Zeljeznicar (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zeljeznicar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Zeljeznicar
Sân vận động:
Stadion Grbavica
(Sarajevo)
Sức chứa:
13 146
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Muftic Vedad
22
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cavnic Nemanja
28
13
1091
0
0
1
0
6
Cocalic Edin
36
24
2108
1
0
1
1
19
Drina Amar
21
10
607
0
1
0
0
24
Galic Marin
28
25
2073
2
1
10
1
44
Mahmic Azur
21
3
215
0
0
0
0
18
Mijic Josip
21
2
113
0
0
0
0
3
Radinovic Stefan
24
10
860
0
0
3
1
27
Sabic Dzenan
18
5
104
0
0
0
0
31
Selimovic Vahid
27
14
962
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Jaber Abdulmalik
20
12
653
1
0
1
0
18
Biber Edin
25
14
710
0
0
3
0
21
Bilal Adonis
24
1
2
0
0
0
0
5
Foco Afan
16
3
13
0
0
0
0
20
Karic Harun
21
10
707
0
0
4
0
8
Mekic Nedim
29
26
1963
5
1
8
0
33
Pavic Antonio
29
1
22
0
0
1
0
88
Radovac Samir
28
8
306
0
0
2
0
14
Stilic Semir
36
20
903
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amoah Joseph
22
27
2015
0
1
6
0
15
Babaluk Ernad
17
1
7
0
0
0
0
23
Boljevic Aleksandar
28
17
1212
1
4
2
0
30
Charles Bismark
22
3
83
0
0
0
0
17
Drljo Andrija
21
21
1150
0
0
2
0
9
Haracic Dzenan
29
21
755
2
0
2
0
10
Hiros Amer
27
10
765
2
0
3
1
7
Krpic Sulejman
33
27
2311
8
0
6
0
77
Ovcina Haris
27
22
1050
0
0
5
0
11
Zubanovic Faris
23
4
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akrapovic Bruno
56
Durbuzovic Hajrudin
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Muftic Vedad
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cocalic Edin
36
3
203
0
0
0
0
19
Drina Amar
21
3
191
0
0
3
0
24
Galic Marin
28
4
350
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Biber Edin
25
4
266
0
0
1
0
8
Mekic Nedim
29
4
360
0
1
0
0
14
Stilic Semir
36
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amoah Joseph
22
4
246
1
0
2
0
17
Drljo Andrija
21
3
170
0
0
0
0
9
Haracic Dzenan
29
4
179
3
0
0
0
7
Krpic Sulejman
33
4
348
1
2
1
0
77
Ovcina Haris
27
4
136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akrapovic Bruno
56
Durbuzovic Hajrudin
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dujmovic Filip
25
0
0
0
0
0
0
12
Duskaj Adel
17
0
0
0
0
0
0
13
Muftic Vedad
22
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cavnic Nemanja
28
13
1091
0
0
1
0
6
Cocalic Edin
36
27
2311
1
0
1
1
19
Drina Amar
21
13
798
0
1
3
0
24
Galic Marin
28
29
2423
2
1
10
1
44
Mahmic Azur
21
3
215
0
0
0
0
18
Mijic Josip
21
2
113
0
0
0
0
3
Radinovic Stefan
24
10
860
0
0
3
1
27
Sabic Dzenan
18
5
104
0
0
0
0
31
Selimovic Vahid
27
14
962
1
0
4
1
18
Semdin Aiman
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Jaber Abdulmalik
20
12
653
1
0
1
0
18
Biber Edin
25
18
976
0
0
4
0
21
Bilal Adonis
24
1
2
0
0
0
0
5
Foco Afan
16
3
13
0
0
0
0
20
Karic Harun
21
10
707
0
0
4
0
8
Mekic Nedim
29
30
2323
5
2
8
0
33
Pavic Antonio
29
1
22
0
0
1
0
88
Radovac Samir
28
8
306
0
0
2
0
14
Stilic Semir
36
21
977
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amoah Joseph
22
31
2261
1
1
8
0
15
Babaluk Ernad
17
1
7
0
0
0
0
23
Boljevic Aleksandar
28
17
1212
1
4
2
0
30
Charles Bismark
22
3
83
0
0
0
0
17
Drljo Andrija
21
24
1320
0
0
2
0
16
Efendic Aldin
18
0
0
0
0
0
0
9
Haracic Dzenan
29
25
934
5
0
2
0
10
Hiros Amer
27
10
765
2
0
3
1
7
Krpic Sulejman
33
31
2659
9
2
7
0
77
Ovcina Haris
27
26
1186
0
0
6
0
11
Zubanovic Faris
23
4
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akrapovic Bruno
56
Durbuzovic Hajrudin
67
Quảng cáo
Quảng cáo