Termalica B-B. (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Termalica B-B.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Termalica B-B.
Sân vận động:
Termalica Bruk-Bet Nieciecza
(Nieciecza)
Sức chứa:
2 262
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loska Tomasz
28
29
2566
0
0
2
1
70
Topor Eric
19
6
495
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
29
20
1517
0
2
6
0
25
Morag Arkadiusz
18
1
1
0
0
0
0
77
Putivtsev Artem
35
23
1665
1
1
8
0
23
Spendlhofer Lukas
31
24
1917
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
30
2376
4
5
6
1
19
Bahonko Erwin
19
2
51
0
0
1
0
97
Biedrzycki Wiktor
26
23
1835
10
0
7
2
35
Deisadze Diego
19
2
19
0
0
0
0
8
Dombrovskiy Andriy
28
29
2288
1
1
2
0
21
Hilbrycht Damian
26
25
1977
1
1
6
0
26
Jakubik Wojciech
19
26
855
3
0
1
0
99
Jedrasik Filip
19
5
172
0
0
0
0
5
Jovanovic Vlastimir
39
2
14
0
0
1
0
90
Nowakowski Filip
22
19
810
2
2
2
0
10
Radwanski Adam
26
32
2634
6
4
8
0
13
Waclawek Bruno
22
16
586
1
0
1
0
6
Wolski Maciej
27
24
1579
2
3
5
0
17
Zaviyskyi Taras
29
30
2306
3
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Branecki Filip
20
30
1834
4
3
3
0
7
Fassbender Morgan
25
24
1039
3
3
2
0
24
Karasek Kacper
22
28
1924
6
4
7
0
53
Trubeha Andrzej
26
26
1057
1
0
3
0
11
Tuominen Jasse
28
1
18
0
0
1
0
12
Wrobel Jakub
30
13
473
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loska Tomasz
28
29
2566
0
0
2
1
88
Molga Mikolaj
18
0
0
0
0
0
0
70
Topor Eric
19
6
495
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
29
20
1517
0
2
6
0
25
Morag Arkadiusz
18
1
1
0
0
0
0
77
Putivtsev Artem
35
23
1665
1
1
8
0
23
Spendlhofer Lukas
31
24
1917
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
30
2376
4
5
6
1
19
Bahonko Erwin
19
2
51
0
0
1
0
97
Biedrzycki Wiktor
26
23
1835
10
0
7
2
35
Deisadze Diego
19
2
19
0
0
0
0
8
Dombrovskiy Andriy
28
29
2288
1
1
2
0
21
Hilbrycht Damian
26
25
1977
1
1
6
0
26
Jakubik Wojciech
19
26
855
3
0
1
0
99
Jedrasik Filip
19
5
172
0
0
0
0
5
Jovanovic Vlastimir
39
2
14
0
0
1
0
90
Nowakowski Filip
22
19
810
2
2
2
0
10
Radwanski Adam
26
32
2634
6
4
8
0
13
Waclawek Bruno
22
16
586
1
0
1
0
6
Wolski Maciej
27
24
1579
2
3
5
0
17
Zaviyskyi Taras
29
30
2306
3
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Branecki Filip
20
30
1834
4
3
3
0
7
Fassbender Morgan
25
24
1039
3
3
2
0
24
Karasek Kacper
22
28
1924
6
4
7
0
53
Trubeha Andrzej
26
26
1057
1
0
3
0
11
Tuominen Jasse
28
1
18
0
0
1
0
12
Wrobel Jakub
30
13
473
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51
Quảng cáo
Quảng cáo