Slovan Bratislava B (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slovan Bratislava B
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Slovan Bratislava B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hrdina Adam
20
17
1530
0
0
0
0
32
Mikolas Andrej
19
5
450
0
0
1
0
31
Trnovsky Martin
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balaz Filip
25
15
595
0
0
1
0
18
Kramar Erik
22
15
796
1
0
4
1
14
Marusin Tomas
19
24
1903
0
0
3
1
15
Micak Marek
21
14
761
0
0
1
0
5
Murar David
20
15
891
0
0
2
0
15
Salkovic Jaroslav
18
2
82
0
0
0
0
13
Slovak Richard
18
1
10
0
0
0
0
4
Szalma Daniel
20
22
1105
0
0
5
0
2
Toth Alexander
22
23
1821
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balko Tomas
18
7
90
0
0
0
0
8
Benko Samuel
20
2
12
0
0
0
0
29
Habodasz Samuel
23
27
2378
2
0
2
1
11
Hornyak Gabriel
22
24
1537
1
0
1
0
16
Kosecek Matus
20
23
1209
0
0
4
1
17
Kusnir Martin
20
29
2221
6
0
1
0
26
Lichy Filip
23
4
360
2
0
0
0
12
Marko Maximilian
19
12
781
0
0
1
0
7
Maros Alexej
19
17
729
2
0
1
0
9
Murar Samuel
18
3
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bozik Rudolf
21
29
2070
4
0
1
0
21
Ferletak Jan
20
7
120
1
0
0
0
21
Isaac Elvis
21
26
1586
10
0
1
0
13
Ivanics Zoran
18
5
76
0
0
0
0
20
Misovic Martin
20
25
1799
7
0
1
1
9
Spacil Branislav
20
24
976
2
0
5
0
23
Zuberu Sharani
24
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gala Vladimir
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cermak Dominik
19
0
0
0
0
0
0
35
Hrdina Adam
20
17
1530
0
0
0
0
32
Mikolas Andrej
19
5
450
0
0
1
0
30
Spisak Matus
17
0
0
0
0
0
0
31
Trnovsky Martin
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balaz Filip
25
15
595
0
0
1
0
18
Kramar Erik
22
15
796
1
0
4
1
14
Marusin Tomas
19
24
1903
0
0
3
1
15
Micak Marek
21
14
761
0
0
1
0
5
Murar David
20
15
891
0
0
2
0
15
Salkovic Jaroslav
18
2
82
0
0
0
0
13
Slovak Richard
18
1
10
0
0
0
0
4
Szalma Daniel
20
22
1105
0
0
5
0
2
Toth Alexander
22
23
1821
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balko Tomas
18
7
90
0
0
0
0
8
Benko Samuel
20
2
12
0
0
0
0
Denko
18
0
0
0
0
0
0
29
Habodasz Samuel
23
27
2378
2
0
2
1
11
Hornyak Gabriel
22
24
1537
1
0
1
0
16
Kosecek Matus
20
23
1209
0
0
4
1
17
Kusnir Martin
20
29
2221
6
0
1
0
26
Lichy Filip
23
4
360
2
0
0
0
12
Marko Maximilian
19
12
781
0
0
1
0
7
Maros Alexej
19
17
729
2
0
1
0
9
Murar Samuel
18
3
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bozik Rudolf
21
29
2070
4
0
1
0
21
Ferletak Jan
20
7
120
1
0
0
0
21
Isaac Elvis
21
26
1586
10
0
1
0
13
Ivanics Zoran
18
5
76
0
0
0
0
20
Misovic Martin
20
25
1799
7
0
1
1
9
Spacil Branislav
20
24
976
2
0
5
0
23
Zuberu Sharani
24
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gala Vladimir
56
Quảng cáo
Quảng cáo