Teuta (Bóng đá, Albania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Teuta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Teuta
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Albanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Dema Endri
19
19
1710
0
0
0
1
1
Vata Elton
26
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Gjini Elmando
21
16
1440
2
0
5
0
4
Jazxhi Artan
22
32
2845
3
0
12
0
15
Kotobelli Blerim
31
31
2756
0
0
12
0
5
Qaqi Harallamb
30
27
1865
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Arifi Ergis
17
27
1466
2
0
9
0
8
Beqja Ledio
22
30
2608
1
0
5
0
11
Boci Muco
20
18
1046
1
0
1
0
18
Cejku Alban
22
1
27
0
0
0
0
20
Cyrbja Arber
30
5
424
0
0
1
0
23
Daja Asion
34
34
2264
0
0
6
0
99
Demircani Devit
19
12
266
0
0
1
0
21
Gjinollari David
25
35
2571
1
0
5
0
43
Halilaj Arseld
20
1
1
0
0
0
0
13
Karabeci Erando
35
13
694
0
0
2
0
14
Kruja Arsid
30
36
3200
0
0
0
0
18
Lloci Matias
24
16
1363
4
0
2
0
24
Preloshi Alisio
21
3
27
0
0
0
0
6
Syla Ersi
?
1
1
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daci Klejdi
25
35
2575
9
0
7
0
19
Faust Rodrigo
28
15
568
0
0
1
0
28
Fili Realdo
28
23
1383
5
0
2
0
7
Peposhi Ergys
23
30
2076
7
0
2
0
17
Tepshi Rigel
20
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martini Eduard
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vata Elton
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Gjini Elmando
21
2
210
0
0
1
0
4
Jazxhi Artan
22
2
210
0
0
1
0
15
Kotobelli Blerim
31
1
33
0
0
0
0
5
Qaqi Harallamb
30
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Arifi Ergis
17
3
142
1
0
0
0
8
Beqja Ledio
22
2
210
0
0
0
0
11
Boci Muco
20
2
95
0
0
1
0
20
Cyrbja Arber
30
1
45
0
0
1
0
23
Daja Asion
34
1
69
0
0
0
0
99
Demircani Devit
19
1
30
0
0
0
0
21
Gjinollari David
25
2
198
0
0
0
0
43
Halilaj Arseld
20
1
13
0
0
0
0
14
Kruja Arsid
30
2
210
0
0
0
0
18
Lloci Matias
24
2
204
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daci Klejdi
25
3
181
1
0
2
0
28
Fili Realdo
28
1
45
0
0
0
0
7
Peposhi Ergys
23
2
204
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martini Eduard
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Dema Endri
19
19
1710
0
0
0
1
12
Koci Fatmir
17
0
0
0
0
0
0
1
Vata Elton
26
19
1740
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Gjini Elmando
21
18
1650
2
0
6
0
4
Jazxhi Artan
22
34
3055
3
0
13
0
15
Kotobelli Blerim
31
32
2789
0
0
12
0
5
Qaqi Harallamb
30
28
1872
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Arifi Ergis
17
30
1608
3
0
9
0
8
Beqja Ledio
22
32
2818
1
0
5
0
11
Boci Muco
20
20
1141
1
0
2
0
18
Cejku Alban
22
1
27
0
0
0
0
20
Cyrbja Arber
30
6
469
0
0
2
0
23
Daja Asion
34
35
2333
0
0
6
0
99
Demircani Devit
19
13
296
0
0
1
0
21
Gjinollari David
25
37
2769
1
0
5
0
43
Halilaj Arseld
20
2
14
0
0
0
0
13
Karabeci Erando
35
13
694
0
0
2
0
14
Kruja Arsid
30
38
3410
0
0
0
0
18
Lloci Matias
24
18
1567
4
0
2
0
24
Preloshi Alisio
21
3
27
0
0
0
0
6
Syla Ersi
?
1
1
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daci Klejdi
25
38
2756
10
0
9
0
19
Faust Rodrigo
28
15
568
0
0
1
0
28
Fili Realdo
28
24
1428
5
0
2
0
7
Peposhi Ergys
23
32
2280
8
0
2
0
17
Tepshi Rigel
20
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martini Eduard
49
Quảng cáo
Quảng cáo