36
7
626
0
0
2
0
25
Pauschek Lukas
31
6
166
0
0
0
0
6
Wimmer Kevin
31
7
537
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
30
8
589
0
1
1
0
20
Kankava Jaba
38
8
631
0
0
1
0
33
Kucka Juraj
37
8
642
2
0
2
0
26
Lichy Filip
23
1
5
0
0
0
0
88
Savvidis Kyriakos
28
7
452
0
0
3
0
24
Tolic Marko
27
6
155
0
0
1
0
7
Weiss Vladimir
34
4
188
1
0
1
1
8
Zmrhal Jaromir
30
6
355
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Marcelli Nino
18
3
101
0
0
0
0
10
Rodrigues Gerson
28
2
180
1
0
1
0
13
Strelec David
23
8
453
0
1
2
0
23
Zuberu Sharani
24
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
36
41
3623
0
0
5
1
30
Cermak Dominik
19
0
0
0
0
0
0
35
Hrdina Adam
20
1
90
0
0
0
0
30
Mikolas Andrej
19
0
0
0
0
0
0
30
Spisak Matus
17
0
0
0
0
0
0
31
Trnovsky Martin
23
9
696
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajric Kenan
29
43
3657
0
1
6
0
28
Blackman Cesar
26
35
2426
3
0
3
1
4
Kashia Guram
36
37
2867
1
0
5
0
5
Krizan Richard
Chấn thương đầu gối
26
8
472
3
0
0
0
3
Marusin Tomas
19
1
1
0
0
0
0
25
Pauschek Lukas
31
37
2150
1
3
2
0
44
Risvanis Spyros
30
2
48
0
0
0
0
16
Toth Alexander
22
1
27
0
0
0
0
27
Vojtko Matus
23
21
1271
1
0
1
0
6
Wimmer Kevin
31
38
3002
0
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
30
47
3298
14
12
9
0
29
Habodasz Samuel
23
1
17
0
0
0
0
20
Kankava Jaba
38
39
3052
2
0
8
0
33
Kucka Juraj
37
39
3003
5
7
6
1
26
Lichy Filip
23
26
1165
0
2
2
0
12
Marko Maximilian
19
0
0
0
0
0
0
88
Savvidis Kyriakos
28
41
2718
0
0
6
1
24
Tolic Marko
27
38
1763
12
1
10
1
7
Weiss Vladimir
34
21
1102
6
2
8
1
8
Zmrhal Jaromir
30
39
2150
3
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bozik Rudolf
21
4
22
1
0
0
0
21
Ferletak Jan
20
0
0
0
0
0
0
21
Isaac Elvis
21
1
7
0
0
0
0
18
Marcelli Nino
18
34
1525
11
4
0
0
20
Misovic Martin
20
1
27
0
0
0
0
10
Rodrigues Gerson
28
8
518
5
1
3
1
9
Spacil Branislav
20
0
0
0
0
0
0
13
Strelec David
23
40
2284
13
10
3
0
23
Zuberu Sharani
24
28
657
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
59
Quảng cáo
Quảng cáo