V-Varen Nagasaki (Bóng đá, Nhật Bản). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của V-Varen Nagasaki
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
Sân vận động:
Transcosmos Stadium Nagasaki
(Nagasaki)
Sức chứa:
20 246
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J2 League
YBC Levain Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Harada Gaku
26
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arai Ikki
30
10
723
0
0
1
0
25
Kushibiki Kazuki
31
10
781
0
0
0
0
27
Moyo Malcolm
23
12
839
0
1
2
0
3
Okano Jun
26
2
94
0
0
0
0
40
Shirai Haruki
23
2
4
0
0
0
0
5
Tanaka Hayato
20
18
1620
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akino Hiroki
29
17
1444
0
3
2
0
33
Kasayanagi Tsubasa
20
18
1009
1
4
2
0
13
Kato Masaru
33
18
1384
1
7
1
0
8
Masuyama Asahi
27
18
1432
3
2
1
0
6
Matheus Jesus
27
16
1230
8
4
0
0
38
Matsuzawa Kaito
23
17
530
1
1
2
0
14
Nagura Takumi
26
4
126
0
0
0
0
2
Ryutaro Iio
33
5
411
0
1
1
0
34
Satsukida Seiya
22
1
1
0
0
0
0
37
Sehata Gijo
23
5
128
0
0
0
0
24
Yamada Riku
26
16
372
0
0
1
0
23
Yoneda Shunya
28
18
1603
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Juanma
33
18
719
6
0
3
0
11
Junio Edigar
33
17
990
11
2
1
0
7
Marcos Guilherme
28
15
580
3
2
0
0
19
Sawada Takashi
33
12
269
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shimotaira Takahiro
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Wakahara Tomoya
24
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arai Ikki
30
1
90
0
0
0
0
25
Kushibiki Kazuki
31
1
45
1
0
0
0
27
Moyo Malcolm
23
1
70
0
0
0
1
15
Naruse Shumpei
23
1
90
0
0
0
0
3
Okano Jun
26
1
73
0
0
0
0
40
Shirai Haruki
23
2
108
0
0
0
0
5
Tanaka Hayato
20
1
120
0
0
0
0
4
de Jesus Santos Andrevaldo
32
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akino Hiroki
29
1
40
0
0
0
0
33
Kasayanagi Tsubasa
20
3
102
0
0
0
0
13
Kato Masaru
33
3
94
0
0
0
0
8
Masuyama Asahi
27
3
82
0
0
0
0
6
Matheus Jesus
27
2
155
2
0
0
0
38
Matsuzawa Kaito
23
3
201
0
0
0
0
14
Nagura Takumi
26
1
56
0
0
0
0
2
Ryutaro Iio
33
1
102
0
0
0
0
34
Satsukida Seiya
22
3
261
0
0
0
0
37
Sehata Gijo
23
3
283
0
0
0
0
24
Yamada Riku
26
3
232
0
0
1
0
23
Yoneda Shunya
28
1
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Juanma
33
3
232
2
0
2
0
11
Junio Edigar
33
1
69
1
0
0
0
7
Marcos Guilherme
28
3
196
0
0
0
0
19
Sawada Takashi
33
3
209
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shimotaira Takahiro
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Harada Gaku
26
18
1620
0
0
0
0
1
Tomizawa Masaya
30
0
0
0
0
0
0
21
Wakahara Tomoya
24
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arai Ikki
30
11
813
0
0
1
0
25
Kushibiki Kazuki
31
11
826
1
0
0
0
27
Moyo Malcolm
23
13
909
0
1
2
1
15
Naruse Shumpei
23
1
90
0
0
0
0
3
Okano Jun
26
3
167
0
0
0
0
40
Shirai Haruki
23
4
112
0
0
0
0
5
Tanaka Hayato
20
19
1740
0
1
1
0
4
de Jesus Santos Andrevaldo
32
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akino Hiroki
29
18
1484
0
3
2
0
33
Kasayanagi Tsubasa
20
21
1111
1
4
2
0
13
Kato Masaru
33
21
1478
1
7
1
0
8
Masuyama Asahi
27
21
1514
3
2
1
0
6
Matheus Jesus
27
18
1385
10
4
0
0
38
Matsuzawa Kaito
23
20
731
1
1
2
0
14
Nagura Takumi
26
5
182
0
0
0
0
2
Ryutaro Iio
33
6
513
0
1
1
0
34
Satsukida Seiya
22
4
262
0
0
0
0
37
Sehata Gijo
23
8
411
0
0
0
0
24
Yamada Riku
26
19
604
0
0
2
0
23
Yoneda Shunya
28
19
1643
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Juanma
33
21
951
8
0
5
0
11
Junio Edigar
33
18
1059
12
2
1
0
7
Marcos Guilherme
28
18
776
3
2
0
0
19
Sawada Takashi
33
15
478
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shimotaira Takahiro
52
Quảng cáo
Quảng cáo