Tai Po (Bóng đá, Hồng Kông). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tai Po
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
Tai Po
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Lin Chi-Kei
20
1
90
0
0
0
0
94
Tse Ka-Wing
24
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gabriel Moreira
29
19
1706
2
0
5
0
12
Gerson
31
9
810
1
0
2
0
6
Law Chun-Ting
28
14
912
0
0
5
0
14
Marcao
28
19
1678
1
0
1
0
3
Pun Tsz-Hei
22
1
1
0
0
0
0
31
Yung Hui To
24
12
690
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chan Kwan
31
19
1605
9
0
1
0
99
Cheng Tsz-Sum
25
13
977
0
0
0
0
4
Fung Ming
27
18
831
0
0
4
0
70
Guilherme Biteco
30
13
1068
7
0
0
0
26
Lee Ka-Ho
31
20
1666
2
0
3
0
23
Lijing Cai
25
10
757
1
0
0
0
10
Lima
35
8
386
0
0
4
0
95
Luizinho
28
12
1080
4
0
4
0
20
Wong Hin-Sum
21
12
337
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cheung Lik-Hang
21
1
1
0
0
0
0
80
Chung Wai-Keung
28
17
644
1
0
2
0
13
Kayron
29
2
145
1
0
1
0
77
Kwok Chun-Nok
20
5
14
0
0
0
0
11
Lucas Silva
34
13
1170
8
0
4
1
7
Michel Renner
28
15
1322
2
0
0
0
27
Wong Cho Sum
25
3
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Lin Chi-Kei
20
1
120
0
0
0
0
94
Tse Ka-Wing
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gabriel Moreira
29
2
210
0
0
0
0
12
Gerson
31
1
120
0
0
1
0
6
Law Chun-Ting
28
2
67
0
0
0
0
14
Marcao
28
2
198
0
0
2
1
31
Yung Hui To
24
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chan Kwan
31
2
210
0
0
0
0
99
Cheng Tsz-Sum
25
1
89
0
0
0
0
4
Fung Ming
27
2
140
0
0
0
0
26
Lee Ka-Ho
31
2
179
0
0
1
0
23
Lijing Cai
25
1
99
0
0
1
0
10
Lima
35
1
5
0
0
0
0
95
Luizinho
28
2
210
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Chung Wai-Keung
28
2
33
0
0
0
0
13
Kayron
29
1
79
0
0
1
0
7
Michel Renner
28
2
210
0
0
0
0
27
Wong Cho Sum
25
1
22
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Tse Ka-Wing
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gabriel Moreira
29
1
90
0
0
0
0
14
Marcao
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chan Kwan
31
1
90
0
0
0
0
99
Cheng Tsz-Sum
25
1
90
0
0
0
0
4
Fung Ming
27
1
90
0
0
0
0
26
Lee Ka-Ho
31
1
74
0
0
0
0
23
Lijing Cai
25
1
45
0
0
1
0
10
Lima
35
1
54
0
0
0
0
95
Luizinho
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Chung Wai-Keung
28
1
90
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chin Alex Palelei
24
0
0
0
0
0
0
41
Lin Chi-Kei
20
2
210
0
0
0
0
94
Tse Ka-Wing
24
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gabriel Moreira
29
22
2006
2
0
5
0
12
Gerson
31
10
930
1
0
3
0
6
Law Chun-Ting
28
16
979
0
0
5
0
14
Marcao
28
22
1966
1
0
3
1
3
Pun Tsz-Hei
22
1
1
0
0
0
0
31
Yung Hui To
24
13
722
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chan Kwan
31
22
1905
9
0
1
0
99
Cheng Tsz-Sum
25
15
1156
0
0
0
0
4
Fung Ming
27
21
1061
0
0
4
0
70
Guilherme Biteco
30
13
1068
7
0
0
0
26
Lee Ka-Ho
31
23
1919
2
0
4
0
23
Lijing Cai
25
12
901
1
0
2
0
10
Lima
35
10
445
0
0
4
0
95
Luizinho
28
15
1380
5
0
4
0
20
Wong Hin-Sum
21
12
337
1
0
1
0
15
Wong Wai Chun
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cheung Lik-Hang
21
1
1
0
0
0
0
80
Chung Wai-Keung
28
20
767
1
0
4
1
13
Kayron
29
3
224
1
0
2
0
77
Kwok Chun-Nok
20
5
14
0
0
0
0
11
Lucas Silva
34
13
1170
8
0
4
1
7
Michel Renner
28
17
1532
2
0
0
0
8
Pang Yam-Pung
20
0
0
0
0
0
0
27
Wong Cho Sum
25
4
31
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo