USM Alger (Bóng đá, Algeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của USM Alger
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
USM Alger
Sân vận động:
Stade Omar Hammadi
(Algiers)
Sức chứa:
17 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benbout Oussama
29
11
990
0
0
1
0
16
Soufi Kamel
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alilet Adem
25
11
860
0
0
3
0
12
Barkat Oussama
23
5
192
0
0
1
0
4
Belaid Zineddine
25
15
1350
0
0
3
0
5
Bouchina Mustapha
32
14
678
0
0
1
0
81
Bounacer Abdessamed
19
14
1042
0
0
5
1
20
Dehiri Hocine
23
20
1424
1
0
3
0
15
Lamara Nabil
30
13
888
0
0
1
0
19
Redouani Saadi
29
22
1952
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ait El Hadj Mohamed
22
7
215
1
0
0
0
14
Benzaza Brahim
27
16
1133
3
0
4
0
18
Boukhenchouche Salim
32
7
565
0
0
3
1
11
Bouziane Mohamed
28
12
589
2
0
0
0
3
Chirani Juba
26
4
207
0
0
0
0
6
Chita Oussama
27
18
1178
0
0
1
0
13
Embarek Omar
25
14
639
0
0
5
0
9
Kanou Abdoulaye
23
20
1431
3
0
5
0
10
Konate Sekou
26
4
140
0
0
0
0
8
Merili Islam
25
19
1133
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bacha Abderrahmane
24
16
839
4
0
2
0
17
Belatreche Oussama
28
4
256
0
0
1
0
31
Belkacem Bouzida Adel
22
1
18
0
0
0
0
7
Belkacemi Ismail
30
20
1234
9
0
3
0
23
Bousseliou Khaled
26
11
433
1
0
1
0
26
Djahnit Akram
33
16
976
1
0
2
0
24
Leonel Ateba
25
5
401
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garrido Juan Carlos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benbout Oussama
29
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alilet Adem
25
7
559
0
1
1
0
4
Belaid Zineddine
25
10
809
1
0
2
1
5
Bouchina Mustapha
32
4
259
0
0
1
0
81
Bounacer Abdessamed
19
7
444
0
0
1
0
20
Dehiri Hocine
23
8
691
0
1
1
0
15
Lamara Nabil
30
4
134
0
1
1
0
19
Redouani Saadi
29
10
900
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ait El Hadj Mohamed
22
5
123
0
0
0
0
14
Benzaza Brahim
27
8
630
1
1
0
0
18
Boukhenchouche Salim
32
3
270
0
0
1
0
11
Bouziane Mohamed
28
2
77
0
0
1
0
3
Chirani Juba
26
1
2
0
0
0
0
6
Chita Oussama
27
6
532
1
0
0
0
13
Embarek Omar
25
4
151
0
0
0
0
9
Kanou Abdoulaye
23
9
555
4
1
1
0
10
Konate Sekou
26
4
41
0
0
0
0
8
Merili Islam
25
8
553
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bacha Abderrahmane
24
5
358
1
0
0
0
17
Belatreche Oussama
28
2
33
0
1
0
0
31
Belkacem Bouzida Adel
22
1
90
0
0
0
0
7
Belkacemi Ismail
30
8
545
0
0
0
0
23
Bousseliou Khaled
26
3
111
0
0
0
0
26
Djahnit Akram
33
5
321
0
0
1
0
24
Leonel Ateba
25
5
423
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garrido Juan Carlos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benbout Oussama
29
21
1890
0
0
3
0
1
Sifour Abdelmoumene
26
0
0
0
0
0
0
16
Soufi Kamel
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alilet Adem
25
18
1419
0
1
4
0
12
Barkat Oussama
23
5
192
0
0
1
0
4
Belaid Zineddine
25
25
2159
1
0
5
1
5
Bouchina Mustapha
32
18
937
0
0
2
0
81
Bounacer Abdessamed
19
21
1486
0
0
6
1
20
Dehiri Hocine
23
28
2115
1
1
4
0
39
Kennen Aymen
?
0
0
0
0
0
0
15
Lamara Nabil
30
17
1022
0
1
2
0
19
Redouani Saadi
29
32
2852
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ait El Hadj Mohamed
22
12
338
1
0
0
0
14
Benzaza Brahim
27
24
1763
4
1
4
0
18
Boukhenchouche Salim
32
10
835
0
0
4
1
11
Bouziane Mohamed
28
14
666
2
0
1
0
3
Chirani Juba
26
5
209
0
0
0
0
6
Chita Oussama
27
24
1710
1
0
1
0
13
Embarek Omar
25
18
790
0
0
5
0
9
Kanou Abdoulaye
23
29
1986
7
1
6
0
10
Konate Sekou
26
8
181
0
0
0
0
8
Merili Islam
25
27
1686
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bacha Abderrahmane
24
21
1197
5
0
2
0
17
Belatreche Oussama
28
6
289
0
1
1
0
31
Belkacem Bouzida Adel
22
2
108
0
0
0
0
7
Belkacemi Ismail
30
28
1779
9
0
3
0
23
Bousseliou Khaled
26
14
544
1
0
1
0
26
Djahnit Akram
33
21
1297
1
0
3
0
24
Leonel Ateba
25
10
824
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garrido Juan Carlos
55
Quảng cáo
Quảng cáo