Torino (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Torino
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Torino
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Turin)
Sức chứa:
28 177
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gemello Luca
23
1
90
0
0
0
0
32
Milinkovic-Savic Vanja
27
36
3240
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bellanova Raoul
24
36
2994
1
7
5
0
4
Buongiorno Alessandro
24
28
2440
3
0
7
0
25
Dellavalle Alessandro
20
1
15
0
0
0
0
26
Djidji Koffi
31
13
763
0
0
2
0
6
Lovato Matteo
24
12
527
0
0
2
0
5
Masina Adam
30
15
937
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
31
35
2785
1
2
4
0
15
Sazonov Saba
22
12
358
0
0
2
0
27
Vojvoda Mergim
29
27
1296
0
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gineitis Gvidas
Chấn thương đầu gối
20
14
540
0
0
2
0
8
Ilic Ivan
23
30
2017
3
2
3
0
20
Lazaro Valentino
28
34
1982
0
4
3
0
77
Linetty Karol
29
27
1783
0
0
11
0
28
Ricci Samuele
22
31
2316
1
2
8
1
61
Tameze Adrien
30
28
2085
0
2
6
1
16
Vlasic Nikola
Chấn thương
26
33
2618
3
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Okereke David
26
8
248
0
0
0
0
11
Pellegri Pietro
23
23
701
1
1
3
0
9
Sanabria Antonio
28
34
2118
5
0
2
0
79
Savva Zannetos
18
1
22
1
0
0
0
91
Zapata Duvan
33
34
2808
12
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juric Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gemello Luca
23
1
120
0
0
0
0
32
Milinkovic-Savic Vanja
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bellanova Raoul
24
2
146
0
0
0
0
4
Buongiorno Alessandro
24
2
210
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
31
2
208
0
0
0
0
27
Vojvoda Mergim
29
2
210
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gineitis Gvidas
Chấn thương đầu gối
20
1
120
0
1
0
0
8
Ilic Ivan
23
2
144
1
0
0
0
20
Lazaro Valentino
28
1
53
0
0
0
0
77
Linetty Karol
29
1
67
0
0
0
0
28
Ricci Samuele
22
1
78
0
0
0
0
61
Tameze Adrien
30
2
80
0
0
0
0
16
Vlasic Nikola
Chấn thương
26
2
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Pellegri Pietro
23
2
16
0
0
0
0
9
Sanabria Antonio
28
2
167
0
0
0
0
91
Zapata Duvan
33
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juric Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gemello Luca
23
2
210
0
0
0
0
32
Milinkovic-Savic Vanja
27
37
3330
0
0
2
0
65
Passador Pietro
21
0
0
0
0
0
0
71
Popa Mihai
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bellanova Raoul
24
38
3140
1
7
5
0
80
Bianay Balcot Come
19
0
0
0
0
0
0
4
Buongiorno Alessandro
24
30
2650
3
0
7
0
25
Dellavalle Alessandro
20
1
15
0
0
0
0
26
Djidji Koffi
31
13
763
0
0
2
0
6
Lovato Matteo
24
12
527
0
0
2
0
5
Masina Adam
30
15
937
0
0
0
0
47
Muntu Wa Mungu Vimoj
19
0
0
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
31
37
2993
1
2
4
0
15
Sazonov Saba
22
12
358
0
0
2
0
27
Vojvoda Mergim
29
29
1506
1
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Antolini Jacopo
20
0
0
0
0
0
0
81
Ciammaglichella Aaron
19
0
0
0
0
0
0
66
Gineitis Gvidas
Chấn thương đầu gối
20
15
660
0
1
2
0
8
Ilic Ivan
23
32
2161
4
2
3
0
20
Lazaro Valentino
28
35
2035
0
4
3
0
77
Linetty Karol
29
28
1850
0
0
11
0
28
Ricci Samuele
22
32
2394
1
2
8
1
30
Silva Jonathan
20
0
0
0
0
0
0
61
Tameze Adrien
30
30
2165
0
2
6
1
16
Vlasic Nikola
Chấn thương
26
35
2762
3
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kabic Uros
20
0
0
0
0
0
0
29
Njie Alieu
19
0
0
0
0
0
0
21
Okereke David
26
8
248
0
0
0
0
11
Pellegri Pietro
23
25
717
1
1
3
0
9
Sanabria Antonio
28
36
2285
5
0
2
0
79
Savva Zannetos
18
1
22
1
0
0
0
91
Zapata Duvan
33
35
2887
12
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juric Ivan
48
Quảng cáo
Quảng cáo