Znojmo (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Znojmo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Znojmo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rodriguez Joaquin
21
2
90
0
0
2
0
1
Skugor Franko
26
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bessa Diogo
25
12
1044
1
0
1
0
6
Carneiro Rodrigues Joao Miguel
22
26
2197
0
0
6
0
4
Dantas
25
7
528
1
0
2
0
15
Frigerio Christian
24
14
670
1
0
4
2
5
Ivanovic Slobodan
26
20
1615
0
0
2
1
19
Pinto Ezio
26
6
97
0
0
0
0
22
Viegas Rafael
30
13
1170
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdellaoui Bakr
26
26
1557
1
0
3
0
18
De Vasconcelos Kevin
24
29
2415
0
0
9
0
20
Lukco Lukas
22
20
1055
0
0
3
0
8
Pedro Luis
22
8
465
1
0
2
0
13
Reis Marcelino
27
4
94
0
0
1
0
3
Silas Onyekachi Eze
27
12
673
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ferreira Duarte
23
22
696
6
0
4
0
24
Muale Nzanza David
20
13
946
2
0
3
0
17
Velosa Miguel
24
13
612
3
0
1
0
9
de Almeida Parede Neto Carlos
28
29
2193
17
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Rui
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rodriguez Joaquin
21
2
90
0
0
2
0
93
Rysavy Jakub
18
0
0
0
0
0
0
1
Skugor Franko
26
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bessa Diogo
25
12
1044
1
0
1
0
6
Carneiro Rodrigues Joao Miguel
22
26
2197
0
0
6
0
4
Dantas
25
7
528
1
0
2
0
15
Frigerio Christian
24
14
670
1
0
4
2
5
Ivanovic Slobodan
26
20
1615
0
0
2
1
19
Pinto Ezio
26
6
97
0
0
0
0
22
Viegas Rafael
30
13
1170
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdellaoui Bakr
26
26
1557
1
0
3
0
18
De Vasconcelos Kevin
24
29
2415
0
0
9
0
20
Lukco Lukas
22
20
1055
0
0
3
0
8
Pedro Luis
22
8
465
1
0
2
0
13
Reis Marcelino
27
4
94
0
0
1
0
3
Silas Onyekachi Eze
27
12
673
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ferreira Duarte
23
22
696
6
0
4
0
24
Muale Nzanza David
20
13
946
2
0
3
0
17
Velosa Miguel
24
13
612
3
0
1
0
9
de Almeida Parede Neto Carlos
28
29
2193
17
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Rui
47
Quảng cáo
Quảng cáo