Viking (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Viking
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Viking
Sân vận động:
SR-Bank Arena
(Stavanger)
Sức chứa:
15 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gunnarsson Patrik
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
1
59
0
0
0
0
18
Bjorshol Sondre
Chấn thương
30
1
5
0
0
0
0
5
Diop Djibril Thialaw
25
5
427
0
0
0
0
4
Langas Sondre
23
5
420
0
0
1
0
6
Stensness Gianni
25
4
62
0
0
0
0
23
Urbancic Jost
23
5
383
0
0
0
0
3
Vevatne Viljar
29
5
437
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Auklend Sondre
20
4
74
0
0
1
0
8
Bell Joe
25
5
435
0
2
1
0
21
Tangen Harald Nilsen
23
5
362
1
0
0
0
14
Yazbek Patrick
22
5
371
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Christiansen Peter
24
4
110
1
0
0
0
7
D'Agostino Nicholas
Chấn thương
26
5
221
1
0
2
0
26
Kvia-Egeskog Simen
20
1
21
0
0
0
0
9
Salvesen Lars-Jorgen
28
5
445
1
1
2
0
29
Svendsen Sander
26
5
200
0
0
0
0
10
Tripic Zlatko
31
5
390
1
2
0
0
11
de Lanlay Yann-Erik
31
5
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aarsheim Bjarte
49
Jensen Morten
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ostbo Arild
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
2
90
0
0
0
0
5
Diop Djibril Thialaw
25
1
46
0
0
1
0
2
Haugen Herman Johan
Chấn thương
24
1
17
0
0
0
0
4
Langas Sondre
23
1
74
0
0
0
0
34
Paulsen Kristoffer
20
1
0
1
0
0
0
6
Stensness Gianni
25
1
90
0
0
0
0
23
Urbancic Jost
23
1
0
0
0
0
0
3
Vevatne Viljar
29
2
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Auklend Sondre
20
1
68
0
0
0
0
8
Bell Joe
25
1
75
0
0
1
0
16
Lokberg Kristoffer
Chấn thương
32
1
0
1
0
0
0
32
Saetherbo Kasper
19
1
16
0
0
0
0
14
Yazbek Patrick
22
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Christiansen Peter
24
3
90
2
0
0
0
7
D'Agostino Nicholas
Chấn thương
26
1
0
1
0
0
0
26
Kvia-Egeskog Simen
20
2
90
1
0
0
0
9
Salvesen Lars-Jorgen
28
2
23
5
0
0
0
29
Svendsen Sander
26
1
90
1
0
0
0
24
Taraldset Felix
16
1
0
0
0
0
0
11
de Lanlay Yann-Erik
31
2
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aarsheim Bjarte
49
Jensen Morten
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gunnarsson Patrik
23
5
450
0
0
0
0
1
Ostbo Arild
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
3
149
0
0
0
0
41
Berg Jone
19
0
0
0
0
0
0
18
Bjorshol Sondre
Chấn thương
30
1
5
0
0
0
0
5
Diop Djibril Thialaw
25
6
473
0
0
1
0
2
Haugen Herman Johan
Chấn thương
24
1
17
0
0
0
0
4
Langas Sondre
23
6
494
0
0
1
0
3
Lillehammer Felix
19
0
0
0
0
0
0
25
Lino Franco
18
0
0
0
0
0
0
34
Paulsen Kristoffer
20
1
0
1
0
0
0
6
Stensness Gianni
25
5
152
0
0
0
0
23
Urbancic Jost
23
6
383
0
0
0
0
3
Vevatne Viljar
29
7
482
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Auklend Sondre
20
5
142
0
0
1
0
8
Bell Joe
25
6
510
0
2
2
0
20
Hansen Jakob
18
0
0
0
0
0
0
16
Lokberg Kristoffer
Chấn thương
32
1
0
1
0
0
0
32
Saetherbo Kasper
19
1
16
0
0
0
0
21
Tangen Harald Nilsen
23
5
362
1
0
0
0
8
Visted Ola
19
0
0
0
0
0
0
14
Yazbek Patrick
22
6
394
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Christiansen Peter
24
7
200
3
0
0
0
7
D'Agostino Nicholas
Chấn thương
26
6
221
2
0
2
0
7
Fiksdal Jesper
19
0
0
0
0
0
0
11
Galta Jorgen
19
0
0
0
0
0
0
26
Kvia-Egeskog Simen
20
3
111
1
0
0
0
9
Salvesen Lars-Jorgen
28
7
468
6
1
2
0
29
Svendsen Sander
26
6
290
1
0
0
0
24
Taraldset Felix
16
1
0
0
0
0
0
10
Tripic Zlatko
31
5
390
1
2
0
0
11
de Lanlay Yann-Erik
31
7
171
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aarsheim Bjarte
49
Jensen Morten
43
Quảng cáo
Quảng cáo