Stjarnan Nữ (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stjarnan Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Stjarnan Nữ
Sân vận động:
Stjörnuvöllur
(Reykjavík)
Sức chứa:
1 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
McLeod Erin
41
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnthorsdottir Arna
27
2
135
0
0
0
0
10
Baldursdottir Anna
29
2
180
0
0
0
0
16
Cosme Caitlin
25
1
90
1
0
0
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
18
2
180
0
0
0
0
2
Ingadottir Soley
16
2
130
0
0
0
0
30
Palmadottir Hrafnhildur
15
2
24
0
0
0
0
21
Sharts Hannah
24
2
180
2
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agustsdottir Henrietta
18
2
166
1
0
1
0
17
Johannesdottir Fanney
?
2
44
0
0
0
0
26
Palsdottir Andrea Mist
25
2
180
0
0
0
0
13
Valdimarsdottir Olina
?
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arnarsdottir Esther Ros
26
2
151
0
0
0
0
15
Arnarsdottir Hulda Hrund
26
2
122
0
0
0
0
14
Bjork Andradottir Karlotta
16
1
2
0
0
0
0
23
Gunnarsdottir Gyda
22
2
158
0
0
0
0
19
Jonsdottir Hrefna
17
2
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Kristjan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
McLeod Erin
41
5
274
0
0
1
0
1
Scheving Ausur
21
4
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnthorsdottir Arna
27
2
180
0
0
0
0
10
Baldursdottir Anna
29
5
381
0
0
0
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
18
6
540
0
0
0
0
2
Ingadottir Soley
16
3
130
0
0
0
0
30
Palmadottir Hrafnhildur
15
4
236
0
0
0
0
7
Thorsdottir Johanna
?
6
230
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agustsdottir Henrietta
18
5
317
0
0
1
0
17
Johannesdottir Fanney
?
4
217
1
0
0
0
26
Palsdottir Andrea Mist
25
6
540
0
0
1
0
2
Sigurdardottir Ingibjorg
?
4
173
0
0
0
0
6
Ulfarsdottir Ulfa
22
1
61
0
0
0
0
13
Valdimarsdottir Olina
?
4
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arnarsdottir Esther Ros
26
6
512
2
0
0
0
15
Arnarsdottir Hulda Hrund
26
6
511
3
0
0
0
14
Bjork Andradottir Karlotta
16
6
348
0
0
0
0
23
Gunnarsdottir Gyda
22
6
523
2
0
0
0
19
Jonsdottir Hrefna
17
6
267
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Kristjan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helgadottir Eva
28
0
0
0
0
0
0
83
McLeod Erin
41
7
454
0
0
1
0
1
Scheving Ausur
21
4
180
0
0
0
0
12
Sigurdardottir Heiddis Emma
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnthorsdottir Arna
27
4
315
0
0
0
0
10
Baldursdottir Anna
29
7
561
0
0
0
0
16
Cosme Caitlin
25
1
90
1
0
0
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
18
8
720
0
0
0
0
2
Ingadottir Soley
16
5
260
0
0
0
0
30
Palmadottir Hrafnhildur
15
6
260
0
0
0
0
21
Sharts Hannah
24
2
180
2
1
0
0
7
Thorsdottir Johanna
?
6
230
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agustsdottir Henrietta
18
7
483
1
0
2
0
17
Johannesdottir Fanney
?
6
261
1
0
0
0
26
Palsdottir Andrea Mist
25
8
720
0
0
1
0
2
Sigurdardottir Ingibjorg
?
4
173
0
0
0
0
6
Ulfarsdottir Ulfa
22
1
61
0
0
0
0
13
Valdimarsdottir Olina
?
5
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arnarsdottir Esther Ros
26
8
663
2
0
0
0
15
Arnarsdottir Hulda Hrund
26
8
633
3
0
0
0
14
Bjork Andradottir Karlotta
16
7
350
0
0
0
0
23
Gunnarsdottir Gyda
22
8
681
2
0
0
0
19
Jonsdottir Hrefna
17
8
319
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Kristjan
59
Quảng cáo
Quảng cáo