Vojvodina (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vojvodina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Vojvodina
Sân vận động:
Stadion Karađorđe
(Novi Sad)
Sức chứa:
14 853
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carevic Lazar
25
29
2610
0
0
1
0
12
Rosic Dragan
27
5
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjekovic Marko
23
12
817
0
1
2
0
30
Bukinac Stefan
18
10
613
0
0
7
0
5
Crnomarkovic Djordje
30
30
2633
0
1
8
0
8
Dordevic Stefan
33
13
931
0
1
2
0
4
Giorbelidze Guram
28
12
945
0
0
0
1
15
Jelicic Igor
24
11
842
0
0
3
0
6
Korac Seid
22
12
1080
0
0
2
0
50
Lazarevic Milan
27
28
2188
1
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jovanovic Lazar
17
13
184
1
0
1
0
16
Kajevic Asmir
34
9
99
1
0
0
0
29
Malbasic Filip
31
20
1288
1
1
2
0
23
Matheus Indio
24
22
1539
2
1
0
0
20
Nikolic Uros
30
25
1183
1
2
0
0
18
Petrovic Njegos
24
13
996
4
0
4
0
26
Savicevic Vukan
30
12
655
0
2
1
0
3
Tanjga Sinisa
20
1
0
0
0
0
1
14
Zady Caleb
24
13
1142
4
3
4
0
10
Zukic Dejan
22
33
2586
6
6
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Campbell Norman
24
20
818
2
4
1
0
11
Ivanovic Mihailo
19
28
1126
8
0
2
0
49
Radulovic Andrija
21
29
1956
6
7
1
0
92
Vukanovic Aleksa
31
25
1687
6
3
4
0
99
Vukcevic Ivan
22
2
21
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bandovic Bozidar
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carevic Lazar
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bukinac Stefan
18
1
90
0
0
0
0
5
Crnomarkovic Djordje
30
2
180
0
0
0
0
8
Dordevic Stefan
33
1
90
0
0
0
0
15
Jelicic Igor
24
1
90
0
0
0
0
6
Korac Seid
22
2
180
1
0
0
0
50
Lazarevic Milan
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jovanovic Lazar
17
1
32
0
0
0
0
31
Kovacev Milan
18
1
13
0
0
0
0
29
Malbasic Filip
31
1
68
0
0
0
0
23
Matheus Indio
24
2
91
0
0
0
0
20
Nikolic Uros
30
1
22
0
0
0
0
18
Petrovic Njegos
24
2
180
0
0
0
0
26
Savicevic Vukan
30
2
180
1
0
0
0
3
Tanjga Sinisa
20
1
32
0
0
0
0
14
Zady Caleb
24
2
180
0
0
0
0
10
Zukic Dejan
22
4
258
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Campbell Norman
24
3
205
0
0
0
0
11
Ivanovic Mihailo
19
3
172
0
0
0
0
49
Radulovic Andrija
21
2
101
0
0
0
0
92
Vukanovic Aleksa
31
3
103
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bandovic Bozidar
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carevic Lazar
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjekovic Marko
23
1
5
0
0
0
0
5
Crnomarkovic Djordje
30
2
180
0
0
0
0
15
Jelicic Igor
24
2
131
0
0
0
0
50
Lazarevic Milan
27
2
132
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Malbasic Filip
31
1
29
0
0
0
0
20
Nikolic Uros
30
2
134
0
0
0
0
10
Zukic Dejan
22
2
168
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ivanovic Mihailo
19
1
15
0
0
0
0
49
Radulovic Andrija
21
2
48
0
0
0
0
99
Vukcevic Ivan
22
2
51
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bandovic Bozidar
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Borak Andrej
18
0
0
0
0
0
0
25
Carevic Lazar
25
33
2970
0
0
1
0
12
Rosic Dragan
27
5
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjekovic Marko
23
13
822
0
1
2
0
30
Bukinac Stefan
18
11
703
0
0
7
0
5
Crnomarkovic Djordje
30
34
2993
0
1
8
0
8
Dordevic Stefan
33
14
1021
0
1
2
0
4
Giorbelidze Guram
28
12
945
0
0
0
1
15
Jelicic Igor
24
14
1063
0
0
3
0
6
Korac Seid
22
14
1260
1
0
2
0
50
Lazarevic Milan
27
33
2590
1
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jovanovic Lazar
17
14
216
1
0
1
0
16
Kajevic Asmir
34
9
99
1
0
0
0
31
Kovacev Milan
18
1
13
0
0
0
0
29
Malbasic Filip
31
22
1385
1
1
2
0
23
Matheus Indio
24
24
1630
2
1
0
0
20
Nikolic Uros
30
28
1339
1
2
0
0
18
Petrovic Njegos
24
15
1176
4
0
4
0
35
Popovic Milos
20
0
0
0
0
0
0
26
Savicevic Vukan
30
14
835
1
2
1
0
3
Tanjga Sinisa
20
2
32
0
0
0
1
14
Zady Caleb
24
15
1322
4
3
4
0
10
Zukic Dejan
22
39
3012
10
6
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Campbell Norman
24
23
1023
2
4
1
0
11
Ivanovic Mihailo
19
32
1313
8
0
2
0
49
Radulovic Andrija
21
33
2105
6
7
1
0
27
Sukacev Petar
18
0
0
0
0
0
0
92
Vukanovic Aleksa
31
28
1790
7
3
5
0
99
Vukcevic Ivan
22
4
72
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bandovic Bozidar
54
Quảng cáo
Quảng cáo