U. De Chile (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của U. De Chile
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
U. De Chile
Sân vận động:
Estadio Nacional Julio Martínez Prádanos
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
48 665
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castellon Gabriel
30
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calderon Franco
26
12
992
1
0
6
0
4
Castro Jose
22
9
113
0
0
1
0
17
Hormazabal Fabian
28
13
1170
1
1
4
0
14
Morales Marcelo
20
12
973
1
2
6
0
13
Retamal Bascur David Matias
21
5
246
0
0
1
0
3
Tapia Ignacio
25
9
461
0
0
3
0
22
Zaldivia Matias
33
12
1061
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cordero Renato
21
4
157
0
0
0
0
21
Diaz Marcelo
37
13
1086
0
1
1
0
27
Fuentealba Jeison
21
1
46
0
0
0
0
19
Gomez Juan
33
1
9
0
0
0
0
7
Guerrero Pena Maximiliano Gabriel
24
13
1104
3
3
4
0
20
Mateos Federico
31
9
147
1
0
3
0
5
Ojeda Pedro
26
6
330
0
1
0
0
8
Poblete Zuniga Israel Elias
28
11
891
1
1
2
1
16
Sepulveda Matias
25
8
327
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Assadi Lucas
20
6
132
0
0
0
0
9
Fernandez Leandro
33
12
1063
5
5
3
0
11
Guerra Nicolas
25
6
149
1
0
2
0
30
Palacios Cristian
33
11
782
7
1
2
0
18
Pons Luciano
34
11
437
3
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Gustavo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castellon Gabriel
30
13
1170
0
0
2
0
1
Toselli Cristopher
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calderon Franco
26
12
992
1
0
6
0
4
Castro Jose
22
9
113
0
0
1
0
17
Hormazabal Fabian
28
13
1170
1
1
4
0
14
Morales Marcelo
20
12
973
1
2
6
0
13
Retamal Bascur David Matias
21
5
246
0
0
1
0
3
Tapia Ignacio
25
9
461
0
0
3
0
22
Zaldivia Matias
33
12
1061
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cordero Renato
21
4
157
0
0
0
0
21
Diaz Marcelo
37
13
1086
0
1
1
0
27
Fuentealba Jeison
21
1
46
0
0
0
0
19
Gomez Juan
33
1
9
0
0
0
0
7
Guerrero Pena Maximiliano Gabriel
24
13
1104
3
3
4
0
20
Mateos Federico
31
9
147
1
0
3
0
5
Ojeda Pedro
26
6
330
0
1
0
0
8
Poblete Zuniga Israel Elias
28
11
891
1
1
2
1
16
Sepulveda Matias
25
8
327
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Assadi Lucas
20
6
132
0
0
0
0
9
Fernandez Leandro
33
12
1063
5
5
3
0
11
Guerra Nicolas
25
6
149
1
0
2
0
Guerrero Maximiliano
24
0
0
0
0
0
0
30
Palacios Cristian
33
11
782
7
1
2
0
18
Pons Luciano
34
11
437
3
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Gustavo
51
Quảng cáo
Quảng cáo