Toronto FC (Bóng đá, Canada). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Toronto FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Canada
Toronto FC
Sân vận động:
BMO Field
(Toronto)
Sức chứa:
30 991
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gavran Luka
24
5
450
0
0
0
0
1
Johnson Sean
34
10
900
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Franklin Kobe
21
12
366
0
1
0
0
15
Gomis Nickseon
22
11
979
0
0
3
0
22
Laryea Richie
Chấn thương
29
1
70
0
0
0
0
5
Long Kevin
Thẻ vàng
33
12
951
0
0
7
1
6
Mabika Aime
25
4
193
0
0
0
0
7
Marshall-Rutty Jahkeele
19
11
619
1
3
0
0
27
O'Neill Shane
Chấn thương
30
7
515
0
0
2
0
28
Petretta Raoul
27
11
746
1
0
3
0
17
Rosted Sigurd
29
13
947
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coello Alonso
24
14
840
0
3
3
0
11
Etienne Derrick
27
6
315
0
0
0
0
20
Flores Deybi Aldair
27
14
1076
1
1
2
0
8
Longstaff Matthew
24
13
794
2
2
2
0
21
Osorio Jonathan
31
12
999
1
1
4
0
38
Sharp Charlie
22
1
15
0
0
0
0
47
Thompson Kosi
21
12
362
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinola Ayomide
24
5
87
0
0
1
0
10
Bernardeschi Federico
30
13
1170
6
5
6
1
24
Insigne Lorenzo
32
9
524
3
4
3
0
29
Kerr Deandre
21
9
312
0
1
0
0
12
Mailula Cassius
22
1
12
0
0
0
0
99
Owusu Prince-Osei
27
14
899
6
0
1
0
16
Spicer Tyrese
23
11
775
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herdman John
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gavran Luka
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Curic Antony
23
1
90
0
0
0
0
95
Edwards Nathaniel
21
1
45
0
0
0
0
19
Franklin Kobe
21
3
270
0
2
0
0
15
Gomis Nickseon
22
2
71
0
0
0
0
5
Long Kevin
Thẻ vàng
33
2
91
1
0
0
0
6
Mabika Aime
25
3
270
0
0
0
0
7
Marshall-Rutty Jahkeele
19
2
112
0
2
1
0
17
Rosted Sigurd
29
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coello Alonso
24
3
211
0
0
0
0
79
Dumitru Andrei
17
2
121
0
1
0
0
11
Etienne Derrick
27
2
64
1
1
0
0
20
Flores Deybi Aldair
27
3
106
0
1
0
0
8
Longstaff Matthew
24
2
148
1
0
0
0
21
Osorio Jonathan
31
2
92
1
1
0
0
47
Thompson Kosi
21
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Batiz Jesus
24
1
45
0
0
0
0
10
Bernardeschi Federico
30
2
54
1
1
0
0
24
Insigne Lorenzo
32
1
33
0
0
0
0
29
Kerr Deandre
21
2
180
5
0
0
0
12
Mailula Cassius
22
3
245
2
1
0
0
99
Owusu Prince-Osei
27
2
61
2
2
0
0
16
Spicer Tyrese
23
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herdman John
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gavran Luka
24
8
720
0
0
0
0
1
Johnson Sean
34
10
900
0
0
3
0
18
Ranjitsingh Greg
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Curic Antony
23
1
90
0
0
0
0
95
Edwards Nathaniel
21
1
45
0
0
0
0
19
Franklin Kobe
21
15
636
0
3
0
0
15
Gomis Nickseon
22
13
1050
0
0
3
0
22
Laryea Richie
Chấn thương
29
1
70
0
0
0
0
5
Long Kevin
Thẻ vàng
33
14
1042
1
0
7
1
6
Mabika Aime
25
7
463
0
0
0
0
7
Marshall-Rutty Jahkeele
19
13
731
1
5
1
0
27
O'Neill Shane
Chấn thương
30
7
515
0
0
2
0
28
Petretta Raoul
27
11
746
1
0
3
0
17
Rosted Sigurd
29
15
1038
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coello Alonso
24
17
1051
0
3
3
0
79
Dumitru Andrei
17
2
121
0
1
0
0
11
Etienne Derrick
27
8
379
1
1
0
0
20
Flores Deybi Aldair
27
17
1182
1
2
2
0
8
Longstaff Matthew
24
15
942
3
2
2
0
21
Osorio Jonathan
31
14
1091
2
2
4
0
38
Sharp Charlie
22
1
15
0
0
0
0
89
Staniland Charlie
19
0
0
0
0
0
0
47
Thompson Kosi
21
15
632
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinola Ayomide
24
5
87
0
0
1
0
73
Batiz Jesus
24
1
45
0
0
0
0
10
Bernardeschi Federico
30
15
1224
7
6
6
1
24
Insigne Lorenzo
32
10
557
3
4
3
0
29
Kerr Deandre
21
11
492
5
1
0
0
12
Mailula Cassius
22
4
257
2
1
0
0
99
Owusu Prince-Osei
27
16
960
8
2
1
0
77
Perruzza Jordan
23
0
0
0
0
0
0
16
Spicer Tyrese
23
12
820
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herdman John
48
Quảng cáo
Quảng cáo