Velvary (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Velvary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Velvary
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Slanina Simon
23
2
180
0
0
0
0
21
Spilka Daniel
20
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chabera Jakub
27
25
2156
1
0
6
1
16
Drozda Libor
23
11
990
0
0
1
0
10
Jakab Josef
26
19
1442
9
0
5
0
11
Jelinek Jachym
20
19
1115
1
0
1
0
20
Keenan Max
?
11
846
0
0
0
0
14
Leitl Matthias
22
24
1235
3
0
3
0
22
Rubes Jakub
24
21
1764
2
0
1
0
7
Simkovsky Jakub
31
2
180
0
0
0
0
18
Zezulka Ondrej
25
26
2285
11
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Breh Ondrej
19
4
41
0
0
0
0
19
Flores Michael
20
2
29
0
0
0
0
7
Kott Tomas
24
26
2266
4
0
3
0
6
Sheye Nathan
22
10
288
0
0
1
0
6
Skoda Jaroslav
20
9
273
1
0
0
0
4
Sustr Dominik
27
22
1722
2
0
2
0
13
Travnicek Lukas
24
25
1166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dobias Nicolas
20
11
381
2
0
2
0
12
Havranek Jan
24
26
1916
2
0
1
0
8
Kolarik Ondrej
23
2
39
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Spilka Daniel
20
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chabera Jakub
27
3
251
0
0
1
0
10
Jakab Josef
26
3
181
3
0
0
0
11
Jelinek Jachym
20
3
191
0
0
0
0
14
Leitl Matthias
22
3
221
0
0
1
0
22
Rubes Jakub
24
3
330
0
0
1
0
18
Zezulka Ondrej
25
3
330
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Breh Ondrej
19
1
43
0
0
0
0
7
Kott Tomas
24
4
330
1
0
0
0
6
Skoda Jaroslav
20
3
200
0
0
1
0
4
Sustr Dominik
27
3
240
0
0
1
0
13
Travnicek Lukas
24
3
119
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Havranek Jan
24
3
216
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Slanina Simon
23
2
180
0
0
0
0
21
Spilka Daniel
20
27
2490
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chabera Jakub
27
28
2407
1
0
7
1
16
Drozda Libor
23
11
990
0
0
1
0
10
Jakab Josef
26
22
1623
12
0
5
0
11
Jelinek Jachym
20
22
1306
1
0
1
0
20
Keenan Max
?
11
846
0
0
0
0
14
Leitl Matthias
22
27
1456
3
0
4
0
22
Rubes Jakub
24
24
2094
2
0
2
0
7
Simkovsky Jakub
31
2
180
0
0
0
0
18
Zezulka Ondrej
25
29
2615
11
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Breh Ondrej
19
5
84
0
0
0
0
5
Dorfl Jakub
17
0
0
0
0
0
0
19
Flores Michael
20
2
29
0
0
0
0
7
Kott Tomas
24
30
2596
5
0
3
0
6
Sheye Nathan
22
10
288
0
0
1
0
6
Skoda Jaroslav
20
12
473
1
0
1
0
4
Sustr Dominik
27
25
1962
2
0
3
0
13
Travnicek Lukas
24
28
1285
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dobias Nicolas
20
11
381
2
0
2
0
12
Havranek Jan
24
29
2132
2
0
1
0
8
Kolarik Ondrej
23
2
39
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo