Trabzonspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Trabzonspor
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
Sân vận động:
Papara Park
(Trabzon)
Sức chứa:
40 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
32
2880
0
0
3
0
54
Taha Muhammet
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baniya Rayyan
25
20
1615
0
0
3
0
32
Benkovic Filip
26
13
1023
2
0
2
0
73
Bosluk Arif
20
2
91
0
0
0
0
24
Denswil Stefano
30
24
2084
1
0
1
0
18
Elmali Eren
23
31
2758
0
0
8
0
3
Fernandez Joaquin
27
10
316
0
0
1
0
12
Meunier Thomas
32
10
892
0
4
2
0
4
Turkmen Huseyin
Chấn thương cơ
26
4
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Aydin Mehmet
22
19
1283
0
0
2
0
8
Bardhi Enis
28
31
2109
6
4
3
0
23
Gunes Umut
24
15
587
0
0
0
0
33
Gurpuz Goktan
21
5
27
1
0
0
0
6
Mendy Batista
24
28
2502
1
0
9
1
5
Ozdemir Berat
25
29
2201
1
1
3
0
16
Sen Kerem
21
5
15
0
0
0
0
10
Trezeguet
29
23
1477
10
5
2
0
7
Visca Edin
34
33
2637
4
7
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bozok Umut
27
11
396
1
0
1
0
94
Destan Enis
21
30
1263
6
4
4
0
14
Fountas Taxiarchis
28
25
965
2
1
1
0
30
Onuachu Paul
29
18
1321
12
4
3
0
99
Orsic Mislav
31
3
28
0
0
0
0
19
Pepe Nicolas
28
16
867
5
1
0
0
90
Yildirim Poyraz
19
2
10
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Avci Abdullah
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baniya Rayyan
25
2
180
0
0
0
0
32
Benkovic Filip
26
2
95
0
0
0
0
73
Bosluk Arif
20
1
90
0
0
0
0
24
Denswil Stefano
30
3
300
1
0
0
0
18
Elmali Eren
23
4
381
1
0
2
0
3
Fernandez Joaquin
27
3
141
0
0
0
0
12
Meunier Thomas
32
3
255
0
1
0
0
4
Turkmen Huseyin
Chấn thương cơ
26
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Aydin Mehmet
22
3
182
0
0
0
0
8
Bardhi Enis
28
5
387
0
1
1
0
23
Gunes Umut
24
5
320
0
1
1
0
33
Gurpuz Goktan
21
2
86
0
0
0
0
6
Mendy Batista
24
5
480
0
1
0
0
5
Ozdemir Berat
25
5
241
0
0
0
0
16
Sen Kerem
21
2
100
0
0
0
0
10
Trezeguet
29
2
192
1
0
0
0
7
Visca Edin
34
5
388
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Destan Enis
21
5
364
3
1
0
1
14
Fountas Taxiarchis
28
4
184
3
1
1
0
30
Onuachu Paul
29
2
101
0
0
0
0
99
Orsic Mislav
31
1
1
0
0
0
0
19
Pepe Nicolas
28
2
105
0
0
0
0
90
Yildirim Poyraz
19
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Avci Abdullah
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
37
3360
0
0
3
0
25
Cevikkan Onuralp
18
0
0
0
0
0
0
54
Taha Muhammet
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baniya Rayyan
25
22
1795
0
0
3
0
32
Benkovic Filip
26
15
1118
2
0
2
0
73
Bosluk Arif
20
3
181
0
0
0
0
24
Denswil Stefano
30
27
2384
2
0
1
0
18
Elmali Eren
23
35
3139
1
0
10
0
3
Fernandez Joaquin
27
13
457
0
0
1
0
12
Meunier Thomas
32
13
1147
0
5
2
0
4
Turkmen Huseyin
Chấn thương cơ
26
5
216
0
0
0
0
22
Yilmaz Oguzhan
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Aydin Mehmet
22
22
1465
0
0
2
0
20
Bakic Ognjen
21
0
0
0
0
0
0
8
Bardhi Enis
28
36
2496
6
5
4
0
23
Gunes Umut
24
20
907
0
1
1
0
33
Gurpuz Goktan
21
7
113
1
0
0
0
74
Malkocoglu Salih
19
0
0
0
0
0
0
6
Mendy Batista
24
33
2982
1
1
9
1
5
Ozdemir Berat
25
34
2442
1
1
3
0
16
Sen Kerem
21
7
115
0
0
0
0
10
Trezeguet
29
25
1669
11
5
2
0
7
Visca Edin
34
38
3025
6
10
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Bayram Abdurrahman
19
0
0
0
0
0
0
9
Bozok Umut
27
11
396
1
0
1
0
94
Destan Enis
21
35
1627
9
5
4
1
14
Fountas Taxiarchis
28
29
1149
5
2
2
0
30
Onuachu Paul
29
20
1422
12
4
3
0
99
Orsic Mislav
31
4
29
0
0
0
0
19
Pepe Nicolas
28
18
972
5
1
0
0
90
Yildirim Poyraz
19
3
15
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Avci Abdullah
60
Quảng cáo
Quảng cáo