Union La Calera (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Union La Calera
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Union La Calera
Sân vận động:
Estadio Municipal Nicolás Chahuán
(La Calera)
Sức chứa:
9 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ibanez Matias
37
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferrario Enzo
24
11
989
0
0
3
1
22
Ferreyra Nicolas
31
9
534
0
1
5
1
23
Fiamengo Darko
21
4
173
0
0
1
0
31
Matus Esteban
22
11
830
0
0
1
0
5
Munoz Matias
28
9
292
1
1
3
0
24
Parnisari Ezequiel
34
13
1169
1
1
3
0
21
Rebolledo Raimundo
27
7
514
0
0
3
0
30
Romo Rojas Bruno Sebastian
35
5
199
0
0
0
1
4
Ulloa Diego
20
8
491
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aued Luciano
37
12
1006
1
1
5
1
27
Encinas Axel
20
4
289
0
1
1
0
32
Morales Olivares Mauricio Gerardiny
24
1
1
0
0
0
0
9
Perez Cesar
21
12
1080
1
2
0
0
7
Valencia Esteban
24
4
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cavalleri Matias
26
12
1001
1
1
3
1
20
Gigliotti Emmanuel
37
13
636
3
0
2
0
8
Hauche Gabriel
37
12
738
0
0
1
0
29
Huerta Renato
20
10
457
0
0
0
0
17
Ponce Gallardo Walter Benjamin
26
10
103
1
0
3
0
19
Soldano Franco
29
13
1091
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Manuel
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ibanez Matias
37
6
540
0
0
0
0
1
Pena Canales Jorge Benito
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferrario Enzo
24
6
479
0
0
2
0
22
Ferreyra Nicolas
31
5
450
1
0
3
0
23
Fiamengo Darko
21
1
35
0
0
0
0
31
Matus Esteban
22
5
396
0
0
0
0
5
Munoz Matias
28
4
140
0
0
0
0
24
Parnisari Ezequiel
34
6
503
0
0
2
0
21
Rebolledo Raimundo
27
4
227
0
0
0
0
30
Romo Rojas Bruno Sebastian
35
3
218
0
0
1
0
4
Ulloa Diego
20
6
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aued Luciano
37
6
500
0
0
3
0
27
Encinas Axel
20
5
329
0
0
0
0
32
Morales Olivares Mauricio Gerardiny
24
1
17
0
0
0
0
9
Perez Cesar
21
7
614
0
1
1
0
7
Valencia Esteban
24
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cavalleri Matias
26
7
480
0
0
0
0
20
Gigliotti Emmanuel
37
7
441
1
0
0
0
8
Hauche Gabriel
37
5
347
0
0
0
0
29
Huerta Renato
20
5
53
0
0
0
0
17
Ponce Gallardo Walter Benjamin
26
5
144
0
0
0
0
19
Soldano Franco
29
6
525
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Manuel
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Astudillo Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
12
Ibanez Matias
37
19
1710
0
0
1
0
1
Pena Canales Jorge Benito
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arnijas Luciano
21
0
0
0
0
0
0
13
Ferrario Enzo
24
17
1468
0
0
5
1
22
Ferreyra Nicolas
31
14
984
1
1
8
1
23
Fiamengo Darko
21
5
208
0
0
1
0
31
Matus Esteban
22
16
1226
0
0
1
0
5
Munoz Matias
28
13
432
1
1
3
0
24
Parnisari Ezequiel
34
19
1672
1
1
5
0
21
Rebolledo Raimundo
27
11
741
0
0
3
0
30
Romo Rojas Bruno Sebastian
35
8
417
0
0
1
1
4
Ulloa Diego
20
14
818
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aued Luciano
37
18
1506
1
1
8
1
27
Encinas Axel
20
9
618
0
1
1
0
32
Morales Olivares Mauricio Gerardiny
24
2
18
0
0
0
0
9
Perez Cesar
21
19
1694
1
3
1
0
7
Valencia Esteban
24
6
211
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cavalleri Matias
26
19
1481
1
1
3
1
20
Gigliotti Emmanuel
37
20
1077
4
0
2
0
8
Hauche Gabriel
37
17
1085
0
0
1
0
29
Huerta Renato
20
15
510
0
0
0
0
17
Ponce Gallardo Walter Benjamin
26
15
247
1
0
3
0
19
Soldano Franco
29
19
1616
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Manuel
40
Quảng cáo
Quảng cáo