Villefranche (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Villefranche
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Villefranche
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pean Sullivan
24
34
3060
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bonenfant Remi
35
16
993
0
1
3
1
14
Dekoke Nathan
28
20
1689
2
1
3
0
22
Dos Santos Laurent
31
2
31
0
0
0
0
15
Emmanuelli Theo
24
15
768
1
1
1
0
2
Henry Kobi
20
12
522
0
0
1
0
27
Kouadio Julien
24
31
2532
2
0
9
0
7
Latouchent Rosario
28
12
931
1
0
1
0
4
Moussadek Djamal
22
29
2488
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abanda Mfomo Davis
23
18
930
0
1
3
0
28
Ba Abou
25
4
113
0
0
0
0
24
Bendaoud Sofiane
31
31
2193
0
0
5
0
10
Blanc Maxime
32
25
1457
6
4
1
0
13
Camara Bakari
30
20
1435
2
0
3
0
6
Da Silva Clidis
25
32
2359
0
0
4
0
31
Domingos Beni Sergio
22
6
295
0
0
1
0
8
Louzif Mourad
23
31
2240
5
1
6
2
20
Sergio Remi
36
25
2247
2
2
2
1
11
Sidibe Oumar
23
29
1444
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ba Idrissa
33
29
1839
4
1
5
0
32
Bichet Tristan
19
5
110
0
0
0
0
32
Bouchet Leo
22
1
10
0
0
0
0
33
Deruytere Lilian
21
1
22
0
0
0
0
12
M'Buyi Claudy
24
30
1931
3
3
2
0
23
Mai Dassiemou
28
22
654
2
0
0
0
9
Messoussa Amine
19
11
717
2
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ehlinger Eddy
22
0
0
0
0
0
0
1
Pean Sullivan
24
34
3060
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bonenfant Remi
35
16
993
0
1
3
1
14
Dekoke Nathan
28
20
1689
2
1
3
0
22
Dos Santos Laurent
31
2
31
0
0
0
0
15
Emmanuelli Theo
24
15
768
1
1
1
0
2
Henry Kobi
20
12
522
0
0
1
0
27
Kouadio Julien
24
31
2532
2
0
9
0
7
Latouchent Rosario
28
12
931
1
0
1
0
4
Moussadek Djamal
22
29
2488
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abanda Mfomo Davis
23
18
930
0
1
3
0
28
Ba Abou
25
4
113
0
0
0
0
24
Bendaoud Sofiane
31
31
2193
0
0
5
0
10
Blanc Maxime
32
25
1457
6
4
1
0
13
Camara Bakari
30
20
1435
2
0
3
0
6
Da Silva Clidis
25
32
2359
0
0
4
0
31
Domingos Beni Sergio
22
6
295
0
0
1
0
8
Louzif Mourad
23
31
2240
5
1
6
2
20
Sergio Remi
36
25
2247
2
2
2
1
11
Sidibe Oumar
23
29
1444
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ba Idrissa
33
29
1839
4
1
5
0
32
Bichet Tristan
19
5
110
0
0
0
0
32
Bouchet Leo
22
1
10
0
0
0
0
33
Deruytere Lilian
21
1
22
0
0
0
0
12
M'Buyi Claudy
24
30
1931
3
3
2
0
23
Mai Dassiemou
28
22
654
2
0
0
0
9
Messoussa Amine
19
11
717
2
1
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo