Stevenage (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stevenage
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Stevenage
Sân vận động:
Broadhall Way
(Stevenage)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
31
2790
0
0
4
0
12
MacGillivray Craig
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burns Finley
20
37
2717
0
3
3
0
3
Butler Dan
29
43
3733
1
2
10
1
22
Guinness-Walker Nesta
24
14
629
0
0
1
0
5
Piergianni Carl
32
43
3843
4
2
8
0
14
Smith Kane
28
11
752
0
0
2
0
4
Thompson Nathan
33
26
1496
0
0
6
2
2
Wildin Luther
26
31
2592
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Forster-Caskey Jake
30
30
1839
2
2
6
1
10
Freeman Nick
28
42
2731
3
4
5
0
9
List Elliott
26
29
888
4
1
3
0
7
MacDonald Alex
34
26
950
2
2
1
1
11
Roberts Jordan
30
46
3445
5
5
7
0
6
Sweeney Dan
30
23
1897
1
2
3
0
24
Thompson Ben
28
31
1370
2
0
5
0
23
Thompson Louis
29
42
2391
2
1
8
0
15
Vancooten Terence
26
32
2685
2
0
5
0
18
White Harvey
22
11
383
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Hemmings Kane
33
34
1697
5
3
2
0
33
Oliver Vadaine
32
14
551
0
1
0
0
20
Pressley Aaron
22
21
957
2
0
1
0
19
Reid Jamie
29
42
3420
18
2
8
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
3
262
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burns Finley
20
1
42
0
0
0
0
5
Piergianni Carl
32
2
132
0
0
0
0
14
Smith Kane
28
2
116
0
0
0
0
4
Thompson Nathan
33
2
180
0
0
2
0
2
Wildin Luther
26
2
114
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Forster-Caskey Jake
30
3
176
1
0
1
0
10
Freeman Nick
28
2
89
0
0
0
0
9
List Elliott
26
3
240
0
0
1
0
7
MacDonald Alex
34
2
180
0
0
1
0
11
Roberts Jordan
30
1
7
0
0
0
0
24
Thompson Ben
28
2
180
0
1
0
0
23
Thompson Louis
29
1
45
0
0
0
0
15
Vancooten Terence
26
2
72
0
0
0
0
18
White Harvey
22
3
263
1
1
0
0
50
Woodford Max
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Evans Makise
17
1
5
0
0
0
0
29
Hemmings Kane
33
3
175
0
0
0
0
43
Hicks David
?
1
9
0
0
0
0
20
Pressley Aaron
22
1
86
2
1
0
0
19
Reid Jamie
29
2
53
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burns Finley
20
3
135
0
0
0
0
3
Butler Dan
29
3
300
0
0
1
0
5
Piergianni Carl
32
4
390
0
1
2
0
14
Smith Kane
28
1
77
0
0
0
0
4
Thompson Nathan
33
1
75
1
0
1
0
2
Wildin Luther
26
3
300
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Forster-Caskey Jake
30
1
46
0
0
0
0
10
Freeman Nick
28
4
238
0
0
1
0
9
List Elliott
26
3
135
0
0
0
0
7
MacDonald Alex
34
4
195
0
1
0
0
11
Roberts Jordan
30
4
297
1
0
0
0
6
Sweeney Dan
30
1
90
0
0
1
0
24
Thompson Ben
28
4
224
0
0
0
0
23
Thompson Louis
29
3
183
0
0
2
0
15
Vancooten Terence
26
4
390
0
0
0
0
18
White Harvey
22
4
132
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Hemmings Kane
33
3
169
2
0
1
0
20
Pressley Aaron
22
2
76
0
0
0
0
19
Reid Jamie
29
4
390
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
38
3442
0
0
5
0
12
MacGillivray Craig
31
11
990
0
0
1
0
41
Mitchell Rylee
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burns Finley
20
41
2894
0
3
3
0
3
Butler Dan
29
46
4033
1
2
11
1
22
Guinness-Walker Nesta
24
14
629
0
0
1
0
5
Piergianni Carl
32
49
4365
4
3
10
0
14
Smith Kane
28
14
945
0
0
2
0
4
Thompson Nathan
33
29
1751
1
0
9
2
2
Wildin Luther
26
36
3006
2
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Forster-Caskey Jake
30
34
2061
3
2
7
1
10
Freeman Nick
28
48
3058
3
4
6
0
9
List Elliott
26
35
1263
4
1
4
0
7
MacDonald Alex
34
32
1325
2
3
2
1
11
Roberts Jordan
30
51
3749
6
5
7
0
6
Sweeney Dan
30
24
1987
1
2
4
0
24
Thompson Ben
28
37
1774
2
1
5
0
23
Thompson Louis
29
46
2619
2
1
10
0
15
Vancooten Terence
26
38
3147
2
0
5
0
18
White Harvey
22
18
778
2
2
1
0
50
Woodford Max
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Evans Makise
17
1
5
0
0
0
0
29
Hemmings Kane
33
40
2041
7
3
3
0
43
Hicks David
?
1
9
0
0
0
0
33
Oliver Vadaine
32
14
551
0
1
0
0
20
Pressley Aaron
22
24
1119
4
1
1
0
19
Reid Jamie
29
48
3863
22
2
9
0
Quảng cáo
Quảng cáo