TPS (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của TPS
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
TPS
Sân vận động:
Veritas Stadion
(Turku)
Sức chứa:
9 372
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niemela Matias
22
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Collin Elias
20
2
31
0
0
1
0
2
Haggstrom Oscar
20
6
363
0
0
0
0
27
Hetemaj Mehdi
27
6
498
0
0
2
1
14
Lakkamaki Joonas
22
7
551
0
1
1
0
13
Mensah Baba
29
5
405
0
0
0
0
5
Pakkanen Roope
21
3
226
0
0
0
0
30
Soiniemi Aaro
18
7
532
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bostrom Aapo
18
5
134
0
0
2
0
26
Ikonen Lasse
21
3
182
0
0
0
0
6
Karlsson Jesper
24
6
355
0
0
1
0
18
Pitkala Eino-Iivari
20
3
39
0
0
0
0
17
Sihvonen Atte
28
8
700
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bala Umar
26
8
468
3
0
0
0
9
Helen Onni
18
5
143
0
0
1
0
29
Muzaci Albijon
27
7
450
3
0
0
1
19
Pippola Tuomas
19
8
524
0
0
2
0
8
Saarikivi Niilo
20
8
668
1
0
1
0
20
Sjoroos Riku
29
8
632
1
0
3
0
23
Ulmanen Antti
25
8
235
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuutinen Miika
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niemela Matias
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Collin Elias
20
4
233
0
0
0
0
2
Haggstrom Oscar
20
3
223
0
0
2
1
27
Hetemaj Mehdi
27
2
135
0
0
2
0
14
Lakkamaki Joonas
22
3
169
0
0
0
0
13
Mensah Baba
29
4
229
0
0
0
0
5
Pakkanen Roope
21
3
242
0
0
0
0
30
Soiniemi Aaro
18
3
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bostrom Aapo
18
4
130
0
0
1
0
26
Ikonen Lasse
21
4
263
0
0
2
1
18
Pitkala Eino-Iivari
20
2
130
0
0
0
0
17
Sihvonen Atte
28
4
315
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bala Umar
26
3
270
2
0
0
0
9
Helen Onni
18
4
279
1
0
1
0
29
Muzaci Albijon
27
3
161
0
0
0
0
19
Pippola Tuomas
19
3
207
1
0
2
0
8
Saarikivi Niilo
20
1
90
0
0
0
0
20
Sjoroos Riku
29
3
199
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuutinen Miika
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Nokelainen Luka
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Collin Elias
20
1
89
0
0
0
0
2
Haggstrom Oscar
20
1
72
0
0
1
0
27
Hetemaj Mehdi
27
1
90
0
0
1
0
13
Mensah Baba
29
1
62
0
0
0
0
30
Soiniemi Aaro
18
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bostrom Aapo
18
1
90
0
0
0
0
26
Ikonen Lasse
21
1
46
0
0
0
0
6
Karlsson Jesper
24
1
45
0
0
0
0
18
Pitkala Eino-Iivari
20
1
90
0
0
0
0
17
Sihvonen Atte
28
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bala Umar
26
2
90
1
0
1
0
9
Helen Onni
18
2
62
3
0
1
0
29
Muzaci Albijon
27
1
29
0
0
0
0
19
Pippola Tuomas
19
1
2
0
0
0
0
23
Ulmanen Antti
25
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuutinen Miika
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakanpaa Olli
24
0
0
0
0
0
0
1
Niemela Matias
22
12
1080
0
0
1
0
31
Nokelainen Luka
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Collin Elias
20
7
353
0
0
1
0
2
Haggstrom Oscar
20
10
658
0
0
3
1
27
Hetemaj Mehdi
27
9
723
0
0
5
1
14
Lakkamaki Joonas
22
10
720
0
1
1
0
13
Mensah Baba
29
10
696
0
0
0
0
5
Pakkanen Roope
21
6
468
0
0
0
0
30
Soiniemi Aaro
18
11
681
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bostrom Aapo
18
10
354
0
0
3
0
26
Ikonen Lasse
21
8
491
0
0
2
1
6
Karlsson Jesper
24
7
400
0
0
1
0
18
Pitkala Eino-Iivari
20
6
259
0
0
0
0
17
Sihvonen Atte
28
13
1044
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bala Umar
26
13
828
6
0
1
0
Eriksson Emil
18
0
0
0
0
0
0
9
Helen Onni
18
11
484
4
0
3
0
29
Muzaci Albijon
27
11
640
3
0
0
1
19
Pippola Tuomas
19
12
733
1
0
4
0
8
Saarikivi Niilo
20
9
758
1
0
1
0
20
Sjoroos Riku
29
11
831
1
0
3
0
23
Ulmanen Antti
25
9
325
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuutinen Miika
32
Quảng cáo
Quảng cáo