Wisla (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wisla
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Wisla
Sân vận động:
Stadion Miejski im. Henryka Reymana
(Kraków)
Sức chứa:
33 326
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broda Kamil
22
2
180
0
0
0
0
31
Chichkan Anton
28
1
90
0
0
0
0
93
Raton Alvaro
31
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaroch Bartosz
29
27
1956
1
5
6
1
28
Junca David
30
15
910
0
3
3
1
52
Krzyzanowski Filip
18
16
759
0
0
2
0
26
Lasicki Igor
28
9
599
0
0
2
0
19
Satrustegui Eneko
33
13
891
1
0
4
0
54
Wisniewski Kuba
20
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Basha Vullnet
33
8
307
0
0
3
0
8
Carbo Bellapart Marc
29
24
2032
1
1
8
0
5
Colley Joseph
25
25
2174
0
0
6
0
41
Duda Kacper
20
27
2096
0
1
6
1
21
Gogol Patryk
21
15
480
2
2
3
0
50
Kutwa Mariusz
20
4
42
0
0
0
0
80
Olejarka Dawid
22
9
196
1
0
2
0
7
Sapala Igor
28
13
345
1
0
2
1
43
Szot Dawid
23
24
1304
0
1
4
0
18
Talar Bartosz
21
7
168
0
1
0
0
6
Uryga Alan
30
25
2183
2
1
5
0
14
Żyro Michal
31
6
106
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfaro Jesus
32
29
2046
3
6
4
0
77
Baena Perez Angel
23
26
1086
2
2
1
0
11
Bregu Dejvi
28
11
433
1
1
0
0
22
Goku Roman
30
25
1943
11
3
5
0
29
Omrani Billel
30
2
25
0
0
0
0
9
Rodado Angel
27
26
2093
16
3
4
0
55
Sarga Dominik
20
1
11
0
0
0
0
23
Sobczak Szymon
31
27
1110
7
5
3
0
10
Villar Miki
27
26
1595
5
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rude Albert
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broda Kamil
22
3
300
0
0
0
0
93
Raton Alvaro
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaroch Bartosz
29
4
307
1
0
0
0
28
Junca David
30
1
46
0
0
0
0
52
Krzyzanowski Filip
18
2
159
0
0
0
0
26
Lasicki Igor
28
4
350
0
0
2
0
19
Satrustegui Eneko
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Basha Vullnet
33
2
59
0
0
0
0
8
Carbo Bellapart Marc
29
5
332
0
0
2
0
5
Colley Joseph
25
4
344
0
0
2
0
41
Duda Kacper
20
3
287
0
0
0
0
21
Gogol Patryk
21
1
27
1
0
0
0
50
Kutwa Mariusz
20
1
1
0
0
0
0
80
Olejarka Dawid
22
3
175
1
0
1
0
7
Sapala Igor
28
2
152
0
0
0
0
43
Szot Dawid
23
5
510
1
0
1
0
18
Talar Bartosz
21
3
224
1
0
0
0
6
Uryga Alan
30
3
238
0
0
1
0
14
Żyro Michal
31
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfaro Jesus
32
5
373
1
0
0
0
77
Baena Perez Angel
23
5
387
1
0
0
0
11
Bregu Dejvi
28
2
96
0
0
1
0
22
Goku Roman
30
4
214
0
0
0
0
9
Rodado Angel
27
4
182
3
0
1
0
23
Sobczak Szymon
31
4
367
3
0
1
0
10
Villar Miki
27
4
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rude Albert
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broda Kamil
22
5
480
0
0
0
0
31
Chichkan Anton
28
1
90
0
0
0
0
93
Raton Alvaro
31
29
2640
0
0
3
0
53
Stepak Filip
18
0
0
0
0
0
0
56
Szewczyk Kacper
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaroch Bartosz
29
31
2263
2
5
6
1
28
Junca David
30
16
956
0
3
3
1
52
Krzyzanowski Filip
18
18
918
0
0
2
0
26
Lasicki Igor
28
13
949
0
0
4
0
17
Niewiadomski Jakub
22
0
0
0
0
0
0
19
Satrustegui Eneko
33
14
981
1
0
5
0
54
Wisniewski Kuba
20
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Basha Vullnet
33
10
366
0
0
3
0
8
Carbo Bellapart Marc
29
29
2364
1
1
10
0
5
Colley Joseph
25
29
2518
0
0
8
0
41
Duda Kacper
20
30
2383
0
1
6
1
16
Dziedzic Karol
18
0
0
0
0
0
0
21
Gogol Patryk
21
16
507
3
2
3
0
18
Grau Marc
21
0
0
0
0
0
0
50
Kutwa Mariusz
20
5
43
0
0
0
0
80
Olejarka Dawid
22
12
371
2
0
3
0
7
Sapala Igor
28
15
497
1
0
2
1
43
Szot Dawid
23
29
1814
1
1
5
0
53
Szywacz Wiktor
21
0
0
0
0
0
0
18
Talar Bartosz
21
10
392
1
1
0
0
38
Tokarczyk Karol
19
0
0
0
0
0
0
6
Uryga Alan
30
28
2421
2
1
6
0
14
Żyro Michal
31
8
137
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfaro Jesus
32
34
2419
4
6
4
0
77
Baena Perez Angel
23
31
1473
3
2
1
0
11
Bregu Dejvi
28
13
529
1
1
1
0
22
Goku Roman
30
29
2157
11
3
5
0
29
Omrani Billel
30
2
25
0
0
0
0
9
Rodado Angel
27
30
2275
19
3
5
0
55
Sarga Dominik
20
1
11
0
0
0
0
23
Sobczak Szymon
31
31
1477
10
5
4
0
10
Villar Miki
27
30
1768
5
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rude Albert
36
Quảng cáo
Quảng cáo