Tekstilac Odzaci (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tekstilac Odzaci
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Tekstilac Odzaci
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brac Bojan
35
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Davidovic Ivan
28
1
74
0
0
1
0
13
Djuric Dejan
23
2
148
0
0
0
0
18
Jovanovic Djordje
23
2
34
0
0
0
0
4
Lukovic Marko
20
2
164
0
0
1
0
5
Marjanovic Nikola
26
2
180
0
0
0
0
15
Sredojevic Filip
27
2
180
0
0
0
0
6
Stankovic Dejan
32
2
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Avram Radovan
25
1
0
0
0
1
0
20
Jocic Branimir
29
2
106
0
0
0
0
29
Kodzic Nikola
26
2
180
0
0
1
0
33
Obekpa Gabriel
20
2
88
0
0
0
0
7
Stojanovic Darko
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Markovic Miroslav
34
2
146
2
0
0
0
30
Savija Stefan
23
2
36
0
0
0
0
10
Stojanovic Stefan
22
2
125
0
0
1
0
9
Ukachukwu Prince
21
1
90
0
0
1
0
2
Zlicic Milos
24
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirjacic Branko
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brac Bojan
35
2
180
0
0
1
0
1
Drincic Miljan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Davidovic Ivan
28
1
74
0
0
1
0
13
Djuric Dejan
23
2
148
0
0
0
0
18
Jovanovic Djordje
23
2
34
0
0
0
0
4
Lukovic Marko
20
2
164
0
0
1
0
5
Marjanovic Nikola
26
2
180
0
0
0
0
15
Sredojevic Filip
27
2
180
0
0
0
0
6
Stankovic Dejan
32
2
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Avram Radovan
25
1
0
0
0
1
0
3
Dimkovic Veljko
21
0
0
0
0
0
0
20
Jocic Branimir
29
2
106
0
0
0
0
29
Kodzic Nikola
26
2
180
0
0
1
0
33
Obekpa Gabriel
20
2
88
0
0
0
0
21
Stevanovic Aleksandar
20
0
0
0
0
0
0
7
Stojanovic Darko
20
2
180
0
0
0
0
17
Zekic Milos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Markovic Miroslav
34
2
146
2
0
0
0
30
Savija Stefan
23
2
36
0
0
0
0
10
Stojanovic Stefan
22
2
125
0
0
1
0
9
Ukachukwu Prince
21
1
90
0
0
1
0
2
Zlicic Milos
24
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirjacic Branko
41
Quảng cáo
Quảng cáo