Trat FC (Bóng đá, Thái Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Trat FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Trat FC
Sân vận động:
Sân vận động tỉnh Trat
(Trat)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Auksonsri Thatpicha
29
14
1242
0
0
1
0
25
Srinothai Suppawat
35
12
1008
0
0
2
0
1
Sukhuna Worawut
23
6
452
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguinaldo Amani
29
14
975
1
0
2
0
6
Auksornsri Thitathorn
26
13
1045
1
0
0
0
2
Auksornsri Thitawee
26
25
2026
0
0
4
1
14
Budrak Marut
26
15
402
0
0
2
0
46
Jorge Felipe
35
23
2025
7
2
7
0
4
Raksongkham Chiraphong
22
16
821
0
0
3
1
36
Sujarit Thanaset
29
29
2512
1
7
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Janchaichit Reungyos
26
22
1188
0
0
2
0
7
Jarunai Pornpreecha
38
27
1990
1
2
4
0
16
Klinkosoom Adisak
31
2
12
0
0
0
0
3
Phatthaphon Pharadon
22
25
1448
0
0
2
0
88
Poomsongtham Pakpoom
22
1
3
0
0
0
0
24
Ratniyorm Santipap
31
27
2173
3
1
10
0
11
Thongkot Sarawut
27
20
416
0
3
1
0
5
Wiroonsri Rangsan
32
24
2019
0
1
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azubel Ben
30
9
600
2
0
2
0
10
Cohen Lidor
31
30
2580
8
3
1
0
20
Horikoshi Daizo
27
14
1149
2
4
1
0
8
Lee Keun-Ho
28
11
708
3
0
1
0
27
Wanchuen Rittiporn
29
19
500
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaiyaphuak Santi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Auksonsri Thatpicha
29
14
1242
0
0
1
0
25
Srinothai Suppawat
35
12
1008
0
0
2
0
1
Sukhuna Worawut
23
6
452
0
0
0
0
30
Yoskrai Prapat
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguinaldo Amani
29
14
975
1
0
2
0
6
Auksornsri Thitathorn
26
13
1045
1
0
0
0
2
Auksornsri Thitawee
26
25
2026
0
0
4
1
14
Budrak Marut
26
15
402
0
0
2
0
46
Jorge Felipe
35
23
2025
7
2
7
0
4
Raksongkham Chiraphong
22
16
821
0
0
3
1
36
Sujarit Thanaset
29
29
2512
1
7
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Daorueang Nonthaphon
20
0
0
0
0
0
0
39
Janchaichit Reungyos
26
22
1188
0
0
2
0
7
Jarunai Pornpreecha
38
27
1990
1
2
4
0
16
Klinkosoom Adisak
31
2
12
0
0
0
0
3
Phatthaphon Pharadon
22
25
1448
0
0
2
0
88
Poomsongtham Pakpoom
22
1
3
0
0
0
0
24
Ratniyorm Santipap
31
27
2173
3
1
10
0
11
Thongkot Sarawut
27
20
416
0
3
1
0
5
Wiroonsri Rangsan
32
24
2019
0
1
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azubel Ben
30
9
600
2
0
2
0
10
Cohen Lidor
31
30
2580
8
3
1
0
20
Horikoshi Daizo
27
14
1149
2
4
1
0
8
Lee Keun-Ho
28
11
708
3
0
1
0
27
Wanchuen Rittiporn
29
19
500
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaiyaphuak Santi
45
Quảng cáo
Quảng cáo