Sp. Subotica (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sp. Subotica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Sp. Subotica
Sân vận động:
Gradski stadion
(Subotica)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dulic Marin
20
1
90
0
0
0
0
13
Manojlovic Filip
28
9
795
0
0
0
0
1
Vulic Aleksandar
22
28
2446
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bogicevic Mihailo
26
20
1699
0
1
2
0
15
Calasan Nemanja
28
25
2078
0
0
4
0
81
Dundjerski David
24
5
156
0
0
0
0
34
Durasovic Aleksa
20
7
304
0
0
0
0
55
Kerkez Dejan
28
21
1740
0
0
2
1
24
Kerkez Marko
23
9
455
0
0
2
0
99
Martinovic Ilija
30
9
695
1
1
4
1
44
Mijailovic Marko
26
15
1325
0
1
2
0
26
Prijovic Vladimir
21
23
1670
1
0
5
0
22
Stanojev Jug
24
31
2352
1
2
0
0
3
Vitorovic Vladimir
23
5
348
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Djurasovic Aleksa
21
29
2236
1
1
3
0
45
Ebuka
19
1
45
0
0
1
0
7
Jocic Veljko
17
10
336
1
0
0
0
16
Kolaric Danijel
19
1
45
0
0
0
0
49
Krsmanovic Nemanja
21
8
320
0
1
0
0
20
Mijic Milos
34
30
1504
2
3
2
0
11
Todoroski Andrej
25
36
2593
7
3
3
0
70
Tomovic Stefan
22
17
873
1
2
1
0
5
Toseski Milos
26
28
1390
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Atule Collins
20
10
404
1
0
0
0
21
Babic Ilija
21
25
1270
1
1
1
0
23
Lukic Jovan
22
21
1250
2
0
4
0
9
Mudrinski Ognjen
32
27
1525
2
1
0
0
27
Rosevic Milos
23
12
468
1
1
1
0
14
Ubiparip Vojo
36
33
1357
8
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kruscic Milos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djuras Blagoje
18
0
0
0
0
0
0
12
Dulic Marin
20
1
90
0
0
0
0
13
Manojlovic Filip
28
9
795
0
0
0
0
1
Vulic Aleksandar
22
28
2446
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bogicevic Mihailo
26
20
1699
0
1
2
0
15
Calasan Nemanja
28
25
2078
0
0
4
0
81
Dundjerski David
24
5
156
0
0
0
0
34
Durasovic Aleksa
20
7
304
0
0
0
0
55
Kerkez Dejan
28
21
1740
0
0
2
1
24
Kerkez Marko
23
9
455
0
0
2
0
99
Martinovic Ilija
30
9
695
1
1
4
1
44
Mijailovic Marko
26
15
1325
0
1
2
0
26
Prijovic Vladimir
21
23
1670
1
0
5
0
22
Stanojev Jug
24
31
2352
1
2
0
0
3
Vitorovic Vladimir
23
5
348
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Djurasovic Aleksa
21
29
2236
1
1
3
0
45
Ebuka
19
1
45
0
0
1
0
7
Jocic Veljko
17
10
336
1
0
0
0
16
Kolaric Danijel
19
1
45
0
0
0
0
49
Krsmanovic Nemanja
21
8
320
0
1
0
0
20
Mijic Milos
34
30
1504
2
3
2
0
11
Todoroski Andrej
25
36
2593
7
3
3
0
70
Tomovic Stefan
22
17
873
1
2
1
0
5
Toseski Milos
26
28
1390
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Atule Collins
20
10
404
1
0
0
0
21
Babic Ilija
21
25
1270
1
1
1
0
23
Lukic Jovan
22
21
1250
2
0
4
0
9
Mudrinski Ognjen
32
27
1525
2
1
0
0
27
Rosevic Milos
23
12
468
1
1
1
0
14
Ubiparip Vojo
36
33
1357
8
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kruscic Milos
47
Quảng cáo
Quảng cáo