USV Hercules (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của USV Hercules
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
USV Hercules
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Damkalis Stilanos
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beck Valentijn
22
1
4
0
0
0
0
2
El Bouaazzati Youssef
22
2
162
0
0
1
0
15
Fonville Deveron
21
2
180
0
0
1
0
5
Moumouh Amin
20
2
94
0
0
1
0
14
Zwart Mitchell
29
2
180
1
0
0
0
12
van Gorkom Bjorn
22
2
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fichtinger Max
21
1
90
0
0
1
0
10
Lahri Oussama
25
2
180
0
1
0
0
16
Tallih Yassine
19
1
16
0
0
0
0
19
Vos Tygo
19
2
126
0
0
0
0
8
van Hussen Christiaan
32
2
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adah Jesse
?
1
31
0
0
0
0
23
Amakran Bilal
?
1
18
0
0
0
0
20
Bekgoz Metehan
19
1
28
0
0
1
0
17
Nsingi Franslyn
23
2
163
0
0
1
0
22
Paulina Jordi
19
1
90
0
0
1
0
7
Pieters Tim
22
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van der Kooij Rene
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Vonk Pepijn
23
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beck Valentijn
22
3
210
1
0
0
0
20
Carmelia Shanon
35
3
330
0
0
0
0
15
Fonville Deveron
21
4
296
1
0
1
0
4
Grotenbreg Mats
26
2
126
1
0
1
0
5
Kluiver Finn
23
1
31
0
0
0
0
5
Moumouh Amin
20
1
5
0
0
0
0
14
Zwart Mitchell
29
3
330
1
0
0
0
12
van Gorkom Bjorn
22
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bijl Nathan
33
3
330
0
0
1
0
21
Fichtinger Max
21
4
119
1
0
0
0
10
Lahri Oussama
25
3
286
2
0
0
0
11
van Hees Max
21
4
129
2
0
0
0
8
van Hussen Christiaan
32
2
177
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Nsingi Franslyn
23
3
119
1
0
1
0
22
Paulina Jordi
19
3
242
0
0
0
0
7
Pieters Tim
22
4
277
3
0
0
0
16
Streng Storm
20
3
62
0
0
0
0
9
Vermeulen Lars
23
3
193
0
0
0
0
25
van Rietbergen Casper
22
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van der Kooij Rene
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Damkalis Stilanos
20
2
180
0
0
0
0
24
Heus Mats
20
0
0
0
0
0
0
24
Lammerse Bram
18
0
0
0
0
0
0
18
Vonk Pepijn
23
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beck Valentijn
22
4
214
1
0
0
0
20
Carmelia Shanon
35
3
330
0
0
0
0
2
El Bouaazzati Youssef
22
2
162
0
0
1
0
15
Fonville Deveron
21
6
476
1
0
2
0
4
Grotenbreg Mats
26
2
126
1
0
1
0
19
Homoet Mees
?
0
0
0
0
0
0
5
Kluiver Finn
23
1
31
0
0
0
0
5
Moumouh Amin
20
3
99
0
0
1
0
Vos Delano
19
0
0
0
0
0
0
14
Zwart Mitchell
29
5
510
2
0
0
0
12
van Gorkom Bjorn
22
3
189
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bijl Nathan
33
3
330
0
0
1
0
21
Fichtinger Max
21
5
209
1
0
1
0
10
Lahri Oussama
25
5
466
2
1
0
0
16
Tallih Yassine
19
1
16
0
0
0
0
19
Vos Tygo
19
2
126
0
0
0
0
11
van Hees Max
21
4
129
2
0
0
0
8
van Hussen Christiaan
32
4
274
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adah Jesse
?
1
31
0
0
0
0
23
Amakran Bilal
?
1
18
0
0
0
0
20
Bekgoz Metehan
19
1
28
0
0
1
0
23
Goene Jasper
20
0
0
0
0
0
0
17
Nsingi Franslyn
23
5
282
1
0
2
0
22
Paulina Jordi
19
4
332
0
0
1
0
7
Pieters Tim
22
6
457
3
0
0
0
16
Streng Storm
20
3
62
0
0
0
0
9
Vermeulen Lars
23
3
193
0
0
0
0
25
van Rietbergen Casper
22
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van der Kooij Rene
?
Quảng cáo
Quảng cáo