Smederevo (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Smederevo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Smederevo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovic Strahinja
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Corkovic Ivan
22
1
90
0
0
0
0
4
Jovanovic Aleksa
21
1
31
0
0
0
0
19
Lukovic Luka
22
1
90
0
0
1
0
11
Markovic Aleksa
26
1
59
0
0
0
0
14
Radic Stefan
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ilic Vladimir
27
1
90
0
0
0
0
17
Jovanovic Nikola
20
1
31
0
0
0
0
5
Kostic Miroljub
35
1
84
0
0
0
0
22
Ozegovic Milos
31
1
6
0
0
0
0
23
Stevanovic Stefan
33
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dragutinovic Nemanja
25
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovic Strahinja
25
1
90
0
0
0
0
31
Kasic Petar
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Corkovic Ivan
22
1
90
0
0
0
0
80
Jevremovic Jaksa
20
0
0
0
0
0
0
4
Jovanovic Aleksa
21
1
31
0
0
0
0
19
Lukovic Luka
22
1
90
0
0
1
0
11
Markovic Aleksa
26
1
59
0
0
0
0
15
Panic Petar
22
0
0
0
0
0
0
14
Radic Stefan
21
1
90
0
0
1
0
26
Radivojevic Milos
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bacanin Mateja
20
0
0
0
0
0
0
22
Dimitrijevic Nikola
32
0
0
0
0
0
0
18
Ilic Vladimir
27
1
90
0
0
0
0
14
Jankovic Luka
28
0
0
0
0
0
0
17
Jovanovic Nikola
20
1
31
0
0
0
0
5
Kostic Miroljub
35
1
84
0
0
0
0
22
Ozegovic Milos
31
1
6
0
0
0
0
10
Petronijevic Dimitrije
22
0
0
0
0
0
0
Rasljanin Jasin
21
0
0
0
0
0
0
23
Stevanovic Stefan
33
1
45
0
0
0
0
8
Stojkovic Nikola
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abidemi Lokosa Anthony
27
0
0
0
0
0
0
9
Dragutinovic Nemanja
25
1
90
0
0
0
0
9
Jovanovic Sasa
30
0
0
0
0
0
0
Lazar Markovic
24
0
0
0
0
0
0
21
Obradovic Nemanja
34
0
0
0
0
0
0
11
Zuvic Mateja
24
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo