Sparta Prague Nữ (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sparta Prague Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Sparta Prague Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Czech Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Harantova Nikola
?
1
90
0
0
0
0
22
Kozurikova Zuzana
17
9
810
0
0
0
0
30
Krzyzaniak Danielle
27
5
373
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barkova Anna
19
5
394
0
0
0
0
9
Bartonova Eva
30
7
491
3
0
1
0
4
Bertholdova Petra
39
8
660
1
0
1
0
6
Dedinova Aneta
30
16
1311
3
0
5
1
33
Dlaskova Anna
28
17
1066
1
0
2
0
5
Kotrcova Katerina
24
17
1431
6
0
0
0
14
Vystejnova Petra
33
8
563
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buzkova Katerina
28
16
834
5
0
2
0
26
Marcinkova Katerina
21
4
153
0
0
0
0
18
Paulenova Radka
21
15
780
6
0
3
0
10
Pochmanova Aneta
23
15
1280
4
0
1
0
11
Polcarova Barbora
21
15
751
3
0
0
0
16
Ringelova Marketa
34
8
389
3
0
1
0
12
Sonntagova Eliska
22
16
1276
3
0
2
0
15
Svobodova Aneta
18
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Beckman Natalie
24
4
327
3
0
0
0
24
Chang Lauren
?
16
1072
4
0
0
0
28
Cvrckova Klara
22
15
581
8
0
0
0
17
Kozarova Tereza
32
15
1070
18
0
2
0
7
Martinkova Lucie
37
5
247
1
0
0
0
27
Motyckova Adela
22
3
58
0
0
0
0
21
Trachtova Adela
17
3
124
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregora Pavol
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kozurikova Zuzana
17
1
90
0
0
0
0
30
Krzyzaniak Danielle
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barkova Anna
19
1
61
0
0
0
0
9
Bartonova Eva
30
2
180
0
0
0
0
4
Bertholdova Petra
39
2
180
0
0
0
0
6
Dedinova Aneta
30
1
90
0
0
0
0
33
Dlaskova Anna
28
2
110
0
0
0
0
5
Kotrcova Katerina
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buzkova Katerina
28
2
45
1
0
0
0
18
Paulenova Radka
21
1
81
2
0
0
0
10
Pochmanova Aneta
23
2
164
0
0
0
0
11
Polcarova Barbora
21
2
88
0
0
0
0
16
Ringelova Marketa
34
1
20
0
0
0
0
12
Sonntagova Eliska
22
2
180
0
0
1
0
15
Svobodova Aneta
18
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Beckman Natalie
24
2
142
1
0
0
0
24
Chang Lauren
?
2
137
0
0
0
0
17
Kozarova Tereza
32
2
101
1
0
0
0
7
Martinkova Lucie
37
1
30
0
0
1
0
27
Motyckova Adela
22
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregora Pavol
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Harantova Nikola
?
1
90
0
0
0
0
22
Kozurikova Zuzana
17
10
900
0
0
0
0
30
Krzyzaniak Danielle
27
6
463
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barkova Anna
19
6
455
0
0
0
0
9
Bartonova Eva
30
9
671
3
0
1
0
4
Bertholdova Petra
39
10
840
1
0
1
0
6
Dedinova Aneta
30
17
1401
3
0
5
1
33
Dlaskova Anna
28
19
1176
1
0
2
0
5
Kotrcova Katerina
24
19
1611
6
0
0
0
14
Vystejnova Petra
33
8
563
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buzkova Katerina
28
18
879
6
0
2
0
26
Marcinkova Katerina
21
4
153
0
0
0
0
18
Paulenova Radka
21
16
861
8
0
3
0
10
Pochmanova Aneta
23
17
1444
4
0
1
0
11
Polcarova Barbora
21
17
839
3
0
0
0
16
Ringelova Marketa
34
9
409
3
0
1
0
12
Sonntagova Eliska
22
18
1456
3
0
3
0
15
Svobodova Aneta
18
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Beckman Natalie
24
6
469
4
0
0
0
24
Chang Lauren
?
18
1209
4
0
0
0
28
Cvrckova Klara
22
15
581
8
0
0
0
17
Kozarova Tereza
32
17
1171
19
0
2
0
7
Martinkova Lucie
37
6
277
1
0
1
0
27
Motyckova Adela
22
4
68
0
0
0
0
21
Trachtova Adela
17
3
124
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregora Pavol
?
Quảng cáo
Quảng cáo