Spaeri (Bóng đá, Gruzia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Spaeri
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Spaeri
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Putkaradze Bukhuti
28
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kentchadze Nikoloz
26
13
922
2
1
3
0
8
Maisuradze Saba
30
15
1321
1
0
1
0
14
Samkharadze Giga
29
14
1260
1
1
6
0
19
Tamazashvili Tornike
19
15
957
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
6
119
0
1
0
0
12
Barabadze Levan
25
14
839
0
5
3
0
31
Bunturi Giorgi
28
15
1350
0
0
2
0
22
Chagunava Nika
23
13
1149
1
0
4
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
10
692
0
1
1
0
7
Gegiadze Saba
20
15
1281
5
1
2
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
8
533
0
0
0
0
10
Kobachidze Levan
19
10
571
0
1
2
0
36
Labadze Chabuki
20
6
152
0
0
2
1
13
Maghaldadze Giorgi
29
7
114
0
0
1
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
2
25
0
0
0
0
29
Zunturov Luka
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
10
457
2
0
0
0
33
Bekadze Giga
19
9
387
0
0
1
0
17
Jintcharadze Saba
23
10
453
0
0
1
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
12
386
2
2
0
0
9
Tsetskhladze Giorgi
22
12
598
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chakhnashvili Luka
19
0
0
0
0
0
0
23
Chomakhidze Nikoloz
22
0
0
0
0
0
0
1
Putkaradze Bukhuti
28
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Badagadze Luka
20
0
0
0
0
0
0
16
Gablaya Achiko
17
0
0
0
0
0
0
3
Kachibaia Luka
17
0
0
0
0
0
0
20
Kentchadze Nikoloz
26
13
922
2
1
3
0
8
Maisuradze Saba
30
15
1321
1
0
1
0
2
Pirtakhia Giorgi
19
0
0
0
0
0
0
14
Samkharadze Giga
29
14
1260
1
1
6
0
19
Tamazashvili Tornike
19
15
957
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
6
119
0
1
0
0
12
Barabadze Levan
25
14
839
0
5
3
0
39
Bolotashvili Davit
19
0
0
0
0
0
0
31
Bunturi Giorgi
28
15
1350
0
0
2
0
22
Chagunava Nika
23
13
1149
1
0
4
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
10
692
0
1
1
0
28
Dunamaliani Davit
18
0
0
0
0
0
0
7
Gegiadze Saba
20
15
1281
5
1
2
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
8
533
0
0
0
0
10
Kobachidze Levan
19
10
571
0
1
2
0
36
Labadze Chabuki
20
6
152
0
0
2
1
13
Maghaldadze Giorgi
29
7
114
0
0
1
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
2
25
0
0
0
0
29
Zunturov Luka
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
10
457
2
0
0
0
33
Bekadze Giga
19
9
387
0
0
1
0
17
Jintcharadze Saba
23
10
453
0
0
1
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
12
386
2
2
0
0
9
Tsetskhladze Giorgi
22
12
598
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Quảng cáo
Quảng cáo