Soroksar (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Soroksar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Soroksar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Holczer Adam
36
10
900
0
0
0
0
32
Mergl Szabolcs
20
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kajan Norbert
19
32
2841
2
0
4
0
4
Kekesi Alexander
30
26
2316
0
0
4
0
23
Kroner Martin
30
29
2291
0
0
5
1
6
Nemeth Erik
23
28
1419
0
0
6
0
14
Say Shadirac
20
14
1151
0
0
3
0
64
Toth Alex
18
9
704
0
0
1
0
15
Vagi Andras
35
6
398
0
0
2
0
77
Vincze Adam
23
12
855
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Hajdu Roland
22
22
1089
3
0
2
0
7
Katona Mate
26
24
1939
0
0
2
0
11
Kobol Krisztian
22
23
1191
3
0
1
0
12
Pinter Dominik
29
15
1067
0
0
3
0
27
Sipos Zoltan
23
10
367
1
0
0
0
19
Varga Stefan
21
18
556
0
0
4
0
38
Vass Adam
35
29
2263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borbely Bence
24
12
201
0
0
2
0
8
Dobos Aron
23
14
558
1
0
1
0
76
Dragoner Filip
26
30
839
3
0
2
0
10
Galfi Norbert
24
23
1467
10
0
3
1
Galfi Zoltan
24
1
12
0
0
0
0
29
Korozman Kevin
27
26
1607
3
0
7
0
20
Lovrencsics Balazs
32
32
2703
9
0
4
0
68
Varga Zeteny
17
22
1196
4
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Holczer Adam
36
10
900
0
0
0
0
32
Mergl Szabolcs
20
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kajan Norbert
19
32
2841
2
0
4
0
4
Kekesi Alexander
30
26
2316
0
0
4
0
23
Kroner Martin
30
29
2291
0
0
5
1
6
Nemeth Erik
23
28
1419
0
0
6
0
14
Say Shadirac
20
14
1151
0
0
3
0
64
Toth Alex
18
9
704
0
0
1
0
15
Vagi Andras
35
6
398
0
0
2
0
77
Vincze Adam
23
12
855
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Hajdu Roland
22
22
1089
3
0
2
0
7
Katona Mate
26
24
1939
0
0
2
0
11
Kobol Krisztian
22
23
1191
3
0
1
0
12
Pinter Dominik
29
15
1067
0
0
3
0
27
Sipos Zoltan
23
10
367
1
0
0
0
19
Varga Stefan
21
18
556
0
0
4
0
38
Vass Adam
35
29
2263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borbely Bence
24
12
201
0
0
2
0
8
Dobos Aron
23
14
558
1
0
1
0
76
Dragoner Filip
26
30
839
3
0
2
0
10
Galfi Norbert
24
23
1467
10
0
3
1
Galfi Zoltan
24
1
12
0
0
0
0
29
Korozman Kevin
27
26
1607
3
0
7
0
21
Kovacs Dominik
18
0
0
0
0
0
0
20
Lovrencsics Balazs
32
32
2703
9
0
4
0
68
Varga Zeteny
17
22
1196
4
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
52
Quảng cáo
Quảng cáo