Tobol (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tobol
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Tobol
Sân vận động:
Centralnyj Stadion
(Kostanay)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pokatilov Stas
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asrankulov Roman
24
5
417
0
0
1
0
66
Domgjoni David
26
2
108
0
0
0
0
15
Gabaraev Albert
26
5
373
0
0
2
0
55
Miladinovic Ivan
29
5
450
0
0
1
0
5
Ndiaye Pape-Alioune
26
6
540
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Buribayev Nurgaini
21
1
4
0
0
0
0
11
Chesnokov Islam
24
6
529
0
0
0
0
8
El Messaoudi Ahmed
28
6
518
1
0
1
0
6
Essien Ededem Edem
26
6
540
0
0
1
0
51
Galym Beybit
19
1
8
0
0
0
0
10
Ivanovic Igor
26
6
421
2
0
3
0
28
Shakhov Yevgeniy
33
4
330
1
0
0
0
16
Tapalov Erkin
30
6
382
1
0
3
0
21
Tsonev Radoslav
29
5
178
0
0
1
0
19
Valiullin Ruslan
29
5
57
0
0
0
0
7
Zhumashev Zhaslan
22
6
118
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cooper Godberg
26
6
226
2
0
1
0
77
Henen David
28
5
227
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curcic Milic
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pokatilov Stas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asrankulov Roman
24
1
90
0
0
0
0
15
Gabaraev Albert
26
1
61
0
0
1
0
55
Miladinovic Ivan
29
1
90
1
0
0
0
5
Ndiaye Pape-Alioune
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chesnokov Islam
24
1
90
0
0
0
0
8
El Messaoudi Ahmed
28
1
90
0
0
0
0
6
Essien Ededem Edem
26
1
90
0
0
0
0
10
Ivanovic Igor
26
1
90
0
0
0
0
28
Shakhov Yevgeniy
33
1
90
0
0
0
0
16
Tapalov Erkin
30
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cooper Godberg
26
1
30
0
0
0
0
77
Henen David
28
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curcic Milic
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pokatilov Stas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asrankulov Roman
24
1
90
0
0
0
0
15
Gabaraev Albert
26
1
90
0
0
1
0
55
Miladinovic Ivan
29
1
90
0
0
1
0
5
Ndiaye Pape-Alioune
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adyrbekov Shakhmurza
17
1
3
0
0
0
0
11
Chesnokov Islam
24
1
88
0
0
0
0
8
El Messaoudi Ahmed
28
1
88
2
0
0
0
6
Essien Ededem Edem
26
1
11
0
0
0
0
51
Galym Beybit
19
1
18
0
0
1
0
10
Ivanovic Igor
26
1
80
0
0
0
0
16
Tapalov Erkin
30
1
90
0
0
0
0
21
Tsonev Radoslav
29
1
80
1
0
0
0
7
Zhumashev Zhaslan
22
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Henen David
28
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curcic Milic
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Busurmanov Sultan
27
0
0
0
0
0
0
35
Melikhov Yuri
20
0
0
0
0
0
0
1
Pokatilov Stas
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdullah Ermek
21
0
0
0
0
0
0
3
Asrankulov Roman
24
7
597
0
0
1
0
25
Bozhko Roman
21
0
0
0
0
0
0
66
Domgjoni David
26
2
108
0
0
0
0
15
Gabaraev Albert
26
7
524
0
0
4
0
55
Miladinovic Ivan
29
7
630
1
0
2
0
5
Ndiaye Pape-Alioune
26
8
720
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adyrbekov Shakhmurza
17
1
3
0
0
0
0
23
Buribayev Nurgaini
21
1
4
0
0
0
0
11
Chesnokov Islam
24
8
707
0
0
0
0
8
El Messaoudi Ahmed
28
8
696
3
0
1
0
6
Essien Ededem Edem
26
8
641
0
0
1
0
51
Galym Beybit
19
2
26
0
0
1
0
10
Ivanovic Igor
26
8
591
2
0
3
0
28
Shakhov Yevgeniy
33
5
420
1
0
0
0
16
Tapalov Erkin
30
8
502
1
0
3
0
21
Tsonev Radoslav
29
6
258
1
0
1
0
19
Valiullin Ruslan
29
5
57
0
0
0
0
50
Zhaylaubaev Alibek
18
0
0
0
0
0
0
7
Zhumashev Zhaslan
22
7
191
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Abdibek Ali
20
0
0
0
0
0
0
90
Cooper Godberg
26
7
256
2
0
1
0
77
Henen David
28
7
299
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curcic Milic
43
Quảng cáo
Quảng cáo