Wolfsberger (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wolfsberger
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Wolfsberger
Sân vận động:
Lavanttal-Arena
(Wolfsberg)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonmann Hendrik
30
24
2160
0
0
2
0
32
Gutlbauer Lukas
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Dominik
27
28
2504
0
2
6
0
5
Diabate Cheick
22
10
631
0
0
2
0
13
Gruber Tobias
19
1
1
0
0
0
0
26
Ibertsberger Lukas
20
12
852
0
1
4
0
97
Jasic Adis
21
28
1939
2
1
4
0
4
Kennedy Scott
27
16
1317
1
0
2
0
27
Novak Michael
33
1
1
0
0
0
0
8
Piesinger Simon
31
21
1304
0
2
1
0
3
Scherzer Jonathan
28
29
2566
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Altunashvili Sandro
26
24
1997
0
1
9
0
11
Ballo Thierno
22
25
1816
11
3
4
1
20
Boakye Augustine
23
24
1771
7
6
6
1
16
Leitgeb Mario
35
18
1041
0
0
3
0
14
Muller Pascal
21
8
152
0
0
2
0
44
Omic Ervin
21
23
1263
1
0
2
0
6
Tijani Samson
21
26
1869
0
0
3
0
17
Veratschnig Nicolas
21
23
1591
0
2
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Karamoko Karamoko
20
8
287
0
0
0
0
15
Morgenstern Michael
18
2
27
0
0
0
0
23
Rieder Florian
27
22
896
1
1
2
0
18
Rocher Thorsten
32
9
249
0
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
23
22
711
1
1
0
0
9
Zimmermann Bernhard
Chấn thương đầu gối
22
27
989
3
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmid Manfred
53
Sekerlioglu Cem
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gutlbauer Lukas
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Dominik
27
3
210
1
0
1
0
26
Ibertsberger Lukas
20
2
130
0
0
0
0
97
Jasic Adis
21
2
179
0
0
0
0
4
Kennedy Scott
27
1
81
0
0
1
0
8
Piesinger Simon
31
2
210
0
0
0
0
3
Scherzer Jonathan
28
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Altunashvili Sandro
26
1
59
0
0
0
0
11
Ballo Thierno
22
1
91
1
0
0
0
20
Boakye Augustine
23
2
196
0
0
0
0
16
Leitgeb Mario
35
2
151
0
0
1
0
44
Omic Ervin
21
1
60
0
0
0
0
6
Tijani Samson
21
1
32
0
0
0
0
17
Veratschnig Nicolas
21
2
178
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Rieder Florian
27
3
62
2
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
23
1
15
0
0
0
0
9
Zimmermann Bernhard
Chấn thương đầu gối
22
3
50
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmid Manfred
53
Sekerlioglu Cem
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonmann Hendrik
30
24
2160
0
0
2
0
32
Gutlbauer Lukas
23
8
750
0
0
1
0
21
Skubl David
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Dominik
27
31
2714
1
2
7
0
5
Diabate Cheick
22
10
631
0
0
2
0
13
Gruber Tobias
19
1
1
0
0
0
0
26
Ibertsberger Lukas
20
14
982
0
1
4
0
97
Jasic Adis
21
30
2118
2
1
4
0
4
Kennedy Scott
27
17
1398
1
0
3
0
27
Novak Michael
33
1
1
0
0
0
0
8
Piesinger Simon
31
23
1514
0
2
1
0
3
Scherzer Jonathan
28
31
2776
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Ofori Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
19
Altunashvili Sandro
26
25
2056
0
1
9
0
11
Ballo Thierno
22
26
1907
12
3
4
1
20
Boakye Augustine
23
26
1967
7
6
6
1
16
Leitgeb Mario
35
20
1192
0
0
4
0
14
Muller Pascal
21
8
152
0
0
2
0
44
Omic Ervin
21
24
1323
1
0
2
0
6
Tijani Samson
21
27
1901
0
0
3
0
17
Veratschnig Nicolas
21
25
1769
0
2
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Karamoko Karamoko
20
8
287
0
0
0
0
15
Morgenstern Michael
18
2
27
0
0
0
0
23
Rieder Florian
27
25
958
3
1
2
0
18
Rocher Thorsten
32
9
249
0
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
23
23
726
1
1
0
0
9
Zimmermann Bernhard
Chấn thương đầu gối
22
30
1039
4
1
5
0
29
Zuo Michael
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmid Manfred
53
Sekerlioglu Cem
45
Quảng cáo
Quảng cáo