Zwolle (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zwolle
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Zwolle
Sân vận động:
MAC³PARK Stadion
(Zwolle)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Hauptmeijer Mike
27
1
90
0
0
0
0
1
Schendelaar Jasper
23
30
2700
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Czyborra Lennart
25
5
155
0
0
1
0
6
El Azzouzi Anouar
22
19
1051
0
0
4
1
15
Garcia MacNulty Anselmo
21
28
2266
1
2
9
0
4
Kersten Sam
26
31
2790
0
1
3
0
13
Lam Thomas
Thẻ vàng
30
29
2474
2
0
5
0
2
van Polen Bram
38
28
2393
0
1
6
0
33
van der Haar Damian
?
14
189
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buurmeester Zico
Chấn thương mắt cá chân
21
16
1356
0
2
1
0
34
Fichtinger Nick
Chấn thương cẳng chân
?
6
352
0
0
2
0
17
Fontana Anthony
24
4
47
0
0
0
0
38
Gijselhart Teun
19
1
8
0
0
0
0
50
Krastev Filip
22
11
639
2
1
2
0
7
Namli Younes
Thẻ vàng
29
28
2400
4
7
5
0
23
Reijnders Eliano
23
30
2026
3
1
2
0
30
Thomas Ryan
Chấn thương đầu gối
29
7
337
0
0
1
0
11
Van Den Berg Dave
Chấn thương
24
27
2383
5
2
6
0
18
Velanas Odysseus
25
28
1900
5
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobson Divaio
20
3
54
0
0
0
0
10
Druijf Ferdy
Chấn thương đầu gối
26
15
948
5
2
2
0
9
Thy Lennart
32
29
2407
12
2
1
0
14
Vellios Apostolos
32
24
713
3
2
4
0
22
de Rooij Kaj
Chấn thương
23
5
166
0
0
1
0
8
van der Water Silvester
27
9
466
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Johnny
49
Van Der Vegt Null
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Hauptmeijer Mike
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Czyborra Lennart
25
1
38
0
0
0
0
15
Garcia MacNulty Anselmo
21
1
9
0
0
0
0
4
Kersten Sam
26
1
90
0
0
0
0
2
van Polen Bram
38
1
90
0
0
0
0
33
van der Haar Damian
?
1
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buurmeester Zico
Chấn thương mắt cá chân
21
1
90
0
0
0
0
7
Namli Younes
Thẻ vàng
29
1
90
0
0
0
0
23
Reijnders Eliano
23
1
82
0
0
0
0
11
Van Den Berg Dave
Chấn thương
24
1
90
0
0
0
0
18
Velanas Odysseus
25
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Thy Lennart
32
1
38
0
0
0
0
14
Vellios Apostolos
32
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Johnny
49
Van Der Vegt Null
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Hauptmeijer Mike
27
2
180
0
0
0
0
1
Schendelaar Jasper
23
30
2700
0
0
0
0
41
Verduin Duke
20
0
0
0
0
0
0
25
Vermeer Kenneth
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bos Christian
?
0
0
0
0
0
0
20
Czyborra Lennart
25
6
193
0
0
1
0
6
El Azzouzi Anouar
22
19
1051
0
0
4
1
15
Garcia MacNulty Anselmo
21
29
2275
1
2
9
0
4
Kersten Sam
26
32
2880
0
1
3
0
13
Lam Thomas
Thẻ vàng
30
29
2474
2
0
5
0
35
Ruward Dylan
19
0
0
0
0
0
0
2
van Polen Bram
38
29
2483
0
1
6
0
33
van der Haar Damian
?
15
242
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buurmeester Zico
Chấn thương mắt cá chân
21
17
1446
0
2
1
0
34
Fichtinger Nick
Chấn thương cẳng chân
?
6
352
0
0
2
0
17
Fontana Anthony
24
4
47
0
0
0
0
38
Gijselhart Teun
19
1
8
0
0
0
0
50
Krastev Filip
22
11
639
2
1
2
0
7
Namli Younes
Thẻ vàng
29
29
2490
4
7
5
0
23
Reijnders Eliano
23
31
2108
3
1
2
0
30
Thomas Ryan
Chấn thương đầu gối
29
7
337
0
0
1
0
11
Van Den Berg Dave
Chấn thương
24
28
2473
5
2
6
0
18
Velanas Odysseus
25
29
1982
5
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobson Divaio
20
3
54
0
0
0
0
10
Druijf Ferdy
Chấn thương đầu gối
26
15
948
5
2
2
0
9
Thy Lennart
32
30
2445
12
2
1
0
14
Vellios Apostolos
32
25
803
3
2
4
0
22
de Rooij Kaj
Chấn thương
23
5
166
0
0
1
0
8
van der Water Silvester
27
9
466
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Johnny
49
Van Der Vegt Null
?
Quảng cáo
Quảng cáo