St. Liege (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của St. Liege
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
St. Liege
Sân vận động:
Stade Maurice Dufrasne
(Liège)
Sức chứa:
27 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bodart Arnaud
26
34
3060
0
0
0
0
40
Epolo Matthieu
19
3
270
0
1
0
0
30
Henkinet Laurent
Chấn thương đầu gối
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bokadi Merveille Bope
28
18
1308
1
1
0
1
2
Dewaele Gilles
28
25
720
0
1
2
0
15
Doumbia Souleyman
Chấn thương
27
11
833
0
0
2
0
13
Fossey Marlon
25
29
1972
1
2
1
0
25
Hautekiet Ibe
22
2
57
0
0
0
0
34
Laifis Konstantinos
31
26
2296
2
0
3
0
3
Ngoy Nathan
Chấn thương cơ
20
15
1180
1
0
6
1
51
Noubi Ngnokam Lucas
19
21
1761
0
0
3
0
47
Olivier Oscar
16
1
23
0
0
0
0
5
Panzo Jonathan
23
10
622
1
0
1
0
4
Vanheusden Zinho
Thoát vị
24
21
1747
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alzate Steven
25
24
1805
2
4
4
1
22
Balikwisha William
25
28
1673
2
2
3
1
61
Canak Cihan
19
28
1064
0
2
1
0
6
Kawabe Hayao
28
35
2633
7
8
3
0
24
O'Neill Aiden
Chấn thương
25
23
1505
1
0
4
0
8
Price Isaac
20
36
2239
1
2
3
0
33
Sahabo Hakim
18
17
961
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benjdida Soufiane
22
1
10
0
0
0
0
19
Djenepo Moussa
25
28
1689
1
0
3
0
11
Fini Seydou
17
8
153
0
0
0
0
55
Ghalidi Brahim
19
1
21
0
0
0
0
14
Kanga Wilfried
26
35
3041
12
3
5
0
28
Perica Stipe
28
8
106
0
0
0
0
18
Sowah Kamal
24
27
1454
2
0
0
0
9
Yeboah Kelvin
24
14
1122
6
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Henkinet Laurent
Chấn thương đầu gối
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dewaele Gilles
28
1
90
0
0
0
0
13
Fossey Marlon
25
2
118
0
0
0
0
34
Laifis Konstantinos
31
2
153
0
0
0
0
3
Ngoy Nathan
Chấn thương cơ
20
2
160
0
0
0
0
51
Noubi Ngnokam Lucas
19
1
28
0
0
0
0
4
Vanheusden Zinho
Thoát vị
24
2
153
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alzate Steven
25
1
90
0
0
1
0
22
Balikwisha William
25
1
90
1
0
0
0
61
Canak Cihan
19
2
153
0
0
0
0
6
Kawabe Hayao
28
1
80
0
0
0
0
24
O'Neill Aiden
Chấn thương
25
2
152
0
1
1
0
8
Price Isaac
20
2
149
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Djenepo Moussa
25
2
29
0
0
0
0
14
Kanga Wilfried
26
1
63
0
0
0
0
28
Perica Stipe
28
1
71
2
0
0
0
18
Sowah Kamal
24
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bodart Arnaud
26
34
3060
0
0
0
0
40
Epolo Matthieu
19
3
270
0
1
0
0
45
Godfroid Matteo
20
0
0
0
0
0
0
30
Henkinet Laurent
Chấn thương đầu gối
31
3
270
0
0
0
0
99
Poitoux Tom
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bokadi Merveille Bope
28
18
1308
1
1
0
1
2
Dewaele Gilles
28
26
810
0
1
2
0
29
Dierckx Daan
21
0
0
0
0
0
0
15
Doumbia Souleyman
Chấn thương
27
11
833
0
0
2
0
13
Fossey Marlon
25
31
2090
1
2
1
0
25
Hautekiet Ibe
22
2
57
0
0
0
0
34
Laifis Konstantinos
31
28
2449
2
0
3
0
2
Lawrence Henry
22
0
0
0
0
0
0
26
Mawete Noah
18
0
0
0
0
0
0
3
Ngoy Nathan
Chấn thương cơ
20
17
1340
1
0
6
1
51
Noubi Ngnokam Lucas
19
22
1789
0
0
3
0
47
Olivier Oscar
16
1
23
0
0
0
0
5
Panzo Jonathan
23
10
622
1
0
1
0
4
Vanheusden Zinho
Thoát vị
24
23
1900
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alzate Steven
25
25
1895
2
4
5
1
22
Balikwisha William
25
29
1763
3
2
3
1
61
Canak Cihan
19
30
1217
0
2
1
0
6
Kawabe Hayao
28
36
2713
7
8
3
0
24
O'Neill Aiden
Chấn thương
25
25
1657
1
1
5
0
8
Price Isaac
20
38
2388
1
2
3
1
33
Sahabo Hakim
18
17
961
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benjdida Soufiane
22
1
10
0
0
0
0
19
Djenepo Moussa
25
30
1718
1
0
3
0
11
Fini Seydou
17
8
153
0
0
0
0
55
Ghalidi Brahim
19
1
21
0
0
0
0
14
Kanga Wilfried
26
36
3104
12
3
5
0
28
Perica Stipe
28
9
177
2
0
0
0
18
Sowah Kamal
24
28
1465
2
0
0
0
9
Yeboah Kelvin
24
14
1122
6
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
46
Quảng cáo
Quảng cáo