Valerenga (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Valerenga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Valerenga
Sân vận động:
Intility Arena
(Oslo)
Sức chứa:
16 555
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sjoeng Magnus
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borchgrevink Christian
24
5
228
1
1
2
0
5
Fasika Idumba
25
2
138
0
0
0
0
6
Hedenstad Vegar Eggen
32
4
274
0
0
1
0
18
Jukleroed Simen
29
5
402
0
2
0
0
3
Kjelsen Alexander
18
1
57
0
0
0
0
23
Kreuzriegler Martin
30
5
394
0
0
2
0
4
Olsen Aaron
22
4
313
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjordal Henrik
27
3
225
0
2
0
0
29
Fidel Fidel
22
5
450
0
0
1
0
15
Hagen Elias
24
5
433
0
1
0
0
7
Riisnaes Magnus
19
4
198
0
0
0
0
22
Sjovold Stian
17
1
18
0
0
0
0
24
Strand Petter
29
5
450
2
0
1
0
26
Thorvaldsen Filip
18
4
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
El Abdellaoui Jones
18
1
20
1
0
0
0
11
Hakans Daniel
23
5
413
3
0
0
0
19
Kamara Ola
34
5
150
0
0
0
0
9
Rijks Mees
21
4
232
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Geir
54
Fredriksen Trond
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Storevik Jacob
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borchgrevink Christian
24
1
120
0
0
1
0
5
Fasika Idumba
25
1
3
0
0
0
0
6
Hedenstad Vegar Eggen
32
1
0
1
0
0
0
18
Jukleroed Simen
29
1
120
1
0
0
0
3
Kjelsen Alexander
18
2
101
1
0
0
0
23
Kreuzriegler Martin
30
1
118
0
0
0
0
4
Olsen Aaron
22
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fidel Fidel
22
1
120
0
0
1
0
15
Hagen Elias
24
1
93
0
0
0
0
7
Riisnaes Magnus
19
2
120
2
0
1
0
22
Sjovold Stian
17
1
28
0
0
0
0
24
Strand Petter
29
1
83
0
0
0
0
26
Thorvaldsen Filip
18
1
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
El Abdellaoui Jones
18
2
83
1
0
0
0
19
Kamara Ola
34
1
75
0
0
0
0
14
Obasi Onyebuchi
18
1
0
0
0
0
0
9
Rijks Mees
21
3
46
2
0
0
0
27
Ronning Adrian
18
1
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Geir
54
Fredriksen Trond
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sjoeng Magnus
22
5
450
0
0
0
0
1
Storevik Jacob
27
1
120
0
0
0
0
30
Strand-Kolbjornsen Storm
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borchgrevink Christian
24
6
348
1
1
3
0
5
Fasika Idumba
25
3
141
0
0
0
0
6
Hedenstad Vegar Eggen
32
5
274
1
0
1
0
18
Jukleroed Simen
29
6
522
1
2
0
0
3
Kjelsen Alexander
18
3
158
1
0
0
0
23
Kreuzriegler Martin
30
6
512
0
0
2
0
4
Olsen Aaron
22
5
333
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjordal Henrik
27
3
225
0
2
0
0
29
Fidel Fidel
22
6
570
0
0
2
0
15
Hagen Elias
24
6
526
0
1
0
0
17
Mo Tony
18
0
0
0
0
0
0
7
Riisnaes Magnus
19
6
318
2
0
1
0
22
Sjovold Stian
17
2
46
0
0
0
0
24
Strand Petter
29
6
533
2
0
1
0
26
Thorvaldsen Filip
18
5
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Apold-Aasen Lorents
16
0
0
0
0
0
0
25
El Abdellaoui Jones
18
3
103
2
0
0
0
11
Hakans Daniel
23
5
413
3
0
0
0
19
Kamara Ola
34
6
225
0
0
0
0
14
Obasi Onyebuchi
18
1
0
0
0
0
0
9
Rijks Mees
21
7
278
3
0
2
1
27
Ronning Adrian
18
1
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Geir
54
Fredriksen Trond
46
Quảng cáo
Quảng cáo