Waalwijk (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Waalwijk
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Waalwijk
Sân vận động:
Mandemakers Stadion
(Waalwijk)
Sức chứa:
7 508
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Houwen Jeroen
28
4
322
0
0
0
0
13
Spenkelink Mark
27
1
90
0
0
0
0
1
Vaessen Etienne
28
28
2465
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
23
27
2162
1
0
1
1
25
Bruma Jeffrey
32
10
270
0
0
0
0
23
Gaari Jurien
30
28
1572
1
0
4
0
2
Lelieveld Julian
26
32
2333
0
3
4
0
5
Lutonda Thierry
23
13
723
0
0
0
0
28
Meijers Aaron
36
26
2135
0
6
7
0
3
Van den Buijs Dario
28
29
2569
0
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Felida Kevin
24
16
786
1
0
2
0
14
Lokesa Chris
19
29
1937
1
1
3
0
27
Niemeijer Reuven
29
27
1465
2
2
1
0
6
Oukili Yassin
23
30
2614
5
1
5
0
24
Roemeratoe Godfried
24
27
2161
0
2
7
1
8
Vroegh Patrick
24
3
15
0
0
0
0
30
Weidmann Daouda
21
3
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakkali Zakaria
28
18
727
0
0
0
0
7
Cleonise Denilho
22
31
1744
1
3
0
0
29
Kramer Michiel
35
27
1810
8
0
4
0
19
Margaret Richonell
23
22
762
2
1
2
0
9
Min David
24
27
1486
10
1
3
0
20
Seuntjens Mats
32
10
759
1
1
2
0
10
Stevanovic Filip
21
16
632
2
0
1
0
22
Takidine Ilias
23
8
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fraser Henk
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Spenkelink Mark
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
23
1
90
0
0
0
0
25
Bruma Jeffrey
32
1
81
0
0
1
0
23
Gaari Jurien
30
1
69
0
0
1
0
28
Meijers Aaron
36
1
22
0
0
0
0
3
Van den Buijs Dario
28
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Felida Kevin
24
1
90
0
0
0
0
14
Lokesa Chris
19
1
90
2
0
0
0
6
Oukili Yassin
23
1
90
0
0
1
0
8
Vroegh Patrick
24
1
69
0
0
0
0
30
Weidmann Daouda
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakkali Zakaria
28
1
45
0
0
0
0
7
Cleonise Denilho
22
1
45
0
0
0
0
29
Kramer Michiel
35
1
46
0
0
1
0
10
Stevanovic Filip
21
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fraser Henk
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Houwen Jeroen
28
4
322
0
0
0
0
13
Spenkelink Mark
27
2
180
0
0
0
0
1
Vaessen Etienne
28
28
2465
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
23
28
2252
1
0
1
1
25
Bruma Jeffrey
32
11
351
0
0
1
0
23
Gaari Jurien
30
29
1641
1
0
5
0
2
Lelieveld Julian
26
32
2333
0
3
4
0
5
Lutonda Thierry
23
13
723
0
0
0
0
28
Meijers Aaron
36
27
2157
0
6
7
0
3
Van den Buijs Dario
28
30
2591
0
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Felida Kevin
24
17
876
1
0
2
0
14
Lokesa Chris
19
30
2027
3
1
3
0
27
Niemeijer Reuven
29
27
1465
2
2
1
0
6
Oukili Yassin
23
31
2704
5
1
6
0
24
Roemeratoe Godfried
24
27
2161
0
2
7
1
8
Vroegh Patrick
24
4
84
0
0
0
0
30
Weidmann Daouda
21
4
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakkali Zakaria
28
19
772
0
0
0
0
7
Cleonise Denilho
22
32
1789
1
3
0
0
29
Kramer Michiel
35
28
1856
8
0
5
0
19
Margaret Richonell
23
22
762
2
1
2
0
9
Min David
24
27
1486
10
1
3
0
20
Seuntjens Mats
32
10
759
1
1
2
0
10
Stevanovic Filip
21
17
642
2
0
1
0
22
Takidine Ilias
23
8
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fraser Henk
57
Quảng cáo
Quảng cáo