Warta Poznan (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Warta Poznan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Warta Poznan
Sân vận động:
Sân vận động Respect Energy
(Grodzisk Wielkopolski)
Sức chứa:
5 383
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grobelny Jedrzej
22
25
2212
0
0
3
0
1
Lis Adrian
31
8
669
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bartkowski Jakub
32
28
2422
0
0
5
0
28
Borowski Filip
20
22
769
0
1
4
1
22
Matuszewski Konrad
22
27
1809
1
2
2
0
20
Mezghrani Mohamed
29
12
974
0
2
2
0
27
Przybylko Kacper
19
2
21
0
0
0
0
24
Rychlik Patryk
19
1
0
0
0
1
0
4
Stavropoulos Dimitrios
Chấn thương
27
23
1613
1
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kielb Jakub
30
19
828
0
2
0
0
15
Kopczynski Michal
31
5
55
0
0
1
0
21
Kupczak Mateusz
32
30
2336
4
0
5
0
16
Luis Miguel Mariz
25
31
2237
2
1
3
0
8
Maenpaa Niilo
26
23
723
0
1
0
0
25
Paszkowski Filip
17
3
29
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
28
1400
2
1
2
0
7
Szmyt Kajetan
21
31
2439
7
2
5
0
44
Szymonowicz Dawid
28
29
2410
1
0
4
0
14
Tiru Bogdan
30
25
1704
0
0
2
0
11
Tonder Filip
19
1
1
0
0
0
0
6
Zurawski Maciej
23
29
1563
4
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eppel Marton
32
19
1024
2
0
1
0
47
Prikryl Tomas
31
22
1256
2
1
3
1
29
Vizinger Dario
25
28
1299
1
3
7
0
99
Zrelak Adam
30
13
797
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szulczek David
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grobelny Jedrzej
22
1
90
0
0
0
0
1
Lis Adrian
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bartkowski Jakub
32
2
62
0
0
0
0
28
Borowski Filip
20
3
270
0
0
0
0
22
Matuszewski Konrad
22
3
133
0
0
0
0
24
Rychlik Patryk
19
1
6
0
0
0
0
4
Stavropoulos Dimitrios
Chấn thương
27
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kielb Jakub
30
1
64
0
0
0
0
21
Kupczak Mateusz
32
2
120
0
0
0
0
16
Luis Miguel Mariz
25
2
92
0
0
0
0
8
Maenpaa Niilo
26
3
238
0
0
0
0
25
Paszkowski Filip
17
2
107
0
0
1
0
77
Savic Stefan
30
3
199
2
0
0
0
7
Szmyt Kajetan
21
1
27
0
0
1
0
44
Szymonowicz Dawid
28
1
90
0
0
1
0
14
Tiru Bogdan
30
3
265
0
0
0
0
6
Zurawski Maciej
23
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eppel Marton
32
1
18
0
0
0
0
47
Prikryl Tomas
31
3
188
0
0
0
0
29
Vizinger Dario
25
3
253
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szulczek David
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grobelny Jedrzej
22
26
2302
0
0
3
0
1
Lis Adrian
31
10
849
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bartkowski Jakub
32
30
2484
0
0
5
0
28
Borowski Filip
20
25
1039
0
1
4
1
22
Matuszewski Konrad
22
30
1942
1
2
2
0
20
Mezghrani Mohamed
29
12
974
0
2
2
0
27
Przybylko Kacper
19
2
21
0
0
0
0
24
Rychlik Patryk
19
2
6
0
0
1
0
4
Stavropoulos Dimitrios
Chấn thương
27
25
1748
1
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kielb Jakub
30
20
892
0
2
0
0
15
Kopczynski Michal
31
5
55
0
0
1
0
21
Kupczak Mateusz
32
32
2456
4
0
5
0
16
Luis Miguel Mariz
25
33
2329
2
1
3
0
8
Maenpaa Niilo
26
26
961
0
1
0
0
25
Paszkowski Filip
17
5
136
0
0
1
0
77
Savic Stefan
30
31
1599
4
1
2
0
7
Szmyt Kajetan
21
32
2466
7
2
6
0
44
Szymonowicz Dawid
28
30
2500
1
0
5
0
14
Tiru Bogdan
30
28
1969
0
0
2
0
11
Tonder Filip
19
1
1
0
0
0
0
6
Zurawski Maciej
23
30
1595
4
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eppel Marton
32
20
1042
2
0
1
0
47
Prikryl Tomas
31
25
1444
2
1
3
1
29
Vizinger Dario
25
31
1552
2
3
7
0
99
Zrelak Adam
30
13
797
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szulczek David
34
Quảng cáo
Quảng cáo