Ternana (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ternana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Ternana
Sân vận động:
Stadio Libero Liberati
Sức chứa:
17 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iannarilli Antony
33
32
2880
0
0
4
0
18
Vitali Tommaso
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Boloca Gabriele
23
7
300
0
0
3
1
19
Capuano Marco
32
26
2266
0
0
2
1
79
Carboni Franco
21
19
1421
1
0
4
0
15
Casasola Tiago
28
36
2889
4
5
5
0
6
Dalle Mura Christian
22
12
886
0
0
0
0
44
Lucchesi Lorenzo
21
25
2164
2
1
6
0
32
Sgarbi Filippo
26
9
732
1
0
2
0
4
Sorensen Frederik
32
16
873
2
0
2
0
3
Zoia Riccardo
22
3
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Amatucci Lorenzo
20
16
1210
0
2
4
0
16
Faticanti Giacomo
19
9
424
0
1
1
0
27
Favasuli Costantino
20
29
1128
0
1
2
0
25
Labojko Jakub
26
23
1326
0
1
8
0
71
Luperini Gregorio
30
34
2438
4
4
7
0
73
Marginean Iulius
22
10
237
0
0
2
0
10
Pereiro Gaston
28
18
1393
5
3
4
0
66
Pyyhtia Niklas
20
31
1711
1
2
3
0
24
Viviani Federico
32
5
103
0
0
1
0
8
de Boer Kees
24
23
1194
0
2
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Di Stefano Filippo
20
31
1314
7
2
3
0
65
Dionisi Federico
36
22
458
1
0
3
0
17
Favilli Andrea
27
23
1034
1
0
3
1
9
Raimondo Antonio
20
38
2241
9
1
4
0
11
Zuberek Jan
20
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Breda Roberto
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Franchi Denis
21
0
0
0
0
0
0
1
Iannarilli Antony
33
32
2880
0
0
4
0
12
Matei Robert
17
0
0
0
0
0
0
76
Novelli Filippo
16
0
0
0
0
0
0
18
Vitali Tommaso
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Boloca Gabriele
23
7
300
0
0
3
1
2
Bonugli Marco
19
0
0
0
0
0
0
19
Capuano Marco
32
26
2266
0
0
2
1
79
Carboni Franco
21
19
1421
1
0
4
0
15
Casasola Tiago
28
36
2889
4
5
5
0
6
Dalle Mura Christian
22
12
886
0
0
0
0
44
Lucchesi Lorenzo
21
25
2164
2
1
6
0
94
N'Guessan Ange Caumenan
20
0
0
0
0
0
0
32
Sgarbi Filippo
26
9
732
1
0
2
0
4
Sorensen Frederik
32
16
873
2
0
2
0
3
Zoia Riccardo
22
3
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Amatucci Lorenzo
20
16
1210
0
2
4
0
16
Faticanti Giacomo
19
9
424
0
1
1
0
27
Favasuli Costantino
20
29
1128
0
1
2
0
25
Labojko Jakub
26
23
1326
0
1
8
0
71
Luperini Gregorio
30
34
2438
4
4
7
0
73
Marginean Iulius
22
10
237
0
0
2
0
10
Pereiro Gaston
28
18
1393
5
3
4
0
66
Pyyhtia Niklas
20
31
1711
1
2
3
0
24
Viviani Federico
32
5
103
0
0
1
0
8
de Boer Kees
24
23
1194
0
2
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Della Salandra Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
28
Di Stefano Filippo
20
31
1314
7
2
3
0
65
Dionisi Federico
36
22
458
1
0
3
0
17
Favilli Andrea
27
23
1034
1
0
3
1
21
Ferrara Carmelo
20
0
0
0
0
0
0
9
Raimondo Antonio
20
38
2241
9
1
4
0
11
Zuberek Jan
20
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Breda Roberto
54
Quảng cáo
Quảng cáo