Veres-Rivne (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Veres-Rivne
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Veres-Rivne
Sân vận động:
Avanhard
(Rivne)
Sức chứa:
7 122
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Kogut Bogdan
36
15
1239
0
0
2
0
44
Past Yevgen
36
15
1344
0
0
1
0
1
Yushchyshyn Vadim
24
4
299
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Balan Denys
30
19
1439
1
0
6
1
71
Gakman Vasyl
24
15
1072
0
1
4
0
6
Julio
27
13
1170
0
1
5
0
23
Kucherenko Oleksandr
32
26
2080
0
0
3
0
29
Kucherov Valery
30
29
2404
1
2
4
0
5
Kurko Vasyl
29
26
1980
0
0
3
0
57
Melnyk Oleksandr
24
1
90
0
0
0
0
99
Morozko Yevgeniy
31
13
814
1
2
3
0
95
Shevchenko Yevgeniy
28
22
1879
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Banada Evgen
32
11
569
0
0
2
0
22
Baran Rostyslav
19
1
5
0
0
0
0
11
Dakhnovskyi Vitaliy
25
21
1308
5
1
3
0
8
Godya Dmytro
19
6
117
0
0
0
0
20
Iago Siqueira
24
29
2020
4
3
9
0
10
Klyots Dmytro
28
9
441
0
1
0
0
15
Kovaliuk Roman
18
5
108
0
2
0
0
88
Kukharuk Andriy
28
21
1271
0
1
8
0
77
Sharay Vladislav
27
30
1748
3
0
7
1
2
Smiyan Maksim
22
8
642
0
0
1
0
3
Vovchenko Semen
24
21
1780
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Gayduchyk Mykola
24
30
1625
6
1
2
0
87
Mrvaljevic Marko
23
11
541
3
0
1
1
30
Shastal Dmytro
28
16
994
1
2
2
0
9
Shestakov Mykhailo
34
25
784
1
0
4
0
91
Svityukha Denys
22
9
119
0
1
0
0
7
Yanakov Denys
25
6
140
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavrynenko Sergiy
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Kogut Bogdan
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Gakman Vasyl
24
2
180
0
0
1
0
6
Julio
27
1
90
0
0
0
0
23
Kucherenko Oleksandr
32
1
90
0
0
0
0
29
Kucherov Valery
30
2
161
0
0
0
0
5
Kurko Vasyl
29
2
180
0
0
0
0
95
Shevchenko Yevgeniy
28
2
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Godya Dmytro
19
1
13
0
0
1
0
20
Iago Siqueira
24
1
66
0
0
0
0
15
Kovaliuk Roman
18
1
20
0
0
0
0
88
Kukharuk Andriy
28
2
155
0
0
0
0
77
Sharay Vladislav
27
2
161
2
0
1
0
24
Shukh Dmytro
19
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Gayduchyk Mykola
24
2
76
1
0
0
0
9
Shestakov Mykhailo
34
2
92
0
0
0
0
91
Svityukha Denys
22
2
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavrynenko Sergiy
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Kogut Bogdan
36
17
1419
0
0
2
0
78
Kulyk Mykhailo
18
0
0
0
0
0
0
44
Past Yevgen
36
15
1344
0
0
1
0
1
Yushchyshyn Vadim
24
4
299
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Balan Denys
30
19
1439
1
0
6
1
71
Gakman Vasyl
24
17
1252
0
1
5
0
6
Julio
27
14
1260
0
1
5
0
23
Kucherenko Oleksandr
32
27
2170
0
0
3
0
29
Kucherov Valery
30
31
2565
1
2
4
0
5
Kurko Vasyl
29
28
2160
0
0
3
0
57
Melnyk Oleksandr
24
1
90
0
0
0
0
99
Morozko Yevgeniy
31
13
814
1
2
3
0
42
Savchuk Oleksandr
19
0
0
0
0
0
0
95
Shevchenko Yevgeniy
28
24
2040
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Banada Evgen
32
11
569
0
0
2
0
22
Baran Rostyslav
19
1
5
0
0
0
0
11
Dakhnovskyi Vitaliy
25
21
1308
5
1
3
0
8
Godya Dmytro
19
7
130
0
0
1
0
20
Iago Siqueira
24
30
2086
4
3
9
0
10
Klyots Dmytro
28
9
441
0
1
0
0
15
Kovaliuk Roman
18
6
128
0
2
0
0
88
Kukharuk Andriy
28
23
1426
0
1
8
0
77
Sharay Vladislav
27
32
1909
5
0
8
1
24
Shukh Dmytro
19
1
10
0
0
0
0
2
Smiyan Maksim
22
8
642
0
0
1
0
3
Vovchenko Semen
24
21
1780
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Gayduchyk Mykola
24
32
1701
7
1
2
0
87
Mrvaljevic Marko
23
11
541
3
0
1
1
30
Shastal Dmytro
28
16
994
1
2
2
0
9
Shestakov Mykhailo
34
27
876
1
0
4
0
91
Svityukha Denys
22
11
152
0
1
0
0
7
Yanakov Denys
25
6
140
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavrynenko Sergiy
49
Quảng cáo
Quảng cáo