Unirea Dej (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Unirea Dej
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Unirea Dej
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Moroz Sebastian
26
10
900
0
0
0
0
1
Pop Rares
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kereki Mihai
27
19
1460
0
0
1
0
21
Pop Daniel
25
23
1740
3
0
3
0
19
Ros Denis
26
7
349
0
0
4
0
30
Suteu Alexandru
20
24
1739
0
0
1
0
22
Telcean Tudor
22
10
513
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blaj Florin
28
23
1297
0
0
5
0
77
Calugar Ciprian
20
3
71
0
0
0
0
13
Chira Cristian
22
24
2086
3
0
6
0
15
Ciuciulete Aurelian
21
13
687
0
0
1
0
11
Dulca Alexandru
26
7
402
0
0
1
0
11
Georgiu Marcus David
18
2
11
0
0
0
0
20
Militaru Alex
21
9
318
0
0
3
0
99
Pop Adrian
24
22
1969
0
0
5
0
33
Pruteanu Marian
18
13
385
0
0
2
0
8
Stancovici Victor
18
24
1800
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birnoi Cosmin
26
10
736
2
0
0
0
18
Fulga Gabriel
20
16
599
0
0
1
0
7
Golda Denis
27
25
1343
5
0
3
0
17
Hofman Albert
21
10
736
3
0
0
0
98
Manole Mircea
25
5
80
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Moroz Sebastian
26
10
900
0
0
0
0
1
Pop Rares
25
7
630
0
0
0
0
39
Urian Eusebiu
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kereki Mihai
27
19
1460
0
0
1
0
21
Pop Daniel
25
23
1740
3
0
3
0
19
Ros Denis
26
7
349
0
0
4
0
30
Suteu Alexandru
20
24
1739
0
0
1
0
22
Telcean Tudor
22
10
513
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blaj Florin
28
23
1297
0
0
5
0
77
Calugar Ciprian
20
3
71
0
0
0
0
13
Chira Cristian
22
24
2086
3
0
6
0
15
Ciuciulete Aurelian
21
13
687
0
0
1
0
11
Dulca Alexandru
26
7
402
0
0
1
0
11
Georgiu Marcus David
18
2
11
0
0
0
0
20
Militaru Alex
21
9
318
0
0
3
0
99
Pop Adrian
24
22
1969
0
0
5
0
33
Pruteanu Marian
18
13
385
0
0
2
0
8
Stancovici Victor
18
24
1800
0
0
4
0
15
Stancovici Vlad
17
0
0
0
0
0
0
77
Suteu Darius
17
0
0
0
0
0
0
20
Zanc Alexandru
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birnoi Cosmin
26
10
736
2
0
0
0
18
Fulga Gabriel
20
16
599
0
0
1
0
7
Golda Denis
27
25
1343
5
0
3
0
17
Hofman Albert
21
10
736
3
0
0
0
98
Manole Mircea
25
5
80
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo