Varzim (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Varzim
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Varzim
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caetano Pereira Tiago Luis
28
5
450
0
0
0
0
41
Estefano Luis
21
1
46
0
0
0
0
99
Longras
19
1
45
0
0
0
0
13
Ricardo
41
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonilla Julian
27
22
1655
3
0
5
0
43
Dias Joao
25
20
1567
0
0
2
0
22
Guga
23
23
1059
1
0
1
0
15
Martins Denis
26
14
1020
0
0
2
1
2
Pimenta Goncalo
27
20
1338
0
0
3
1
45
Rafael Tavares
22
6
364
0
0
1
0
Vila Cova Miguel
17
1
28
0
0
0
0
4
Xandao
34
28
2420
3
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braga Vasco
30
29
1726
4
0
4
1
5
Milhazes Alvaro
27
22
1354
0
0
4
0
30
Moreira Paulo
24
24
1496
4
0
7
0
10
Pereira Nuno
28
21
827
1
0
1
1
23
Sinisterra Jean
24
29
1849
0
0
5
0
6
Ufala Sana
21
14
516
0
0
3
0
29
Vasco Rocha
35
29
2391
0
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Areias Rui
30
22
933
4
0
3
1
14
Joaozinho
27
32
2220
3
0
5
0
9
Sangare Mustapha
25
28
1968
5
0
7
0
19
Santos Teixeira Leonardo
24
26
1418
1
0
5
0
89
Souza Nicolas
23
9
400
1
0
2
0
17
Vieira Joao
32
20
822
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paneira Vitor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caetano Pereira Tiago Luis
28
5
450
0
0
0
0
41
Estefano Luis
21
1
46
0
0
0
0
99
Longras
19
1
45
0
0
0
0
13
Ricardo
41
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonilla Julian
27
22
1655
3
0
5
0
43
Dias Joao
25
20
1567
0
0
2
0
22
Guga
23
23
1059
1
0
1
0
15
Martins Denis
26
14
1020
0
0
2
1
2
Pimenta Goncalo
27
20
1338
0
0
3
1
45
Rafael Tavares
22
6
364
0
0
1
0
Vila Cova Miguel
17
1
28
0
0
0
0
4
Xandao
34
28
2420
3
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braga Vasco
30
29
1726
4
0
4
1
5
Milhazes Alvaro
27
22
1354
0
0
4
0
30
Moreira Paulo
24
24
1496
4
0
7
0
10
Pereira Nuno
28
21
827
1
0
1
1
23
Sinisterra Jean
24
29
1849
0
0
5
0
6
Ufala Sana
21
14
516
0
0
3
0
29
Vasco Rocha
35
29
2391
0
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Areias Rui
30
22
933
4
0
3
1
14
Joaozinho
27
32
2220
3
0
5
0
9
Sangare Mustapha
25
28
1968
5
0
7
0
19
Santos Teixeira Leonardo
24
26
1418
1
0
5
0
89
Souza Nicolas
23
9
400
1
0
2
0
17
Vieira Joao
32
20
822
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paneira Vitor
58
Quảng cáo
Quảng cáo