Zlin B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zlin B
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Zlin B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bachurek Stepan
21
15
1350
0
0
3
0
1
Slezak Erik
20
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jura Filip
21
30
2642
0
0
11
1
28
Kolar Jakub
Chấn thương
24
5
450
0
0
1
0
10
Kulisek Patrik
21
28
2471
2
0
4
0
19
Polasek Šimon
19
31
2546
2
0
7
0
12
Sobolev Artem
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cervinka Dalyn
20
24
1084
0
0
4
0
11
Ciz Adam
21
17
849
2
0
0
0
8
Hellebrand Filip
16
2
8
0
0
0
0
6
Honig Petr
20
14
973
0
0
1
0
7
Ovesny Radek
19
24
1089
0
0
0
0
20
Slouk Matej
19
28
1494
0
0
3
0
23
Stefan Jiri
17
2
4
0
0
0
0
15
Svach Marek
19
31
2519
2
0
3
0
12
Tkac David
21
1
46
0
0
0
0
21
Zabojnik Tomas
19
6
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobcik Libor
21
24
1936
7
0
4
0
7
Chibuike Charles
21
3
81
1
0
2
1
16
Hamalcik Radim
19
20
780
2
0
3
0
14
Hartman Matyas
20
27
1939
0
0
3
0
11
Natchkebia Zviad
24
3
172
1
0
0
0
12
Ndiaye El Hadji
24
17
1198
7
0
0
0
22
Schanelec Tomas
21
1
86
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelinek Jan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bachurek Stepan
21
15
1350
0
0
3
0
17
Neubauer Filip
19
0
0
0
0
0
0
1
Slezak Erik
20
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jerabek Miloslav
17
0
0
0
0
0
0
3
Jura Filip
21
30
2642
0
0
11
1
28
Kolar Jakub
Chấn thương
24
5
450
0
0
1
0
10
Kulisek Patrik
21
28
2471
2
0
4
0
19
Polasek Šimon
19
31
2546
2
0
7
0
22
Sevcik Vojta
18
0
0
0
0
0
0
12
Sobolev Artem
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cervinka Dalyn
20
24
1084
0
0
4
0
11
Ciz Adam
21
17
849
2
0
0
0
22
Gordiyenko Serafim
19
0
0
0
0
0
0
8
Hellebrand Filip
16
2
8
0
0
0
0
6
Honig Petr
20
14
973
0
0
1
0
22
Jerabek David
?
0
0
0
0
0
0
7
Ovesny Radek
19
24
1089
0
0
0
0
20
Slouk Matej
19
28
1494
0
0
3
0
23
Stefan Jiri
17
2
4
0
0
0
0
15
Svach Marek
19
31
2519
2
0
3
0
12
Tkac David
21
1
46
0
0
0
0
21
Zabojnik Tomas
19
6
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobcik Libor
21
24
1936
7
0
4
0
7
Chibuike Charles
21
3
81
1
0
2
1
16
Hamalcik Radim
19
20
780
2
0
3
0
14
Hartman Matyas
20
27
1939
0
0
3
0
11
Natchkebia Zviad
24
3
172
1
0
0
0
12
Ndiaye El Hadji
24
17
1198
7
0
0
0
5
Petruta Stanislav
18
0
0
0
0
0
0
22
Schanelec Tomas
21
1
86
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelinek Jan
42
Quảng cáo
Quảng cáo