Sông Lam Nghệ An (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sông Lam Nghệ An
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
Sân vận động:
Sân vận động Vinh
(Vinh)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cao Văn Bình
19
1
90
0
0
0
0
1
Nguyen Văn Việt
21
14
1260
0
0
1
0
25
Trần Văn Tiến
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Le Nguyen Hoang
19
7
490
0
0
1
0
5
Le Van Than
22
11
823
0
0
1
0
17
Trần Nam Hai
20
9
558
0
0
0
0
6
Trần Đình Hoàng
32
15
1194
0
0
1
0
2
Vương Văn Huy
22
13
1035
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dang Quang Tu
22
4
237
0
0
0
0
38
Le Dinh Long Vu
17
2
28
0
0
0
0
23
Mai Sỹ Hoàng
25
10
677
2
0
2
0
16
Nguyen Quang Vinh
19
12
553
0
0
2
0
28
Nguyễn Văn Bách
21
8
349
1
0
0
0
14
Nguyễn Văn Việt
25
11
722
0
0
1
0
22
Nguyễn Xuân Bình
22
4
88
0
0
0
0
19
Phan Phan
22
14
1142
1
0
5
0
11
Trần Mạnh Quỳnh
23
15
1060
2
0
1
0
27
Van Bac Ngô
20
4
101
0
0
0
0
24
Van Quy Le
20
5
144
0
0
0
0
95
Zebic Mario
28
16
1440
0
0
2
0
10
Đinh Xuân Tiến
21
8
228
2
0
0
0
37
Đặng Văn Lắm
24
7
322
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ngo Van Luong
22
10
384
1
0
1
0
7
Olaha Michael
27
16
1440
6
0
1
0
21
Phan Xuân Đại
21
11
469
1
0
1
0
70
Raphael
26
10
641
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Phan Nhu Thuat
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cao Văn Bình
19
1
90
0
0
0
0
1
Nguyen Văn Việt
21
14
1260
0
0
1
0
25
Trần Văn Tiến
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bui Thanh Duc
18
0
0
0
0
0
0
3
Le Nguyen Hoang
19
7
490
0
0
1
0
5
Le Van Than
22
11
823
0
0
1
0
17
Trần Nam Hai
20
9
558
0
0
0
0
6
Trần Đình Hoàng
32
15
1194
0
0
1
0
2
Vương Văn Huy
22
13
1035
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dang Quang Tu
22
4
237
0
0
0
0
38
Le Dinh Long Vu
17
2
28
0
0
0
0
23
Mai Sỹ Hoàng
25
10
677
2
0
2
0
16
Nguyen Quang Vinh
19
12
553
0
0
2
0
28
Nguyễn Văn Bách
21
8
349
1
0
0
0
14
Nguyễn Văn Việt
25
11
722
0
0
1
0
22
Nguyễn Xuân Bình
22
4
88
0
0
0
0
19
Phan Phan
22
14
1142
1
0
5
0
11
Trần Mạnh Quỳnh
23
15
1060
2
0
1
0
27
Van Bac Ngô
20
4
101
0
0
0
0
24
Van Quy Le
20
5
144
0
0
0
0
95
Zebic Mario
28
16
1440
0
0
2
0
10
Đinh Xuân Tiến
21
8
228
2
0
0
0
37
Đặng Văn Lắm
24
7
322
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hồ Phúc Tịnh
29
0
0
0
0
0
0
20
Ngo Van Luong
22
10
384
1
0
1
0
7
Olaha Michael
27
16
1440
6
0
1
0
21
Phan Xuân Đại
21
11
469
1
0
1
0
70
Raphael
26
10
641
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Phan Nhu Thuat
40
Quảng cáo
Quảng cáo