Sporting Cristal (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sporting Cristal
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Sporting Cristal
Sân vận động:
Estadio Alberto Gallardo
(Lima)
Sức chứa:
11 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Enriquez Diego
22
1
90
0
0
0
0
12
Solis Salinas Renato Alfredo
26
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alfaro Martinez Gabriel Ernesto
20
3
144
0
0
0
0
4
Chavez Massoni Gianfranco
25
14
988
0
0
2
0
32
Diaz Leonardo
20
7
548
0
0
2
0
14
Ignacio
27
17
1530
5
1
2
0
15
Lora Jhilmar
23
14
1234
0
1
0
0
18
Medina Franco
24
3
202
0
0
1
0
28
Pasquini Nicolas
33
15
1343
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
21
13
634
1
0
1
0
27
Ascues Adrian
21
5
58
0
0
0
0
55
Cazonatti Gustavo
27
15
1323
1
3
4
0
10
Hohberg Alejandro
32
11
142
0
1
1
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
14
630
0
0
5
0
8
Sosa Toranza Leandro
29
7
343
1
1
0
0
25
Tavara Martin
25
16
1050
1
3
4
0
26
Wisdom Ian
18
6
76
0
0
0
0
19
Yotun Yoshimar
34
8
624
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
33
17
667
2
1
1
0
23
Castro Maxloren
16
8
174
1
1
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
12
900
16
0
1
0
7
Gonzalez Santiago
24
17
1474
7
9
1
0
20
Grimaldo Joao
21
15
1191
3
3
2
0
17
Otoya Diego
19
6
37
1
0
0
0
24
Pacheco Rivas Fernando Jose
24
7
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreira Enderson
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Solis Salinas Renato Alfredo
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alfaro Martinez Gabriel Ernesto
20
1
14
0
0
0
0
4
Chavez Massoni Gianfranco
25
2
180
0
0
1
0
32
Diaz Leonardo
20
1
90
0
0
1
1
14
Ignacio
27
1
90
0
0
0
1
15
Lora Jhilmar
23
2
125
0
1
0
0
28
Pasquini Nicolas
33
2
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
21
1
21
0
0
0
0
55
Cazonatti Gustavo
27
2
125
0
0
2
0
10
Hohberg Alejandro
32
1
5
0
0
0
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
2
101
0
1
1
0
8
Sosa Toranza Leandro
29
2
57
0
0
0
0
25
Tavara Martin
25
2
125
0
0
2
0
26
Wisdom Ian
18
1
12
0
0
0
0
19
Yotun Yoshimar
34
2
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
33
2
82
0
1
0
0
23
Castro Maxloren
16
1
14
0
0
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
2
176
4
0
0
0
7
Gonzalez Santiago
24
2
167
0
0
0
0
20
Grimaldo Joao
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreira Enderson
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bautista Cesar
17
0
0
0
0
0
0
33
Bautista Flores Cesar Fidel Ernesto
17
0
0
0
0
0
0
31
Enriquez Diego
22
1
90
0
0
0
0
12
Solis Salinas Renato Alfredo
26
18
1620
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alfaro Martinez Gabriel Ernesto
20
4
158
0
0
0
0
4
Chavez Massoni Gianfranco
25
16
1168
0
0
3
0
32
Diaz Leonardo
20
8
638
0
0
3
1
3
Guadalupe Quembol
20
0
0
0
0
0
0
14
Ignacio
27
18
1620
5
1
2
1
15
Lora Jhilmar
23
16
1359
0
2
0
0
18
Medina Franco
24
3
202
0
0
1
0
28
Pasquini Nicolas
33
17
1510
1
1
4
0
29
Posito Olazabal Alejandro Jesus
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
21
14
655
1
0
1
0
27
Ascues Adrian
21
5
58
0
0
0
0
55
Cazonatti Gustavo
27
17
1448
1
3
6
0
10
Hohberg Alejandro
32
12
147
0
1
1
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
16
731
0
1
6
0
8
Sosa Toranza Leandro
29
9
400
1
1
0
0
25
Tavara Martin
25
18
1175
1
3
6
0
26
Wisdom Ian
18
7
88
0
0
0
0
19
Yotun Yoshimar
34
10
793
3
3
1
0
35
del Valle Yamir
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
33
19
749
2
2
1
0
23
Castro Maxloren
16
9
188
1
1
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
14
1076
20
0
1
0
7
Gonzalez Santiago
24
19
1641
7
9
1
0
20
Grimaldo Joao
21
16
1281
3
3
2
0
17
Otoya Diego
19
6
37
1
0
0
0
24
Pacheco Rivas Fernando Jose
24
7
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreira Enderson
52
Quảng cáo
Quảng cáo