Urartu (Bóng đá, Armenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Urartu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Urartu
Sân vận động:
Urartu Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
4 860
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Armenian Cup
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abakumov Dmitrij
34
9
720
0
0
1
0
42
Melikhov Aleksandr
26
24
2160
0
0
3
0
92
Mishiev Aleksandr
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
20
6
238
0
0
0
0
6
Ghazaryan Arman
22
17
1279
1
0
4
0
88
Margaryan Zhirayr
26
28
2458
1
3
6
0
20
Pesukic Perisa
26
15
839
1
0
2
1
3
Piloyan Erik
23
26
2148
1
0
8
0
55
Simonyan Erik
20
5
443
1
0
2
0
24
Stojanovic Uros
28
17
1430
0
0
2
0
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
19
1621
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aghasaryan Narek
22
22
1447
0
0
5
1
56
Bashoyan Levon
18
2
62
0
0
0
0
77
Dzhikiya Temur
26
31
1657
11
0
5
0
12
Gilmore Luqman
27
5
354
0
0
0
0
8
Glushakov Denis
37
10
679
0
0
1
0
53
Harutyunyan Davit
16
1
34
0
0
0
0
21
Kravchuk Andrii
25
13
1014
0
3
2
0
10
Melkonyan Karen
25
1
31
0
0
0
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
22
1046
2
0
0
0
13
Panteleev Vladislav
27
5
204
0
0
0
0
18
Sabua Leon
23
11
463
1
1
3
0
5
Salou Dramane
25
29
2116
3
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dolgov Alexander
25
6
286
0
0
1
0
90
Polyakov Oleg
33
24
1361
0
0
3
0
19
Prudnikov Nikolai
26
20
920
3
1
1
0
11
Tarakhchyan Gevorg
21
22
1160
1
0
0
0
30
Veliez Alvaro
29
6
178
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Melikhov Aleksandr
26
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
20
1
1
0
0
0
0
6
Ghazaryan Arman
22
1
1
0
0
0
0
88
Margaryan Zhirayr
26
1
90
0
0
0
0
3
Piloyan Erik
23
1
90
0
0
0
0
55
Simonyan Erik
20
1
27
0
0
0
0
24
Stojanovic Uros
28
1
90
0
0
2
1
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aghasaryan Narek
22
2
90
2
0
0
0
12
Gilmore Luqman
27
1
27
0
0
1
0
8
Glushakov Denis
37
1
72
0
0
0
0
21
Kravchuk Andrii
25
2
90
3
0
0
0
5
Salou Dramane
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dolgov Alexander
25
1
64
1
0
1
0
19
Prudnikov Nikolai
26
1
19
0
0
0
0
30
Veliez Alvaro
29
1
64
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Melikhov Aleksandr
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ghazaryan Arman
22
1
13
0
0
0
0
88
Margaryan Zhirayr
26
2
210
0
1
2
0
20
Pesukic Perisa
26
1
2
0
0
0
0
3
Piloyan Erik
23
2
158
0
0
0
0
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dzhikiya Temur
26
1
75
0
0
0
0
10
Melkonyan Karen
25
1
40
0
0
0
0
18
Sabua Leon
23
2
92
0
0
0
0
5
Salou Dramane
25
2
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Polyakov Oleg
33
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Melikhov Aleksandr
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ghazaryan Arman
22
1
22
0
0
0
0
88
Margaryan Zhirayr
26
2
180
0
1
0
0
3
Piloyan Erik
23
2
180
0
0
1
0
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aghasaryan Narek
22
1
77
0
0
1
0
77
Dzhikiya Temur
26
2
14
0
0
0
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
2
35
0
0
0
0
18
Sabua Leon
23
1
79
1
0
0
0
5
Salou Dramane
25
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Polyakov Oleg
33
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abakumov Dmitrij
34
9
720
0
0
1
0
91
Ghazaryan Hayk
17
0
0
0
0
0
0
42
Melikhov Aleksandr
26
29
2640
0
0
4
0
92
Mishiev Aleksandr
20
1
90
0
0
0
0
1
Umreyan Mkhitar
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
20
7
239
0
0
0
0
6
Ghazaryan Arman
22
20
1315
1
0
4
0
88
Margaryan Zhirayr
26
33
2938
1
5
8
0
20
Pesukic Perisa
26
16
841
1
0
2
1
3
Piloyan Erik
23
31
2576
1
0
9
0
55
Simonyan Erik
20
6
470
1
0
2
0
24
Stojanovic Uros
28
18
1520
0
0
4
1
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
24
2101
0
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aghasaryan Narek
22
25
1614
2
0
6
1
56
Bashoyan Levon
18
2
62
0
0
0
0
77
Dzhikiya Temur
26
34
1746
11
0
5
0
51
Ghiasyan David
18
0
0
0
0
0
0
12
Gilmore Luqman
27
6
381
0
0
1
0
8
Glushakov Denis
37
11
751
0
0
1
0
53
Harutyunyan Davit
16
1
34
0
0
0
0
21
Kravchuk Andrii
25
15
1104
3
3
2
0
10
Melkonyan Karen
25
2
71
0
0
0
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
24
1081
2
0
0
0
13
Panteleev Vladislav
27
5
204
0
0
0
0
18
Sabua Leon
23
14
634
2
1
3
0
5
Salou Dramane
25
34
2540
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Davtyan Karen
20
0
0
0
0
0
0
17
Dolgov Alexander
25
7
350
1
0
2
0
52
Israelyan Artur
20
0
0
0
0
0
0
90
Polyakov Oleg
33
26
1418
0
0
3
0
19
Prudnikov Nikolai
26
21
939
3
1
1
0
11
Tarakhchyan Gevorg
21
22
1160
1
0
0
0
30
Veliez Alvaro
29
7
242
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Quảng cáo
Quảng cáo