Urawa Reds (Bóng đá, Nhật Bản). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Urawa Reds
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Urawa Reds
Sân vận động:
Saitama Stadium
(Saitama)
Sức chứa:
63 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J1 League
YBC Levain Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nishikawa Shusaku
37
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hoibraaten Marius
29
11
990
0
0
1
0
4
Ishihara Hirokazu
25
6
461
0
0
1
0
66
Ohata Ayumu
23
5
165
0
0
1
0
2
Sakai Hiroki
34
6
505
1
2
1
0
20
Sato Yota
25
7
513
0
1
0
0
28
Scholz Alexander
31
6
479
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gustafson Samuel
29
11
982
1
1
1
0
3
Ito Atsuki
25
11
894
0
0
1
0
6
Iwao Ken
36
7
338
0
2
0
0
8
Koizumi Yoshio
27
7
375
0
0
2
0
9
Linssen Bryan
33
1
18
0
0
0
0
24
Matsuo Yusuke
26
9
465
2
0
1
0
27
Panya Ekanit
24
2
20
0
0
0
0
14
Sekine Takahiro
29
4
308
0
0
1
0
13
Watanabe Ryoma
27
11
976
1
0
0
0
25
Yasui Kaito
24
5
212
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Koroki Shinzo
37
11
191
1
0
0
0
38
Maeda Naoki
29
9
550
1
1
0
0
10
Nakajima Shoya
29
10
367
0
2
0
0
21
Okubo Tomoaki
25
6
319
2
0
0
0
47
Takeda Hidetoshi
22
1
3
0
0
0
0
12
Thiago Santana
31
11
808
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Niekawa Ayumi
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hoibraaten Marius
29
1
90
0
0
0
0
4
Ishihara Hirokazu
25
1
90
0
0
0
0
20
Sato Yota
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gustafson Samuel
29
1
78
0
0
0
0
29
Horiuchi Yota
19
1
13
0
0
0
0
3
Ito Atsuki
25
1
62
1
0
0
0
8
Koizumi Yoshio
27
1
29
0
0
0
0
27
Panya Ekanit
24
1
10
0
0
0
0
13
Watanabe Ryoma
27
1
90
0
0
0
0
25
Yasui Kaito
24
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Koroki Shinzo
37
1
29
0
0
0
0
38
Maeda Naoki
29
1
81
0
0
0
0
10
Nakajima Shoya
29
1
90
2
0
1
0
47
Takeda Hidetoshi
22
1
62
1
0
0
0
12
Thiago Santana
31
1
62
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nishikawa Shusaku
37
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hoibraaten Marius
29
6
495
0
0
1
0
66
Ohata Ayumu
23
6
296
0
0
0
0
2
Sakai Hiroki
34
3
198
0
0
0
0
28
Scholz Alexander
31
4
360
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Hayakawa Junpei
18
1
28
0
1
0
0
3
Ito Atsuki
25
5
347
0
0
1
0
6
Iwao Ken
36
6
368
0
0
0
0
8
Koizumi Yoshio
27
7
505
1
1
0
0
9
Linssen Bryan
33
6
379
2
1
3
0
27
Panya Ekanit
24
4
165
1
1
0
0
14
Sekine Takahiro
29
5
240
2
0
0
0
25
Yasui Kaito
24
7
606
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Koroki Shinzo
37
5
96
1
0
0
0
10
Nakajima Shoya
29
3
180
0
1
0
0
21
Okubo Tomoaki
25
4
195
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Niekawa Ayumi
29
1
90
0
0
0
0
1
Nishikawa Shusaku
37
18
1620
0
0
0
0
31
Yoshida Shun
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hoibraaten Marius
29
18
1575
0
0
2
0
23
Inoue Rikito
27
0
0
0
0
0
0
4
Ishihara Hirokazu
25
7
551
0
0
1
0
66
Ohata Ayumu
23
11
461
0
0
1
0
2
Sakai Hiroki
34
9
703
1
2
1
0
20
Sato Yota
25
8
603
0
1
0
0
28
Scholz Alexander
31
10
839
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gustafson Samuel
29
12
1060
1
1
1
0
39
Hayakawa Junpei
18
1
28
0
1
0
0
29
Horiuchi Yota
19
1
13
0
0
0
0
3
Ito Atsuki
25
17
1303
1
0
2
0
6
Iwao Ken
36
13
706
0
2
0
0
8
Koizumi Yoshio
27
15
909
1
1
2
0
9
Linssen Bryan
33
7
397
2
1
3
0
24
Matsuo Yusuke
26
9
465
2
0
1
0
27
Panya Ekanit
24
7
195
1
1
0
0
14
Sekine Takahiro
29
9
548
2
0
1
0
13
Watanabe Ryoma
27
12
1066
1
0
0
0
25
Yasui Kaito
24
13
847
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Koroki Shinzo
37
17
316
2
0
0
0
38
Maeda Naoki
29
10
631
1
1
0
0
10
Nakajima Shoya
29
14
637
2
3
1
0
21
Okubo Tomoaki
25
10
514
2
1
0
0
47
Takeda Hidetoshi
22
2
65
1
0
0
0
12
Thiago Santana
31
12
870
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
64
Quảng cáo
Quảng cáo