Toluca (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Toluca
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Toluca
Sân vận động:
Estadio Nemesio Díez
(Toluca)
Sức chứa:
27 273
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tiago Volpi
33
36
3240
9
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Escobar Juan
28
14
1080
0
0
3
0
17
Garcia Caprizo Brian Alberto
26
35
2819
3
4
5
1
4
Huerta Valber
30
23
2008
0
1
3
0
12
Isais Mauricio
23
15
671
0
0
1
0
204
Lopez Everardo
19
2
106
0
0
0
0
27
Mora Adrian
26
6
216
0
0
1
0
8
Orrantia Carlos
33
26
1224
0
4
1
0
6
Pereira Federico
24
19
1710
3
2
4
0
3
Pinuelas Jesus
26
5
155
0
0
3
1
184
Villegas Abraham
21
6
333
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angulo Jesus
27
33
1654
5
2
3
0
23
Baeza Claudio
30
32
2301
1
0
11
0
5
Belmonte Tomas
25
29
1510
2
2
4
1
7
Dominguez Chonteco Juan Pablo
25
31
2333
8
4
1
1
14
Ruiz Marcel
23
33
2604
2
4
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Araujo Maximiliano
24
33
2176
3
3
5
1
198
Arteaga Victor
20
6
70
0
0
0
0
21
Figueroa Diaz Francisco Antonio
24
1
7
0
0
0
0
28
Gamboa Juan
23
3
154
0
0
0
0
19
Lopez Rodriguez Edgar Ivan
25
35
1825
5
1
4
0
16
Meneses Jean
31
34
2364
6
8
3
2
31
Morales Robert
25
26
1044
4
2
4
0
25
Vega Alexis
26
15
1165
6
4
4
0
190
Violante Isaias
20
10
153
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morales Carlos
54
Renato Paiva
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tiago Volpi
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Escobar Juan
28
2
180
0
0
0
0
4
Huerta Valber
30
1
46
0
0
0
0
12
Isais Mauricio
23
2
160
1
0
2
1
8
Orrantia Carlos
33
2
180
0
1
0
0
6
Pereira Federico
24
1
46
1
0
0
0
3
Pinuelas Jesus
26
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angulo Jesus
27
2
180
1
0
0
0
23
Baeza Claudio
30
2
87
0
0
1
0
5
Belmonte Tomas
25
1
46
0
1
1
0
14
Ruiz Marcel
23
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Araujo Maximiliano
24
2
67
0
1
0
0
198
Arteaga Victor
20
2
160
0
0
1
0
21
Figueroa Diaz Francisco Antonio
24
2
122
0
0
0
0
19
Lopez Rodriguez Edgar Ivan
25
2
59
0
0
0
0
16
Meneses Jean
31
1
25
0
0
0
0
31
Morales Robert
25
2
136
1
0
0
0
25
Vega Alexis
26
2
111
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morales Carlos
54
Renato Paiva
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Garcia Palomera Luis Manuel
31
0
0
0
0
0
0
1
Tiago Volpi
33
38
3420
9
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Escobar Juan
28
16
1260
0
0
3
0
17
Garcia Caprizo Brian Alberto
26
35
2819
3
4
5
1
4
Huerta Valber
30
24
2054
0
1
3
0
12
Isais Mauricio
23
17
831
1
0
3
1
204
Lopez Everardo
19
2
106
0
0
0
0
27
Mora Adrian
26
6
216
0
0
1
0
8
Orrantia Carlos
33
28
1404
0
5
1
0
6
Pereira Federico
24
20
1756
4
2
4
0
3
Pinuelas Jesus
26
7
290
0
0
3
1
184
Villegas Abraham
21
6
333
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angulo Jesus
27
35
1834
6
2
3
0
23
Baeza Claudio
30
34
2388
1
0
12
0
5
Belmonte Tomas
25
30
1556
2
3
5
1
7
Dominguez Chonteco Juan Pablo
25
31
2333
8
4
1
1
14
Ruiz Marcel
23
35
2674
2
4
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Araujo Maximiliano
24
35
2243
3
4
5
1
198
Arteaga Victor
20
8
230
0
0
1
0
21
Figueroa Diaz Francisco Antonio
24
3
129
0
0
0
0
28
Gamboa Juan
23
3
154
0
0
0
0
19
Lopez Rodriguez Edgar Ivan
25
37
1884
5
1
4
0
16
Meneses Jean
31
35
2389
6
8
3
2
31
Morales Robert
25
28
1180
5
2
4
0
25
Vega Alexis
26
17
1276
6
5
4
0
190
Violante Isaias
20
10
153
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morales Carlos
54
Renato Paiva
54
Quảng cáo
Quảng cáo