Vlasim (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vlasim
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Vlasim
Sân vận động:
Stadión FC Vlašim
(Vlašim)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kolar Marek
27
2
180
0
0
0
0
1
Vagner Matyas
21
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Breda Petr
30
27
2285
3
0
3
0
27
Dostal Filip
22
11
447
0
0
2
0
4
Heppner Petr
27
23
1690
4
0
2
0
25
Kareem Peter
20
9
690
2
0
3
0
12
Kurka Petr
21
7
556
0
0
0
0
22
Pernica Libor
24
12
592
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beran Stepan
20
16
1229
2
0
4
0
26
Kulhanek Jiri
28
19
1644
0
0
7
0
3
Lacik Barnabas
22
9
415
1
0
1
0
10
Musil Lukas
23
20
1113
2
0
0
0
24
Nogha Raymond
20
23
1960
1
0
8
0
14
Onije Chisom
23
16
1090
0
0
3
0
23
Pikul Bartosz
26
12
753
0
0
4
0
20
Planka David
18
11
911
0
0
1
0
16
Subert Martin
21
25
1497
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Biegon Erik
20
22
734
0
0
2
0
11
Kneifel Jonas
22
8
129
0
0
0
0
5
Osuagwu Victor
20
12
841
3
0
2
0
19
Smiga Daniel
20
17
808
1
0
3
0
8
Vachousek Tadeas
20
12
694
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hysky Martin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kolar Marek
27
2
180
0
0
0
0
29
Tichy Stanislav
19
0
0
0
0
0
0
1
Vagner Matyas
21
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Breda Petr
30
27
2285
3
0
3
0
27
Dostal Filip
22
11
447
0
0
2
0
4
Heppner Petr
27
23
1690
4
0
2
0
25
Kareem Peter
20
9
690
2
0
3
0
12
Kurka Petr
21
7
556
0
0
0
0
22
Pernica Libor
24
12
592
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beran Stepan
20
16
1229
2
0
4
0
Karim Peter
?
0
0
0
0
0
0
26
Kulhanek Jiri
28
19
1644
0
0
7
0
3
Lacik Barnabas
22
9
415
1
0
1
0
10
Musil Lukas
23
20
1113
2
0
0
0
5
Ndiaye Ousmane
21
0
0
0
0
0
0
24
Nogha Raymond
20
23
1960
1
0
8
0
Olamilekan Hassan
?
0
0
0
0
0
0
14
Onije Chisom
23
16
1090
0
0
3
0
23
Pikul Bartosz
26
12
753
0
0
4
0
20
Planka David
18
11
911
0
0
1
0
16
Subert Martin
21
25
1497
2
0
0
0
Wilson Hamza
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Biegon Erik
20
22
734
0
0
2
0
11
Kneifel Jonas
22
8
129
0
0
0
0
5
Osuagwu Victor
20
12
841
3
0
2
0
19
Smiga Daniel
20
17
808
1
0
3
0
8
Vachousek Tadeas
20
12
694
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hysky Martin
48
Quảng cáo
Quảng cáo