York City (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của York City
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
York City
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Campbell Maison
20
1
45
0
0
0
0
13
Stockdale David
Thẻ vàng
38
4
315
0
0
0
0
38
Sykes-Kenworthy George
24
24
2160
0
0
3
0
35
Watson Rory
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amos Danny
24
14
1108
0
0
3
0
5
Cordner Tyler
25
22
1915
2
0
4
0
3
Crookes Adam
26
21
1826
2
0
2
1
15
Howe Callum
30
42
3773
2
0
3
1
36
Latty-Fairweather Thierry
21
21
1226
2
0
2
0
6
McLaughlin Patrick
33
41
2456
1
0
7
0
37
Smith Will
25
27
2303
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Armstrong Marvin
25
7
626
1
0
0
0
18
Batty Daniel
26
25
1878
0
0
4
0
20
Burgess Scott
27
20
1434
1
0
0
0
10
De Castro Quevin
22
14
521
1
0
3
0
4
Duckworth Michael
32
6
309
0
0
1
0
2
Fallowfield Ryan
28
41
3652
4
0
8
1
12
Harriott Callum
30
7
329
1
0
1
0
29
Hunt Alex
Thẻ vàng
23
9
766
0
0
4
0
30
Woodyard Alex
31
30
2373
0
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinyemi Dipo
26
40
3223
15
0
1
0
19
Chadwick Billy
24
19
1450
3
0
3
0
40
Fishburn Sam
20
3
168
0
0
0
0
33
Gravata Leone
22
1
23
0
0
0
0
14
John-Lewis Lenell Nicholas
34
39
1899
7
0
7
1
21
Kennedy Kai
22
14
699
0
0
3
0
11
Kouhyar Qamaruddin
26
25
1782
5
0
2
0
23
Siziba Zanda
20
15
603
2
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ardley Neal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Stockdale David
Thẻ vàng
38
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cordner Tyler
25
4
270
1
0
0
0
15
Howe Callum
30
3
270
0
0
0
0
36
Latty-Fairweather Thierry
21
2
180
0
0
0
0
6
McLaughlin Patrick
33
3
254
0
0
0
0
37
Smith Will
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Burgess Scott
27
3
209
0
1
0
0
10
De Castro Quevin
22
1
62
0
0
0
0
2
Fallowfield Ryan
28
3
270
0
0
1
0
30
Woodyard Alex
31
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinyemi Dipo
26
2
107
0
0
1
0
14
John-Lewis Lenell Nicholas
34
3
270
2
0
2
0
21
Kennedy Kai
22
2
74
0
0
0
0
11
Kouhyar Qamaruddin
26
1
17
0
0
0
0
23
Siziba Zanda
20
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ardley Neal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Campbell Maison
20
1
45
0
0
0
0
13
Stockdale David
Thẻ vàng
38
7
585
0
0
2
0
38
Sykes-Kenworthy George
24
24
2160
0
0
3
0
35
Watson Rory
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amos Danny
24
14
1108
0
0
3
0
5
Cordner Tyler
25
26
2185
3
0
4
0
3
Crookes Adam
26
21
1826
2
0
2
1
15
Howe Callum
30
45
4043
2
0
3
1
36
Latty-Fairweather Thierry
21
23
1406
2
0
2
0
6
McLaughlin Patrick
33
44
2710
1
0
7
0
37
Smith Will
25
29
2483
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Armstrong Marvin
25
7
626
1
0
0
0
18
Batty Daniel
26
25
1878
0
0
4
0
20
Burgess Scott
27
23
1643
1
1
0
0
10
De Castro Quevin
22
15
583
1
0
3
0
4
Duckworth Michael
32
6
309
0
0
1
0
2
Fallowfield Ryan
28
44
3922
4
0
9
1
12
Harriott Callum
30
7
329
1
0
1
0
29
Hunt Alex
Thẻ vàng
23
9
766
0
0
4
0
30
Woodyard Alex
31
33
2643
0
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinyemi Dipo
26
42
3330
15
0
2
0
19
Chadwick Billy
24
19
1450
3
0
3
0
40
Fishburn Sam
20
3
168
0
0
0
0
33
Gravata Leone
22
1
23
0
0
0
0
14
John-Lewis Lenell Nicholas
34
42
2169
9
0
9
1
21
Kennedy Kai
22
16
773
0
0
3
0
11
Kouhyar Qamaruddin
26
26
1799
5
0
2
0
23
Siziba Zanda
20
16
620
2
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ardley Neal
51
Quảng cáo
Quảng cáo