Thụy Sĩ Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Thụy Sĩ Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benz Noemi
20
0
0
0
0
0
0
1
Bohi Nadine
20
0
0
0
0
0
0
21
Herzog Elvira
24
0
0
0
0
0
0
12
Peng Livia
22
0
0
0
0
0
0
1
Schneider Laura
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baumann Larina
26
0
0
0
0
0
0
15
Buhler Luana
28
0
0
0
0
0
0
18
Calligaris Viola
28
0
0
0
0
0
0
9
Crnogorcevic Ana-Maria
33
0
0
0
0
0
0
4
Felber Laura
22
0
0
0
0
0
0
5
Maritz Noelle
28
0
0
0
0
0
0
16
Megroz Naomi
25
0
0
0
0
0
0
17
Piubel Seraina
23
0
0
0
0
0
0
2
Stierli Julia
27
0
0
0
0
0
0
3
Touon Ella
20
0
0
0
0
0
0
2
Tramezzani Caterina
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bienz Alona
21
0
0
0
0
0
0
19
Csillag Aurelie
21
0
0
0
0
0
0
9
Egli Leela
17
0
0
0
0
0
0
4
Ivelj Noemi
17
0
0
0
0
0
0
16
Kamber Lia
18
0
0
0
0
0
0
23
Lehmann Alisha
25
0
0
0
0
0
0
20
Luyet Naomi
18
0
0
0
0
0
0
19
Mauron Sandrine
27
0
0
0
0
0
0
11
Sow Coumba
29
0
0
0
0
0
0
14
Vallotto Smilla
20
0
0
0
0
0
0
13
Walti Lia
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
7
Xhemaili Riola
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aigbogun Eseosa
31
0
0
0
0
0
0
13
Andrade Lydia
25
0
0
0
0
0
0
16
Arfaoui Amira
24
0
0
0
0
0
0
10
Bachmann Ramona
33
0
0
0
0
0
0
20
Pilgrim Alayah
21
0
0
0
0
0
0
6
Reuteler Geraldine
25
0
0
0
0
0
0
8
Riesen Nadine
24
0
0
0
0
0
0
Schertenleib Lillian
19
0
0
0
0
0
0
22
Terchoun Meriame
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gertschen Reto
?
Grings Inka
45
Sundhage Pia Mariane
64
Quảng cáo
Quảng cáo